Skip links
cac quy tac danh trong am trong tieng anh

Các quy tắc đánh trọng âm hay gặp trong tiếng Anh

Khi nghe người bản xứ nói, nhiều bạn thắc mắc vì sao họ có ngữ điệu trầm bổng rất hay. Trọng âm chính là một trong những yếu tố quyết định điều đó. Nếu không để ý tới các quy tắc trọng âm, bạn sẽ không thể hiểu được những gì người bản xứ nói và ngược lại, họ cũng khó để hiểu nếu bạn phát âm như nhau với mọi âm tiết. Vậy hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh nhé!

Lý thuyết về đánh trọng âm trong tiếng Anh

Trọng âm là gì?

Với một từ có hai âm tiết trở lên, khi nghe người bản xứ phát âm bạn sẽ thấy có sự khác nhau giữa các âm tiết. Luôn có một âm được nhấn mạnh, nổi bật bởi tông giọng và độ dài. Người ta quy định rằng những âm như thế có trọng âm. Ký hiệu trong phiên âm quốc tế sẽ có dấu phẩy (‘) trước âm tiết như vậy.

Ví dụ:

Color: /’kʌlər/
Sunny: /’sʌni/
History: /’hɪstri/

Vì sao trọng âm lại quan trọng 

Trọng âm có vai trò gần như các dấu thanh trong tiếng Việt. Chỉ cần thay dấu là một từ đã mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ là – lá – lạ, ca – cá – cà… Việc thay đổi trọng âm trong tiếng Anh cũng tương tự. Xét ví dụ với các từ dưới đây:

record
/‘rekɔ:d/: kỷ lục

/rɪˈkɔːrd/: thu âm

Xem thêm  Hướng dẫn cách viết CV tiếng Anh ấn tượng nhất

desert
/ˈdez.ɚt/: sa mạc

/dɪˈzɝːt/: đào ngũ, trốn ngũ

project
/ˈprɑː.dʒekt/: kế hoạch

/prəˈdʒekt/: dự đoán

Vì vậy, bạn cần phải trang bị cho mình kiến thức này và sử dụng thành thạo để có thể nâng cao đồng thời khả năng nghe và nói.

Nguyên tắc đánh trọng âm

Có 2 nguyên tắc bắt buộc để đánh trọng âm cho một từ:

Mỗi từ chỉ có một trọng âm duy nhất

Trọng âm luôn được đánh ở nguyên âm thay vì phụ âm

Các quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

Có rất nhiều quy tắc nhỏ lẻ xoay quanh việc đánh trọng âm, vì vậy người học thường bị “choáng ngợp”. Tuy nhiên, nếu thực sự dành thời gian để đọc, hiểu và áp dụng những quy tắc này, bạn sẽ sớm thành thạo chúng một cách bất ngờ đấy!

Quy tắc trọng âm với từ hai âm tiết cơ bản

Quy tắc 1: Động từ, giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ:

De’ny

Be’come

Re’lax

Re’veal

Be’gin

A’mong

En’joy

For’get

       

Một số trường hợp ngoại lệ: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open…

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

‘Bottle

‘Desktop

‘Children

‘Tiger

‘Table

‘Coffee

‘Laptop

‘Keyboard

       

Một số trường hợp ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

‘Basic

‘Lazy

‘Lucky

‘Handsome

‘Silly

‘Ugly

‘’Yellow

‘Busy

       

Một số trường hợp ngoại lệ: a’lone, a’mazed, …

Quy tắc trọng âm với từ có tiền tố hoặc hậu tố

a. Với tiền tố

Quy tắc 4: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm

Ví dụ:

Re’ly

Re’move

Unbe’lievable

Ex’plore

Un’likely

Des’troy

Discon’nect

Re’cord

       

Một số trường hợp ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…

b. Với hậu tố

Quy tắc 5: Những hậu tố có trọng âm rơi vào chính nó: -ee, -eer, -ique, -esque, -ain

Xem thêm  Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Ví dụ:

De’gree

Engi’neer

Bou’tique

U’nique

Volun’teer

Ca’reer

Ag’ree

Main’tain

       

Một số trường hợp ngoại lệ: em’ployee, com’mittee, ‘coffee, …

Quy tắc 6: Những hậu tố khiến trọng âm rơi vào âm tiết trước nó: -acy, -ance, -ence, -eous, -ian, -iar, –ic, -ical, -id, -idle, -ience, -ious, ish, -ity, -sion, -tion

Ví dụ:

Or’ganic

Eco’nomic

I’talian

Satis’faction

‘Entrance

Re’vision

‘Stylish

‘Foolish

       

Quy tắc 7: Trọng âm của từ không thay đổi khi thêm các hậu tố sau: -able, -en, -er/or, -ful, -hood, -ing, -less, -ment, -ness, -ous, -ship

Ví dụ:

Ag’ree à Ag’reement

‘Meaning à ‘Meaningless

‘Happy à ‘Happiness

Re’lation à Re’lationship

‘Poison à ‘Pisonous

Ex’cite à Ex’citing

     

Quy tắc trọng âm với một số gốc từ đặc biệt

Quy tắc 8: Trọng âm rơi vào âm thứ 3 từ dưới lên với những từ kết thúc là -al, -ate, -cy, -graphy, -gy, -ity, -phy

Ví dụ:

Im’mediate Tech’nology Eco’nomical Pho’tography

Quy tắc 9: Trọng âm rơi vào chính những âm sau: our, self, sist, tain, test, tract, vent, vert

Ví dụ:

E’vent

Con’vert

Pro’test

Main’tain

Your’self

Sub’tract

Mini’test

Your’self

       

Bài tập đánh trọng âm tiếng Anh

Chọn từ có vị trí đánh trọng âm khác với những từ còn lại:

CÂU A B C D
1 magical immediate interesting Dangerous
2 number transmit contact Arrange
3 neighbor receive different Classmate
4 telephone emigrate demonstrate Introduce
5 festival buffalo electricity Furniture
6 organize restaurant community Neighborhood
7 notice surface effect contact
8 character citizenship similar assistance
9 behavior Necessary tradition participate
10 revise believe comment improve

Để có thể giao tiếp thành thạo với người nước ngoài, việc phát âm chuẩn xác ngay từ những bước đầu, chuẩn quy tắc đánh trọng âm là vô cùng quan trọng. Vì vậy, hãy chăm chỉ luyện tập hàng ngày các bạn nhé!

Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất. Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh,đừng quên quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!

lich khai giang 2024 min
lich khai giang 2024 min

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: Lịch Học – Học Phí.

4.6/5 - (14 bình chọn)
Contact Me on Zalo