1000+ từ vựng IELTS theo các chủ đề thông dụng
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh hay quyết định kết quả trong kỳ thi IELTS hay bất cứ kỳ thi tiếng Anh nào khác. Đặc biệt đối với phần thi Speaking, vốn từ vựng dồi dào sẽ giúp thí sinh tự tin thể hiện khả năng của mình trước ban giám khảo. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói trau dồi vốn từ vựng IELTS theo chủ đề qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Relationships (Các mối quan hệ)
Keep in touch (n) /kiːp ɪn tʌtʃ /: Giữ liên lạc
Lose touch with (v) /luːz tʌtʃ wɪð/: Mất liên lạc với
Professional relationship (n) /prəˈfeʃənl rɪˈleɪʃnʃɪp/: Mối quan hệ nghề nghiệp
Business partner (n) /ˈbɪz.nɪs/ /ˈpɑːt.nər/: Đối tác
Long-lasting friendship (n) /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ ˈfrendʃɪp/: Tình bạn lâu dài
Distant relative (n) /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/: Họ hàng xa
Acquaintance (n) /əˈkweɪntəns/: Người quen xã giao
Close friends (n) /kləʊz frend/: Bạn thân thiết
Colleague (n) /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp
Mistress (n) /ˈmɪs.trəs/: Tình nhân
Engagement (n) /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Đính hôn
Break-up (n) /ˈbreɪkˌʌp/: Sự chia tay
Grow apart (v) /ɡrəʊ əˈpɑːt/: Xa cách, không còn thân với ai đó nữa
A circle of friend (n) /ə ˈsɜrkəl ʌv frɛnd/: Một nhóm bạn thân
Soulmate (n) /soʊl meɪt/: Bạn tri kỷ
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Sports (Thể thao)

Từ vựng IELTS chủ đề thể thao
Aquatic sport (n) /əˈkwætɪk spɔːt/: Các môn thể thao dưới nước
Sport event (n) /spɔːt ɪˈvent/: Sự kiện thể thao
Governing body (n) /ˈɡʌvənɪŋ ˈbɒdi/: Cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
The first half (n) /ðə fɜːst hɑːf/: Hiệp 1
The second half (n) /ðə ˈsekənd hɑːf/: Hiệp 2
Host country (n) /həʊst ˈkʌntri/: Nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)
Friendly match (n) /ˈfrendli mætʃ/: Trận đấu giao hữu
Break the record /breɪk ðə ˈrekɔːd/: Phá kỷ lục
Gold medal (n) /ɡəʊld ˈmedl/: Huy chương vàng
Silver medal (n) /ˈsɪlvə(r) ˈmedl/: Huy chương bạc
Bronze medal (n) /brɒnz ˈmedl/: Huy chương đồng
Runner-up (n) /’rʌnə ʌp/: Người, đội về nhì (trong trận chung kết)
Semi-final (n) /semi ‘fainl/: Bán kết
Solidarity (n) /,sɔli’dæriti/: Sự đoàn kết
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Food (Ẩm thực)
Food intake (n) /fuːd ˈɪnteɪk/: Lượng thức ăn đưa vào
Home-cooked food (n) /həʊm kʊk fuːd/: Thức ăn nhà làm
Perishable (a) /ˈperɪʃəbl/: (Thức ăn) dễ hỏng
Imperishable (a) /ɪmˈperɪʃəbl/: (Thức ăn) để lâu được
Preservative (a) /prɪˈzɜːvətɪv/: Chất bảo quản
Additive (a) /ˈædətɪv/: Chất phụ gia
Takeaway food (n) /ˈteɪkəweɪ fuːd/: Thức ăn mang đi
Mouth-watering (a) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/: Ngon khó cưỡng
Delectable (a) /dɪˈlektəbl/: Ngon tuyệt
Insatiable (a) /ɪnˈseɪʃəbl/: Cảm thấy không đủ/Luôn thèm
Famished (a) /ˈfæmɪʃt/: Rất đói
Condiment (n) /ˈkɒndɪmənt/: Gia vị
Gourmet food (n) /ˈɡʊəmeɪ fuːd/: Đồ ăn hảo hạng
Plant-based (a) /ˈplɑːnt beɪst/: Thuộc thực vật
Eye-catching (a) ˈaɪ kætʃɪŋ/: Bắt mắt, thu hút
Flavour (n) /ˈfleɪvə(r)/: Hương vị, mùi vị
Vegetarian (n) /ˌvedʒəˈteəriən/: Người ăn chay
Từ vựng IELTS speaking Technology (Công nghệ)
Gadget (n) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị điện tử
Internet security (n) /ˈɪntənet sɪˈkjʊərəti/: An ninh mạng
Technophile (n) /ˈteknəʊfaɪl/: Người đam mê công nghệ
Social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
Wireless hotspot (n) /ˈwaɪələs ˈhɒtspɒt/: Điểm phát wifi
Forward (the message) (adv) /ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/: Chuyển tiếp (tin nhắn)
Technological advance (n) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːns/: Sự tiến bộ về mặt công nghệ
Cutting-edge (a) /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/: Hiện đại, tiên tiến
Computer age (n) /kəmˈpjuːtə(r) eɪdʒ/: Thời đại máy tính
Boot up (v) /buːt ʌp/: Khởi động, bật máy tính
Video conferencing (n) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/: Họp qua video
High-spec (laptop) (a) /haɪ spek/: Máy tính chất lượng cao
Browse (the Internet) (v) /braʊz ðə ˈɪntənet/: Lướt web
Face-to-face meeting (n) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs ˈmiːtɪŋ/: Các cuộc gặp mặt trực tiếp
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Education (Giáo dục)
Prestigious university (n) /preˈstɪdʒəs ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: Trường đại học danh giá
Autonomous (a) /ɔːˈtɒnəməs/: Tự giác, chủ động
Self-reliant (a) /ˌself rɪˈlaɪənt/: Độc lập
Essential skill (n) /ɪˈsenʃl skɪl/: Kỹ năng cơ bản
Emotionally stable (n) /ɪˈməʊʃənəli ˈsteɪbl/: Tâm lý ổn định
Rewarding (a) /rɪˈwɔːdɪŋ/: Bổ ích, đáng để làm
Unwind (v) /ˌʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
Double-major (adj): Học song bằng
Flying colors (n): Điểm cao
Senior (n): Sinh viên năm cuối
Sophomore (n): Sinh viên năm 2
Elective subject (n): Môn tự chọn
Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
Presentation (n): Bài thuyết trình
Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
Keen learner (n): Người học tích cực
Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
Vocational training (n): Đào tạo nghề
Higher education (n): Cao học
Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
Characteristic (n): Tính cách
Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm
Eager beaver (n) /ˈiːɡə(r) ˈbiːvə(r)/: Người nhiệt huyết, chăm chỉ
Bookworm (n) /ˈbʊkwɜːm/: Mọt sách
Higher education (n) /ˈhaɪə(r) ˌedʒuˈkeɪʃn/: Chương trình giáo dục sau phổ thông
Compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/: Bắt buộc
Private education (n) /ˈpraɪvət skuːl/: Giáo dục tư nhân, trường tư thục
Curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình học
Postgraduate (n) /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/: Sau đại học
Inquisitive (n) /ɪnˈkwɪzətɪv/: Ham học hỏi
Campus (n) /ˈkæmpəs/: Khuôn viên trường
Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
Study environment (n): Môi trường học tập
Studious (adj): Chăm chỉ
Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
Learning materials (n): Tài liệu học tập
Education background (n): Nền tảng giáo dục
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Holiday and Travel (Kỳ nghỉ và Du lịch)

Từ vựng IELTS speaking chủ đề Travel
Leisure travel (n) /ˈleʒə(r) ˈtrævl/: Du lịch nghỉ dưỡng
Ecotourism (n) /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
Inbound travel (n) /ˈɪnbaʊnd ˈtrævl/: Du lịch trong nước
Inbound tourism (n) /ˈɪnbaʊnd ˈtʊərɪzəm/: Du lịch trong nước
Outbound travel (n) /ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/: Du lịch nước ngoài
Outbound tourism (n) /ˈaʊtbaʊnd ˈtʊərɪzəm/: Du lịch nước ngoài
Short break (n) / ʃɔːt breɪk/: Kỳ nghỉ ngắn ngày
Destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
Plane (n) /pleɪn/: Máy bay
Promotion airfare (n) /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại
Rail schedule (n) /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa
Twin room (n) /twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
Triple room (n) /ˈtrɪp.əl ˈruːm/: Phòng ba giường
Single room (n) /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
Double room (n) /ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
Từ vựng IELTS speaking Technology (Công nghệ)
Gadget (n) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị điện tử
Internet security (n) /ˈɪntənet sɪˈkjʊərəti/: An ninh mạng
Technophile (n) /ˈteknəʊfaɪl/: Người đam mê công nghệ
Social media (n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
Wireless hotspot (n) /ˈwaɪələs ˈhɒtspɒt/: Điểm phát wifi
Forward (the message) (adv) /ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/: Chuyển tiếp (tin nhắn)
Technological advance (n) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːns/: Sự tiến bộ về mặt công nghệ
Cutting-edge (a) /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/: Hiện đại, tiên tiến
Computer age (n) /kəmˈpjuːtə(r) eɪdʒ/: Thời đại máy tính
Boot up (v) /buːt ʌp/: Khởi động, bật máy tính
Video conferencing (n) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/: Họp qua video
High-spec (laptop) (a) /haɪ spek/: Máy tính chất lượng cao
Browse (the Internet) (v) /braʊz ðə ˈɪntənet/: Lướt web
Face-to-face meeting (n) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs ˈmiːtɪŋ/: Các cuộc gặp mặt trực tiếp
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Work (Công việc)
Rewarding (a) /rɪˈwɔːdɪŋ/: Bổ ích, đáng để làm
Dynamic (a) /daɪˈnæmɪk/: Sự năng động
Appointment (n) /əˈpɔɪntmənt/: Buổi hẹn gặp
Contract (n) /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng
Redundancy (n) /rɪˈdʌndənsi/: Sự thừa nhân sự
Qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp
Maternity leave (n) /məˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ thai sản
Promotion (n) /prəˈməʊʃn/: Thăng chức
CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
Interview /’intəvju:/: phỏng vấn
Job /dʒɔb/: việc làm
Career /kə’riə/: nghề nghiệp
Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
Full-time: toàn thời gian
Permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
Appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
Contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Sick pay: tiền lương ngày ốm
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
Redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
Redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
To apply for a job: xin việc
To hire: thuê
To fire /’faiə/: sa thải
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Salary /ˈsæləri/: lương tháng
Wages /weiʤs/: lương tuần
Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
Health insurance: bảo hiểm y tế
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu
Leaving date: ngày nghỉ việc
Working hours: giờ làm việc
Maternity leave: nghỉ thai sản
Promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
Salary increase: tăng lương
Training scheme: chế độ tập huấn
Part-time education: đào tạo bán thời gian
Meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
Travel expenses: chi phí đi lại
Security /siˈkiuəriti/: an ninh
Reception /ri’sep∫n/: lễ tân
Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
Director /di’rektə/: giám đốc
Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
Boss /bɔs/: sếp
Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
Trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
Salary advance : tạm ứng lương
Subsidize money : tiền trợ cấp
Liabilities: Công nợ
Resignation: đơn nghỉ việc
Work: Công việc
Reception (n) /rɪˈsepʃn/: Bộ phận lễ tân
Trainee (n) /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên tập sự
Subsidised money (n) /ˈsʌbsɪdaɪz ˈmʌni/: Tiền trợ cấp
Fatigue (n) /fəˈtiːɡ/: Sự mệt mỏi
Resignation (n) /ˌrezɪɡˈneɪʃn/: Đơn nghỉ việc
Job swap (v) /dʒɒb swɒp/: Nhảy việc
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Business (Kinh doanh)
Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
Revenue (n) /ˈrevənjuː/: Doanh thu
Profit (n) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận
Promotion (n) /prəˈməʊʃn/: Quảng cáo
Competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Sự cạnh tranh
Bankrupt (a) /ˈbæŋkrʌpt/: Phá sản
Service (n) /ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ
Productivity (n) /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Năng suất
Social responsibility (n) /ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Những trách nhiệm xã hội
Economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế
Entrepreneur (n) /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ Doanh nhân
Face potential collapse /feɪs pəˈtenʃl kəˈlæps/ Đối mặt với sự sụp đổ tiềm ẩn
Specialise (v) /ˈspeʃəlaɪz/ Chuyên về
Cash flow (n) /kæʃ fləʊ/ Dòng tiền
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe)
Infection (n) /ɪnˈfekʃn/: Bệnh nhiễm trùng
Epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/: Dịch bệnh
Diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/: Chẩn đoán
Precaution (n) /prɪˈkɔːʃn/: Sự đề phòng
Deterioration (n) /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/: Tình trạng trở nên tệ hơn
Rampant (a) /ˈræmpənt/: Lây lan nhanh chóng
Disorder (n) /dɪsˈɔːdə(r)/: Tình trạng rối loạn, không khỏe mạnh
Nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/: Chất dinh dưỡng
Wound (n) /wuːnd/: Vết thương
Dizziness (n) /ˈdɪzinəs/: Sự chóng mặt
Digestive disorder (n) /daɪˌdʒestɪv dɪsˈɔːdə(r)/: Rối loạn tiêu hóa
Food poisoning (n) /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
Dose (of medicine) (n) /dəʊs/: Liều (thuốc)
Prescribe (v) /prɪˈskraɪb/: Kê đơn
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Books and Films (Sách và phim)
Ebook (n) /ˈiː bʊk/: Sách điện tử
Hardback (n) /ˈhɑːdbæk/: Sách đóng bìa cứng
Paperback (n) /ˈpeɪpəbæk/: Sách bìa mềm
Fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
Reduce stress /rɪˈdjuːs stres/: Giảm căng thẳng
Reading comprehension (n) /ˈriːdɪŋ ˌkɒmprɪˈhenʃn/: Việc đọc hiểu
Blockbuster (n) /ˈblɒkbʌstə(r)/: Phim bom tấn
Plot (n) /plɒt/: Cốt truyện (kịch, tiểu thuyết)
Sci-fi (n) /ˈsaɪ faɪ/: Phim khoa học viễn tưởng
Soundtrack (n) /ˈsaʊndtræk/: Nhạc phim
Antagonist (n) /ænˈtæɡənɪst/: Vai phản diện
Protagonist (n) /prəˈtæɡənɪst/: Vai chính diện
Sequel (n) /ˈsiːkwəl/: Phần hậu truyện của bộ phim
Tear-jerker (n) /ˈtɪə dʒɜːkə(r)/: Bi kịch, gây xúc động mạnh
Chủ đề Hotel (Khách sạn)
Fully-furnished flat (n) /ˈfʊli ˈfɜːnɪʃt flæt/: Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất
Property (n) /ˈprɒpəti/: Đất đai, nhà cửa
Apartment block (n) /əˈpɑːtmənt blɒk/: Chung cư
Back garden (n) /bæk ˈɡɑːdn/: Vườn phía sau nhà
Hall of residence (n) /hɔːl əv ˈrezɪdəns/: Kí túc xá
Home comforts (n) /həʊm ˈkʌmfət/: Đồ đạc, tiện nghi
Permanent address (n) /ˈpɜːmənənt əˈdres/: Địa chỉ cố định
Single room (n) /ˈsɪŋɡl ruːm/: Phòng đơn
Spacious room (n) /ˈspeɪʃəs ruːm/: Phòng rộng
The suburbs (n) /ðə ˈsʌbɜːb/: Ngoại ô
Roomy (a) /ˈruːmi/: Rộng rãi, thoáng
Minimalist (a) /ˈmɪnɪməlɪst/: Tối giản
Touch (v) /tʌtʃ/: Điểm nhấn
Amenity (n) /əˈmiːnəti/: Tiện nghi
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Clothes and Fashion (Thời trang)

Từ vưng IELTS chủ đề thời trang
Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
Versatile (adj): Đa năng
Prohibitive (adj): Đắt
Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
Embroidery (n): Thêu
Silk (n): Lụa
Femininity (n): Sự nữ tính
Plain (adj): Nhàm chán
Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
Feminine things (n): Những thứ nữ tính
Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
Token (n): Vật kỉ niệm
Necklace (n): Vòng cổ
Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
Flamboyant (a) /flæmˈbɔɪənt/: Rực rỡ
Cardigan (n) /ˈkɑːdɪɡən/: Áo len cài đằng trước
Tights (n) /taɪts/: Quần tất
Overcoat (n) /ˈəʊvəkəʊt/: Áo măng tô
Gemstone (n): Đá quý
Charm (n): Mặt dây chuyền
Bracelet (n): Vòng tay
Mix and match (v): Phối (đồ)
Embraced (v): Được bao bọc
Ornament (n): Đồ trang trí
Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành
Fashion trend (n) /ˈfæʃn trend/: Xu thế thời trang
High-street fashion (n) /ˈhaɪ striːt ˈfæʃn/: Thời trang bình dân
Luxurious fashion (n) /lʌɡˈʒʊəriəs ˈfæʃn/: Thời trang cao cấp
Fashion-conscious (a) /ˈfæʃn kɒnʃəs/: Đam mê thời trang
Old-fashioned (a) /ˌəʊld ˈfæʃnd/: Lỗi mốt
Attire (n) /əˈtaɪə(r)/: Trang phục
Flatter (v) /ˈflætə(r)/: Tôn dáng
Trend-setter (n) /ˈtrendsetə(r)/: Người dẫn đầu xu hướng
Trousers (n) /ˈtraʊzə(r)/: Quần dài
Pullover (n) /ˈpʊləʊvə/: Áo len chui đầu
Anorak (n) /ˈænəræk/: Áo khoác có mũ
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Personality (Tính cách)
Strict (a) /strɪkt/: Nghiêm khắc
Persistent (a) /pəˈsɪstənt/: Bền bỉ, dai dẳng
Feminine (a) /ˈfemənɪn/: Nữ tính
Extrovert (n) /ˈek.strə.vɜːt/: Hướng ngoại
Introvert (n) /ˈɪn.trə.vɜːt/: Hướng nội
Talkative (a) /ˈtɔːkətɪv/ Nói nhiều
Sociable (a) /ˈsəʊʃəbl/: Hoà đồng
Thoughtful (a) /ˈθɔːtfl/: Ân cần, chu đáo
Aggressive (a) /əˈɡresɪv/: Hung hăng
Ambitious (a) /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
Bad-tempered (a) /ˌbæd ˈtempəd/: Nóng tính
Self – centred (a) /ˌselfˈsen.təd/: Tự cho mình là trung tâm
Self – effacing (a) /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/: Khiêm tốn
Trustworthy (a) /ˈtrʌstˌwɜː.ði/: Đáng tin cậy
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Appearance (Ngoại hình)
Fair-skinned (a) /feər skɪnd/: Làn da sáng màu
Cropped hair (n) /krɒp heər/: Tóc tém
Overweight (a) /ˌəʊ.vəˈweɪt/: Thừa cân
Well built (n) /ˌwel ˈbɪlt/: Cơ bắp
Slender figure (n) /ˈslen.dərˈfɪɡ.ər/: Dáng người cao và gầy
Dishevelled hair (n) /dɪˈʃev.əld heər/: Đầu tóc bù xù
Slim figure (n) /slɪm ˈfɪɡə(r)/: Dáng người mảnh khảnh
Good-looking (a) /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/: Ưa nhìn
Scruffy (a) /ˈskrʌf.i/: Luộm thuộm
Youthful appearance (n) /ˈjuːθfl əˈpɪərəns/: Vẻ ngoài trẻ khỏe
Complexion (a) /kəmˈplekʃn/: Nước da đẹp
Pointed face (n) /ˈpɔɪntɪd feɪs/: Khuôn mặt nhọn
Fair hair (n) /feər heər/: Tóc màu sáng
Get done up (v) /ɡet dʌn ʌp/: Ăn mặc lịch sự
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Town and City (Thành phố)
Downtown (n) /ˌdaʊnˈtaʊn/: Thành phố
Residential area: Khu dân cư
Run down: Xuống cấp
Shopping centre: Trung tâm mua sắm
Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
Sprawling city: Thành phố đang phát triển
Shopping mall (n) /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/: Trung tâm thương mại
Pollution-free (n) /pəˈluːʃn friː/: Không ô nhiễm
Sightseeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Tham quan
Breathtaking (a) /ˈbreθteɪkɪŋ/: (Cảnh) đẹp
Infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/: Cơ sở hạ tầng
Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/: Cư dân
Megacity (n) /ˈmeɡəsɪti/: Siêu đô thị
Overcrowding (a) /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/: Đông đúc
Transportation (n) /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/: Giao thông
Uptown (a) /ˌʌpˈtaʊn/: Khu dân cư cao cấp
City skyline (n) /ˈsɪti ˈskaɪlaɪn/: Cao ốc
High-rise flat (n) /ˈhaɪ raɪz flæt/: Căn hộ cao tầng
No-go area (n) /ˌnəʊ ˈɡəʊ eəriə/: Khu vực cấm
Tourist attraction (n): Những nơi thu hút du lịch
Traffic congestion(v): Ùn tắc giao thông
Upmarket shops(n): Cửa hàng hạng sang
Boarded up shops (n): Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
Chain stores (n): Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
To close down(v): Ngừng kinh doanh
Fashionable boutiques (n): Cửa hàng thời trang
To get around: Đi xung quanh thành phố
High-rise flats (n): Căn hộ cao tầng
Inner-city (n): Khu phố cổ trong nội thành
In the suburbs (n): Ở vùng ngoại ô
Lively bars/restaurants (n): Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
Local facilities (n): Cơ sở hạ tầng địa phương
Multi-story car parks (n): Bãi đỗ xe nhiều tầng
Office block (n): Tòa nhà văn phòng
Out of town shopping centre/retail park (n): Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
Pavement café (n): Cà phê vỉa hè
Places of interest (n) Địa điểm thu hút người tham quan
Public spaces (n): Khu vực công cộng
Public transport system (n): Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
Chủ đề Music (Âm nhạc)
Beat (n) /biːt/: Nhịp (của 1 bài hát)
Harmony (n) /ˈhɑːməni/: Hòa âm
Lyrics (n) /ˈlɪrɪk/: Lời bài hát
Melody (n) /ˈmelədi/: Giai điệu
Duet (n) /djuˈet/: Song ca
Classic (n) /ˈklæsɪk/: Nhạc cổ điển
Symphony (n) /ˈsɪmfəni/: Nhạc giao hưởng
Folk (n) /fəʊk/: Nhạc dân ca
Band (n) /bænd/: Ban nhạc
Composer (n) /kəmˈpəʊzə(r)/: Người sáng tác
Audience (n) /ˈɔːdiəns/: Khán giả
Performance (n) /pəˈfɔːməns/: Màn trình diễn
Stage (n) /steɪdʒ/: Sân khấu
Recording studio (n) /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdiəʊ/: Phòng thu
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Weather (Thời tiết)
Weather forecast (n) ˈweðə(r) ˈfɔːkɑːst/: Dự báo thời tiết
Damp (a) /dæmp/: Ẩm thấp, ẩm ướt
Rain-storm (n) /ˈreɪnstɔːm/: Mưa bão
Cloudy (a) /ˈklaʊdi/: Trời nhiều mây
Foggy (a) /ˈfɒɡi/: Có sương mù
Humid (a) /ˈhjuːmɪd/: Ẩm
Mild (a) /maɪld/: Ôn hòa, ấm áp
Lighting (n) /ˈlaɪtɪŋ/: Tia chớp
Drizzle (n) /ˈdrɪzl/: Mưa phùn
Hail (n) /heɪl/: Mưa đá
Windy (a) /ˈwɪndi/: Nhiều gió
Breeze (a) /briːz/: Gió nhẹ
Gloomy (a) /ˈɡluːmi/: Trời ảm đạm
Thunderstorm (n) /ˈθʌndəstɔːm/: Bão tố có sấm sét, cơn giông
Từ vựng IELTS theo chủ đề Shopping (Mua sắm)

Từ vựng IELTS speaking chủ đề Shopping
Pricey (a) /ˈpraɪsi/: Đắt đỏ
Reasonably (priced) (adv) /ˈriːznəbli praɪs/: (Giá) hợp lý
Advertising campaign (n) /ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/: Các chiến dịch quảng cáo
Slash (price) (v) /slæʃ praɪs/: Giảm (giá) sâu
Daily necessities (n) /ˈdeɪli nəˈsesəti/: Nhu yếu phẩm hàng ngày
Pay in cash (v) /peɪ ɪn kæʃ/: Trả bằng tiền mặt
Splurge (n) /splɜːdʒ/: Tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm
Extravagant (a) /ɪkˈstrævəɡənt/: Đắt đỏ, xa hoa
Tight budget (a) /taɪt ˈbʌdʒɪt/: Túi tiền eo hẹp
Get into debt (v) /ɡet ˈɪntə det/: Nợ tiền
Fraudulent (a) /ˈfrɔːdʒələnt/: Lừa đảo
Shopping centre (n) /ˈʃɒpɪŋ ˈsentə(r)/: Trung tâm thương mại
Local shop (n) /ˈləʊkl ʃɒp/: Cửa hàng địa phương
Loyalty card (n) /ˈlɔɪəlti kɑːd/: Thẻ thành viên
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Environment (Môi trường)
Adsorption (n): sự hấp phụ
Acid deposition (n): mưa axit
Acid rain (n): mưa axit
Activated carbon (n): than hoạt tính
Activated sludge (n): bùn hoạt tính
Pollution (n) /pəˈluːʃn/: Sự ô nhiễm
Contamination (n) /kənˌtæmɪˈneɪʃn/: Sự làm nhiễm độc
Greenhouse (n) /ˈɡriːnhaʊs/: Hiệu ứng nhà kính
Forest fire (n) /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/: Cháy rừng
Deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Sự tàn phá rừng
Ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/: Hệ sinh thái
Soil erosion (n) /sɔɪl ɪˈrəʊʒn/: Xói mòn đất
Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/: Bảo tồn
Alternative energy (n) /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈenədʒi/: Năng lượng thay thế
Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
Government’s regulation (n): sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Shortage/ the lack of (n): sự thiếu hụt
Wind/solar power/energy (n): năng lượng gió/mặt trời
Alternatives (n): giải pháp thay thế
Temperatures soar (n) /ˈtemprətʃə(r) sɔː(r)/: Sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên
Ozone layer depletion (n) /ˈəʊzəʊn leɪə(r) dɪˈpliːʃn/: Suy thoái tầng ozon
Eco-friendly (a) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/: Thân thiện với môi trường
Wind farms (n) /ˈwɪnd fɑːm/: Cánh đồng điện gió
Green taxes (n) /ɡriːn tæks/: Thuế bảo vệ môi trường
Fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/: Nhiên liệu hóa thạch
Sustainable development (n) /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/: Phát triển bền vững
Biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: Sự đa dạng sinh học
Environmental pollution (n): ô nhiễm môi trường
Contamination (n): sự làm nhiễm độc
Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
A marine ecosystem (n): hệ sinh thái dưới nước
The ozone layer (n): tầng ozon
Ground water (n): nguồn nước ngầm
Protection/preservation/conservation (n): bảo vệ/bảo tồn
Air/soil/water pollution (n): ô nhiễm không khí/đất/nước
Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
Woodland/forest fire (n): cháy rừng
Deforestation (n): phá rừng
Gas exhaust/emission (n): khí thải
Carbon dioxin (n): CO2
Culprit (of) (n): thủ phạm (của)
Ecosystem (n): hệ thống sinh thái
Soil erosion (n): xói mòn đất
Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Polluter (n): người/tác nhân gây ô nhiễm
Pollution (n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Preserve biodiversity (n): bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
The soil (n): đất
Crops (n): mùa màng
Absorption (n): sự hấp thụ
Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Toxic/poisonous (adj): độc hại
Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
Serious/acute (adj): nghiêm trọng
Excessive (adj): quá mức
Fresh/pure (adj): trong lành
Pollutive (adj): bị ô nhiễm
Pollute (v): ô nhiễm
Dispose/release/get rid of (v): thải ra
Contaminate/pollute (v): làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
Exploit (v): khai thác
Cut/reduce (v): giảm thiểu
Conserve (v): giữ gìn
Make use of/take advantage of (v): tận dụng/lợi dụng
Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
Halt/discontinue/stop (v): dừng lại
Tackle/cope with/deal with/grapple (v): giải quyết
Damage/destroy (v): phá hủy
Limit/curb/control (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
Deplete natural resources/the ozone layer (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
Protect endangered species/a coastal ecosystem (v): bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems (v): ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
Raise awareness of environmental issues(v): nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
Save the planet/the rainforests/an endangered species(v): cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v): làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
Log forests/rainforests/trees (v): chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v): giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
Fight/take action on/reduce/stop global warming (v): đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v): giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
Offset carbon/CO2 emissions (v): làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
Reduce (the size of) your carbon footprint (v): làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
Achieve/promote sustainable development (v): đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
Cause/contribute to climate change/global warming (v): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v): phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
Degrade ecosystems/habitats/the environment (v): làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
Từ vựng IELTS theo chủ đề Advertising (Quảng cáo)
Advertisement (n) /ˌædvərˈtaɪzmənt/: Quảng cáo
Campaign (n) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
Catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/: Danh mục liệt kê
Competitor (n) /kəmˈpetɪtə(r)/: Đối thủ cạnh tranh
Entertainment industry (n) /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp giải trí
Mass media (n) /ˌmæs ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông
Newsletter (n) /ˈnuːzletər/: Bản tin
Poll (n) /pəʊl/: Cuộc thăm dò ý kiến
Advertising agency (n) /ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/: Công ty quảng cáo
Brand awareness (n) /brænd əˈweənəs/: Sự nhận thức về thương hiệu
Brand loyalty (n) /brænd ˈlɔɪəlti/: Sự trung thành với thương hiệu
Classified advertisement (n) /ˌklæsɪfaɪd ədˈvɜːtɪsmənt/: Tin rao vặt (trên báo, tạp chí,…)
Junk mail (n) /ˈdʒʌŋk meɪl/: Thư rác điện tử
Prime time (n) /ˈpraɪm taɪm/: Khung giờ vàng
Billboards (n) /ˈbɪlbɔːd/: Bảng quảng cáo
Live up to its hype (n) /lɪv ʌp tə ɪts haɪp/: Tốt như được quảng cáo
Celebrity endorsement (n) /səˈlebrəti ɪnˈdɔːsmənt/: Mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện
Pop up (n) /ˈpɒp ʌp/: Quảng cáo ăn theo
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Celebrities (Người nổi tiếng)
Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
Buzz (n): Ồn ào
Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
Gain a reputation for oneself (v): Nổi tiếng
Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
Well-known (adj): Nổi tiếng
True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
Prejudice (n): Thành kiến
Activist (n): Nhà hoạt động
Sense of humor (n): Khiếu hài hước
Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
Motivation (n): Động lực
Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
General public (n): Công chúng
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Media (Advertisement & Social network)
Brief (adj): Ngắn gọn
Eye-catching (adj): Bắt mắt
Be really into (St) (v): Rất thích
Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
Rising star (n): Ngôi sao đang lên
Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
View (v): Lượt xem
Theme song (n): Bài hát chủ đề
Catchy (adj): Bắt tai
Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
Interrupting (a): Gây bực mình
Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
Cup of tea (n): Sở thích
Scroll down (v): Lướt
Keep oneself updated (v): Cập nhật
Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
Unique feature (n): Điểm đặc biệt
Filter (n): Bộ lọc
Edit (v): Chỉnh sửa
Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
Up-to-date (adj): Cập nhật
Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
Youngsters (n): Giới trẻ
Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
Multi-functional (adj): Đa chức năng
Emergence (n): Sự nổi lên
Từ vựng IELTS theo chủ đề Entertainment
Extracurricular activity (n): Hoạt động ngoại khóa
Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
Hectic (adj): Vội vã, hối hả
Leisure pursuit (n): Hoạt động trong giờ giải lao
Recharge one’s battery (v): Nạp năng lượng
Daily routine (n): Thói quen hàng ngày
Be a drain on one’s enegery (v): Lấy hết năng lượng của ai
Do wonders for (Sb/St) (v): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
Agility (n): Sự nhanh nhạy
Sedentary lifestyle (n): Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
Physical/Mental health (n): Sức khỏe thể trạng/tâm trí
Occupied with (adj): Bận rộn với việc gì
The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
Prevalent (adj): Phổ biến
Catch sight of (Sb/St) (v): Bắt gặp hình ảnh
Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
Spectacular and impressive (adj): Ngoạn mục và đầy ấn tượng
Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
Decisive match (n): Trận đấu quyết định
Miraculous victories (n): Chiến thắng kỳ diệu
Patriotism (n): Lòng yêu nước
Pride of national identity (n): Niềm tự hào dân tộc
Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
Tournament (n): Mùa giải
Strong connection (n): Sự liên quan mật thiết
Boost tourism industry (v): Thúc đẩy công nghiệp du lịch
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Invention (Sự phát minh)
Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
Practicability (n): Tính hữu dụng
Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
Patents (n): Bằng sáng chế
Phonograph (n): Máy hát
Light bulb (n): Bóng đèn điện
Experiment (n): Thí nghiệm
Failure (n): Thất bại
Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
Commercialized (adj): Thương mại hóa
Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
Browse websites (v): Lướt mạng
Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
Get in touch (v): Giữ liên lạc
Various purposes (n): Nhiều mục đích
Surf the net (v): Lướt mạng
Barrier (n): Rào cản
Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
Automated robot (n): Rô-bốt tự động
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Emotion
Let off some steam (v): Xả hơi
Satisfaction (n): Sự hài lòng
Huge fan of (n): Là một fan cứng của
Part and parcel (n): Phần quan trọng
Get a kick out of (v): Rất thích
Have something to do with (v): Liên quan đến
Fall apart (v): Đổ bể
Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
Tackle (v): Giải quyết
Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
Resort to (v): Viện đến
Cope with (v): Đương đầu với
Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
Oversleep (v): Ngủ quên
Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
Sweat (v): Toát mồ hôi
Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
Rush (v): Vội vàng
To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn
Từ vựng IELTS speaking chủ đề History (Lịch sử)
Origin (n): Cội nguồn
Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
Ancestors (n): Tổ tiên
Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
Independence (n): Độc lập
Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
Defeat (n): Đánh bại
Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
Sacrifice (v): Hy sinh
Domination (n): Sự đô hộ
Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
Heroine (n): Nữ anh hùng
Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
Resistance (n): Kháng chiến
Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
Sovereignty (n): Chủ quyền
Misery (n): Nỗi khổ
Ups and downs (n): Thăng trầm
Decisiveness (n): Kiên định
Patriotism (n): Lòng yêu nước
Policy (n): Chính sách
Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
Memorial (n): Đài tưởng niệm
Honor (v): Tôn vinh
Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
Preserve (v): Lưu giữ
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Money (Tiền bạc)
Pick up groceries (v): Mua đồ tạp hoá
Flea market (n): Chợ hàng thùng
Get some great deals (v): Mua được đồ giá rẻ
Without breaking the bank (adv): Không mất nhiều tiền
In the vicinty of (adv): Gần
(Excellent) craftmanship (n): Sự khéo léo, lành nghề
Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
Hit the shop (v): Đến cửa hàng
Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
Saving (n): Khoản tiết kiệm
Down payment (n): Tiền đặt cọc
Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
Payday (n): Ngày được trả lương
Piggy bank (n): Lợn tiết kiệm
Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
Withdraw (v): Rút tiền
Financial decision (n): Quyết định tài chính
Smart investment (n): Đầu tư thông minh
Balance the expense (v): Cân bằng chi tiêu
Cut down on (St) (v): Cắt giảm
Set aside (v): Dành dụm
Transaction (n): Giao dịch
Make ends meet (v): Kiếm sống
Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
Từ vựng IELTS speaking chủ đề Family (Gia đình)

Từ vựng IELTS chủ đề gia đình
Extended family (n) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: Đại gia đình có từ 3 thế hệ (cha mẹ con cái và ông bà, cô, dì, chú, bác, v.v)
Nuclear family (n) /ˌnjuːkliə ˈfæməli/: Gia đình gồm 2 thế hệ (cha mẹ và con cái)
Single parent (n) /ˈsɪŋɡl ˈpeərənt/: Ba / Mẹ đơn thân
Offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: Con cháu
Orphan (n) /ˈɔːfn/: Trẻ mồ côi
Bring up (v) /brɪŋ ʌp/: Nuôi
Upbringing (n) /ˈʌpbrɪŋɪŋ/: Sự nuôi dạy
Child-rearing (n) /tʃaɪld ˈrɪərɪŋ/: Sự nuôi dạy
Immediate family (n) /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: Tuổi vị thành niên
Close-knit (adj) /ˌkləʊs ˈnɪt/: Gắn bó khăng khít
Formative year (n) /ˈfɔːmətɪv jɪə(r)/: Những năm hình thành tính cách của một đứa trẻ
Parental support (n) /pəˈrentl səˈpɔːt/: Sự hỗ trợ từ cha mẹ
Dual Income, No Kids (DINK) /ˈdjuːəl ˈɪnkʌm nəʊ kɪd/: Những cặp vợ chồng có hai nguồn thu nhập và không sinh con
Financial stability (n) /faɪˈnænʃl stəˈbɪləti/: Ổn định tài chính
Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng, hy vọng với 1000+ từ vựng IELTS theo từng chủ đề thường gặp sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong mọi phần thi, đặc biệt là phần thi Speaking. Lưu lại ngay bài học và kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS bạn nhé.
Để nâng cấp kỹ năng Speaking, bạn cần kết hợp song song hình thức tự học tại nhà và tìm kiếm môi trường để thực hành giao tiếp giúp hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên và rèn luyện pháp âm chuẩn xác qua các khóa học tiếng Anh. Tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói.