Skip links
100 ten tieng anh hay cho nu

100+ Tên tiếng Anh hay cho NỮ ngắn gọn và ý nghĩa nhất

Chọn một tên tiếng Anh phù hợp có thể giúp các bạn nữ tạo được một ấn tượng tốt hơn với người khác và tự tin hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những tên tiếng Anh hay cho nữ và cách chọn một tên phù hợp.

Tên tiếng Anh cho nữ gắn với các loài hoa

Là phái đẹp, chắc hẳn ai cũng ưa thích những đóa hoa đầy màu sắc với hương thơm dịu nhẹ. Việc đặt tên tiếng anh theo tên các loài hoa chắc chắn sẽ là một ý tưởng không tồi vừa thể hiện sự nữ tính, dịu dàng, tinh khiết của phái đẹp.

Dưới đây là một số gợi ý về cái tên này.

  1. Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
  2. Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
  3. Sunflower: Hoa hướng dương
  4. Anthea: Xinh đẹp như hoa
  5. Flora: Đóa hoa kiều diễm
  6. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  7. Camellia: Hoa trà
  8. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây quý phái, sang trọng
  9. Lotus: Hoa sen mộc mạc
  10. Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng các loài hoa
  11. Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
  12. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
  13. Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  14. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
  15. Dahlia: Hoa thược dược
  16. Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
  17. Morela: Hoa mai
  18. Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.

Tên tiếng Anh cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên

Bạn cũng có thể đặt tên cho các bé nhà mình hay tự đặt tên cho mình bằng những hình ảnh gắn liền với thiên nhiên sau đây:

  1. Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
  2. Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  3. Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
  4. Alana/ Phedra: Ánh sáng
  5. Anthea: Như hoa
  6. Heulwen: Ánh mặt trời
  7. Oriana: Bình minh
  8. Roxana: Bình minh, ánh sáng
  9. Muriel: Biển cả sáng ngời
  10. Azura: Bầu trời xanh bao la
  11. Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
  12. Layla: Màn đêm kì bí
  13. Elain: Chú hươu con
  14. Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
  15. Eira: Tuyết trắng tinh khôi
  16. Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
  17. Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  18. Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
  19. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  20. Maris: Ngôi sao của biển cả
  21. Diana: Nữ thần mặt trăng
  22. Celine: Mặt trăng
  23. Rishima: Tia sáng của mặt trăng
  24. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
  25. Selena/Selina: Mặt trăng, nguyệt
  26. Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
  27. Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
Xem thêm  Phân biệt Case by case và Case to case trong tiếng Anh 

Tên tiếng Anh cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang và thành công

Chắc hẳn, mong ước lớn nhất của các ông bố bà mẹ có lẽ là mong con gái mình gặp nhiều may mắn, giàu sang và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là một vài cái tên thể hiện mong ước này. Mời bạn cùng tham khảo:

  1. Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
  2. Gemma: Một viên ngọc quý
  3. Jade: Ngọc bích
  4. Odette (hay Odile): Sự giàu sang
  5. Margaret: Ngọc trai
  6. Felicity: Vận may
  7. Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
  8. Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
  9. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
  10. Amanda: Được yêu thương
  11. Hypatia: Cao quý nhất
  12. Elysia: Được ban phước lành
  13. Melanie: Màu đen huyền bí
  14. Felicia: May mắn hoặc thành công
  15. Fawziya: Chiến thắng
  16. Yashita: Thành công
  17. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng
  18. Naila: Thành công
  19. Yashashree: Nữ thần của sự thành công

Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh, sang trọng, quý phái và nổi tiếng

Nếu bạn thích một cái tên sang chảnh, toát nên vẻ sang trọng, quý phái thì nhất định không nên bỏ qua những cái tên sau đây:

  1. Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
  2. Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  3. Gladys: Công chúa
  4. Abbey: Sự thông minh
  5. Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
  6. Felicity: Vận may tốt lành
  7. Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
  8. Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
  9. Alva: Cao quý, cao thượng
  10. Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
  11. Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
  12. Helga: Được ban phước
  13. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  14. Nora: Danh dự
  15. Victoria: Người chiến thắng
  16. Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
  17. Almira: Công chúa
  18. Sophia/Sophie: Sự thông thái, trí khôn ngoan
  19. Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  20. Milcah: Nữ hoàng
  21. Mirabel: Tuyệt vời
  22. Orla: Công chúa tóc vàng
  23. Donna/ Ladonna: Tiểu thư
  24. Martha: Quý cô, tiểu thư
  25. Doris: Tuyệt thế giai nhân
  26. Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
  27. Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
  28. Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
  29. Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  30. Rowena: Danh tiếng, niềm vui
  31. Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
  32. Grace: Sự ân sủng và say mê
  33. Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  34. Xavia: Tỏa sáng
  35. Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
  36. Bretha: Thông thái, nổi tiếng
  37. Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết, tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
  38. Sarah: Công chúa, tiểu thư
  39. Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
Xem thêm  Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng của cha mẹ

Đằng sau mỗi cái tên là một mong ước của những người làm cha làm mẹ. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh giúp bạn thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ dành cho con gái.

  1. Alethea/ Verity: Sự thật
  2. Zelda: Hạnh phúc
  3. Viva/Vivian: Sự sống, sống động
  4. Amity: Tình bạn
  5. Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  6. Winifred: Niềm vui và hòa bình
  7. Grainne: Tình yêu
  8. Fidelia: Niềm tin
  9. Letitia/Edna: Niềm vui
  10. Esperanza: Hy vọng
  11. Oralie: Ánh sáng đời tôi
  12. Farah: Niềm vui, sự hào hứng
  13. Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  14. Philomena: Được yêu quý nhiều
  15. Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
  16. Abigail: Niềm vui của cha
  17. Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
  18. Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
  19. Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
  20. Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
  21. Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
  22. Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
  23. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
  24. Ratih: Đẹp như nàng tiên
  25. Tove: Tuyệt đẹp

Tên Tiếng Anh gắn với tính cách, tình cảm của con người

Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo đặc điểm, tính cách đặc trưng của bé.

  1. Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
  2. Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
  3. Laelia: Vui vẻ
  4. Joy: Vui vẻ, lạc quan
  5. Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
  6. Bianca/Blanche: Thánh thiện
  7. Glenda: Trong sáng, thánh thiện
  8. Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
  9. Alma: Tử tế, tốt bụng
  10. Agnes: Trong sáng
  11. Angela: Thiên thần
  12. Cosima: Hài hòa, xinh đẹp
  13. Dilys: Chân thật
  14. Xenia: Hiếu khách
  15. Bella: Xinh đẹp dịu dàng
  16. Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
  17. Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
  18. Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  19. Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
  20. Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
  21. Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  22. Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  23. Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
  24. Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
  25. Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời

Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương

Nếu bẹn thích một cái tên toát lên vẻ dễ thương, thân thiện phù hợp với phong cách của mình có thể sử dụng những cái tên sau đây.

  1. Akina: Hoa mùa xuân
  2. Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
  3. Alula: Nhẹ tựa lông hồng
  4. Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  5. Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
  6. Eser: Thơ, nàng thơ
  7. Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
  8. Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
  9. May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
  10. Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
  11. June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
  12. July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
  13. Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
  14. Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
  15. Bell: Chuông ngân vang
  16. Elain: Chú hươu con ngơ ngác
  17. Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
  18. Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
  19. Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
  20. Keelin: Trong trắng ngây ngô
  21. Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
  22. Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
3.8/5 - (32 bình chọn)
Contact Me on Zalo