20+ tiền tố trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Tiền tố (Prefix) có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định sắc thái ý nghĩa của từ. Mỗi tiền tố thể hiện một ý nghĩa nhất định và khi ghép chúng vào từ gốc ta có thể đoán được ý nghĩa của từ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn bài học về chủ đề tiền tố trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Tiền tố trong tiếng Anh là thành phần được thêm vào trước 1 từ gốc và biến đổi sắc thái nghĩa của từ gốc này. Đặc biệt, mỗi tiền tố đều mang một ý nghĩa cụ thể, hiểu được ý nghĩa của những tiền tố phổ biến sẽ giúp bạn nhảy số cực kỳ nhanh khi bắt gặp một từ vựng hoàn toàn mới.
Những từ gốc này thường là động từ, danh từ hoặc tính từ. Sau khi gắn thêm tiền tố có thể làm thay đổi từ loại vốn có của chúng.
Cấu trúc: tiền tố + từ gốc
Các tiền tố trong tiếng Anh phổ biến nhất
Tiền tố a-/ an-
Ví dụ:
- moral: có đạo đức → amoral: vô đạo đức
- hydrous: nước (nói về chất hóa học) → anhydrous: khan (không chứa nước, nói về chất hóa học)
Tiền tố auto-
Tiền tố auto- có nghĩa là tự động hay tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
Ví dụ:
- Pilot: phi công → Autopilot: chế độ bay tự động
- Focus: tập trung → Autofocus: Lấy nét tự động
- Biography: tiểu sử → Autobiography: tự truyện
Tiền tố post-
Tiền tố post- này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Ví dụ:
- Graduate: người đã tốt nghiệp → Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
- Lunch: bữa trưa → Post-lunch: sau bữa trưa
Tiền tố hyper-
Tiền tố hyper- được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa.
Ví dụ:
- Sensitive: nhạy cảm → Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Active: hoạt động → Hyperactive: hiếu động
- Critical: chỉ trích → Hypercritical: quá khắt khe
Tiền tố co-
Tiền tố co- là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.
Ví dụ:
- Exist: tồn tại → Co-exist: cùng tồn tại
- Worker: nhân viên → Co-worker: đồng nghiệp
Tiền tố dis-
Mang sắc thái với phủ định, trái nghĩa với từ gốc. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
- Connect: kết nối → Disconnect: mất kết nối
- Agree: không đồng ý → Disagree: không đồng ý
- Appear: xuất hiện → Disappear: biến mất
Tiền tố anti-
Anti- có nghĩa là phản đối hoặc đối nghịch.
Ví dụ:
- Body: cơ thể → Antibody: kháng thể
- Septic: Nhiễm trùng → Antiseptic: khử trùng
Tiền tố non-
Tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Negotiable: có thể đàm phán → Non-negotiable: miễn bàn luận
- Alcoholic: có chứa cồn → Non-alcoholic: không chứa cồn

Tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố trans-
Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau, có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua hoặc sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
- Form: hình thành → Transform: biến đổi
- Atlantic: Đại Tây Dương → Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
Tiền tố inter-
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
- Continental: lục địa → Intercontinental: liên lục địa
- National: thuộc về 1 quốc gia → International: quốc tế, đa quốc gia
Tiền tố un-
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tiền tố un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
Ví dụ:
- Fair: công bằng → Unfair: thiếu công bằng
- Rest: nghỉ ngơi, yên ổn → Unrest: bất đồng, bất ổn
Tiền tố over-
Tiền tố over- mang ý nghĩa quá, vượt quá
Ví dụ:
- cooked: nấu chín → overcooked: chín quá
Tiền tố under-
Tiền tố under- mang ý nghĩa là dưới, thiếu
Ví dụ:
- developed: phát triển → underdeveloped: chưa phát triển
Tiền tố re-
Tiền tố re- mang ý nghĩa là lại, phục hồi
Ví dụ:
- do: làm → redo: làm lại
Tiền tố multi-
Tiền tố multi- mang ý nghĩa đa (nhiều)
Ví dụ:
- Culture: văn hóa → Multiculture: đa văn hóa
- Task: nhiệm vụ → Multitask: đa nhiệm

Một số tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố mono-
Mang ý nghĩa là một, tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
- Tone: giọng → Monotone: một giọng điệu/đơn điệu
Tiền tố bi-
Mang ý nghĩa là hai, là tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
- Lingual: ngôn ngữ → Bilingual: hai ngôn ngữ/ song ngữ
- Sexual: giới tính → Bisexual: song tính/ lưỡng tính
Tiền tố tri-
Mang ý nghĩa là ba, là tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
- Cycle: xe đạp → Tricycle: xe ba bánh
- Angle: góc → Triangle: tam giác
Tiền tố mid-
Tiền tố mid- mang ý nghĩa ở giữa
Ví dụ:
- Day (ngày) → Midday (giữa ngày)
- Night (đêm) → Midnight (nửa đêm)
Tiền tố mega–
Tiền tố mega- mang tính chất quy mô chỉ sự rộng lớn
Ví dụ:
- Byte → Megabyte
Tiền tố extra-
Tiền tố extra- mang ý nghĩa vượt ngoài, quá
Ví dụ:
- Ordinary: bình thường → Extraordinary: đặc biệt
Tiền tố mis-
Tiền tố mis- mang ý nghĩa làm sai
- Take: lấy → Mistake: cầm nhầm/lỗi sai
- Understand: hiểu → Misunderstand – hiểu sai
Tiền tố il-, im, in-, ir-
Mang sắc thái phủ định, ý nghĩa là “không” đi ngược lại với từ gốc
Ví dụ:
- Polite: Lịch sự → Impolite: Bất lịch sự
- Legal: Hợp pháp → Illegal: không hợp pháp
- Regular: thường xuyên → Irregular: không thường xuyên
Tiền tố trans-
Tiền tố trans- mang ý nghĩa xuyên qua
Ví dụ:
- Atlantic: Đại Tây Dương → Transatlantic: xuyên qua Đại Tây Dương
Tiền tố ultra-
Tiền tố ultra- mang ý nghĩa siêu, cực kỳ
Ví dụ:
- Sound: âm thanh → Ultrasound: siêu âm
- Compact: gọn nhẹ → Ultra-compact: siêu nhỏ gọn
Lưu ý về tiền tố trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có một số từ vựng khiến bạn sẽ nhầm lẫn là có tiền tố đứng trước tuy nhiên thực chất là từ gốc.
Ví dụ:
- In-ference = Inference (suy luận)
Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã phần nào giúp các bạn nắm vững bài học về cách nhận biết và ý nghĩa của các tiền tố trong tiếng Anh, hy vọng với kiến thức bổ ích này bạn có thể phân biệt các tiền tố và tự tin ứng dụng thật chuẩn xác trong quá trình học tập.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/