Skip links
cum danh dong tu

VERB – Cụm Danh Động Từ

Trong tiếng Anh, cụm danh động từ là một cấu trúc câu quan trọng, giúp thể hiện sự hoạt động của chủ ngữ trong một câu. Nó cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ và giúp tạo nên sự sắc sảo trong cách diễn tả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm danh động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chuẩn xác.

Cụm danh động từ là gì?

Gerund Phrase là gì? Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (V–ing), theo sau là tân ngữ và/hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • My mother loves watching dramas. => đóng vai trò tân ngữ
    (Mẹ tôi rất thích xem phim truyền hình)
  • Buying unnecessary things is your father’s weird hobby. => đóng vai trò chủ từ
    (Mua các thứ không cần thiết là sở thích kỳ lạ của cha con)

Lưu ý: Sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ (gerund phrases). Hai cụm từ này dễ bị nhầm lẫn với nhau. Cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, trong khi cụm danh động từ có chức năng của 1 danh từ.

Ví dụ:

  • Last night, I found him listening to music.
    (Tối qua, tôi phát hiện ra cậu ta đang nghe nhạc)
    => listening to music là cụm phân từ
  • Listening to music is a way to relax.
    (Nghe nhạc là một cách để thư giản)
    => listening to music là cụm danh động từ
  • I don’t like going to school in the rain season.
    (Tớ không thích đi học vào mùa mưa tí nào)
    => cụm danh động từ
  • Going to school in the rain season, Alexis has to get up early to avoid the traffic jam.
    (Đi học vào mùa mưa, Alexis phải thức dậy sớm để tránh kẹt đường)
    => cụm phân từ

Chức năng của cụm danh động từ

Chức năng của cụm danh động từ bao gồm:

Xem thêm  Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về siêu thị cực hay

– Làm chủ từ:

Ví dụ:

  • Studying until midnight made him tired.
    (Học liên tục tới nửa đêm khiến cậu bé mệt mỏi)
  • Eating candies at night can cause tooth decay.
    (Ăn kẹo buổi tối có thể làm sâu răng)

– Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ:

Ví dụ:

  • Children love reading fairy tales.
    (Trẻ con thích đọc truyện cổ tích)
  • Carol hates washing dishes after lunch.
    (Carol ghét phải rửa chén sau bữa trưa)

– Bổ ngữ cho chủ từ: (thường đứng sau động từ to be và các liên động từ)

Ví dụ:

  • His hobby is swimming in this river.
    (Sở thích của cậu bé là tắm sông)
  • One of my father’s interests is playing chess with his friends.
    (Một trong những thứ cha tôi thích là chơi cờ với bạn của ông)

– Bổ nghĩa cho giới từ

Ví dụ:

  • Mariah goes to the market after having breakfast with her mother.
    (Mariah đi chợ sau khi ăn sáng với mẹ của cô)
  • I cooked a meal by using cooker.
    (Tôi đã nấu một bữa cơm với nồi cơm điện)

Vị trí của cụm danh động từ:

– Sau các đại từ sở hữu.

Ví dụ: My Mom complains about my working late.
(Mẹ tôi phàn nàn về việc tôi làm thêm giờ)

– Sau các động từ sau:

admit (chấp nhận), advise (khuyên nhủ), allow (cho phép), appreciate (đề cao, đánh giá), avoid(tránh), confess (thú nhận), consider (xem xét), deny (từ chối), delay (trì hoãn), dislike (không thích), enjoy (thích), escape (thoát), excuse (buộc tội), finish (chấm dứt), imagine (tưởng tượng), involve (dính dáng, liên quan), mention (đề cập), mind (phiền, ngại), miss (nhớ, bỏ lỡ), postpone(trì hoãn), quit (nghỉ việc), recommend (đề xuất), resent (bực tức), risk (rủi ro), tolerate (tha thứ), suggest (đề nghị), recollect (nhớ ra), stop (dừng lại), pardon, can’t resist (không thể kháng cự), can’t stand (không thể chịu đựng được), can’t help (không thể tránh, nhịn được), be worth (xứng đáng), it is no use/ it is no good (vô ích), to look forward to (trông mong), be / get accustomed to(dần quen với )…

Xem thêm  Cách sử dụng cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I suggest playing basketball at recess.
    (Tôi đề nghị chơi bóng rổ vào giờ ra chơi)
  • My brother often finishes working at 6 p.m.
    (Anh tôi thường kết thúc ngày làm việc lúc 6 giờ tối)
  • Nobia avoids arguing with Chaien because he’s afraid of him.
    (Nobita tránh cãi nhau với Chaien vì sợ cậu ta)

– Sau giới từ.

Ví dụ:

  • Thank you for helping my best friend.
    (Cảm ơn vì đã giúp đỡ bạn thân của tôi)
  • I go home after having dinner with Mark.
    (Tôi về nhà sau khi đã ăn tối với Mark)

 

5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo