100+ Tên tiếng Anh hay cho NỮ ngắn gọn và ý nghĩa nhất
Chọn một tên tiếng Anh phù hợp có thể giúp các bạn nữ tạo được một ấn tượng tốt hơn với người khác và tự tin hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những tên tiếng Anh hay cho nữ và cách chọn một tên phù hợp.
Tên tiếng Anh cho nữ gắn với các loài hoa
Là phái đẹp, chắc hẳn ai cũng ưa thích những đóa hoa đầy màu sắc với hương thơm dịu nhẹ. Việc đặt tên tiếng anh theo tên các loài hoa chắc chắn sẽ là một ý tưởng không tồi vừa thể hiện sự nữ tính, dịu dàng, tinh khiết của phái đẹp.
Dưới đây là một số gợi ý về cái tên này.
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Camellia: Hoa trà
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Dahlia: Hoa thược dược
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
Tên tiếng Anh cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên
Bạn cũng có thể đặt tên cho các bé nhà mình hay tự đặt tên cho mình bằng những hình ảnh gắn liền với thiên nhiên sau đây:
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana/ Phedra: Ánh sáng
- Anthea: Như hoa
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Elain: Chú hươu con
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Rishima: Tia sáng của mặt trăng
- Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
- Selena/Selina: Mặt trăng, nguyệt
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
Tên tiếng Anh cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang và thành công
Chắc hẳn, mong ước lớn nhất của các ông bố bà mẹ có lẽ là mong con gái mình gặp nhiều may mắn, giàu sang và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là một vài cái tên thể hiện mong ước này. Mời bạn cùng tham khảo:
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang
- Margaret: Ngọc trai
- Felicity: Vận may
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Amanda: Được yêu thương
- Hypatia: Cao quý nhất
- Elysia: Được ban phước lành
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashita: Thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng
- Naila: Thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh, sang trọng, quý phái và nổi tiếng
Nếu bạn thích một cái tên sang chảnh, toát nên vẻ sang trọng, quý phái thì nhất định không nên bỏ qua những cái tên sau đây:
- Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Gladys: Công chúa
- Abbey: Sự thông minh
- Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Helga: Được ban phước
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Nora: Danh dự
- Victoria: Người chiến thắng
- Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
- Almira: Công chúa
- Sophia/Sophie: Sự thông thái, trí khôn ngoan
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Donna/ Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Xavia: Tỏa sáng
- Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
- Bretha: Thông thái, nổi tiếng
- Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết, tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng của cha mẹ
Đằng sau mỗi cái tên là một mong ước của những người làm cha làm mẹ. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh giúp bạn thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ dành cho con gái.
- Alethea/ Verity: Sự thật
- Zelda: Hạnh phúc
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Amity: Tình bạn
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Grainne: Tình yêu
- Fidelia: Niềm tin
- Letitia/Edna: Niềm vui
- Esperanza: Hy vọng
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Abigail: Niềm vui của cha
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
- Ratih: Đẹp như nàng tiên
- Tove: Tuyệt đẹp
Tên Tiếng Anh gắn với tính cách, tình cảm của con người
Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên con theo đặc điểm, tính cách đặc trưng của bé.
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Joy: Vui vẻ, lạc quan
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Bianca/Blanche: Thánh thiện
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Agnes: Trong sáng
- Angela: Thiên thần
- Cosima: Hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thật
- Xenia: Hiếu khách
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
Nếu bẹn thích một cái tên toát lên vẻ dễ thương, thân thiện phù hợp với phong cách của mình có thể sử dụng những cái tên sau đây.
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý