Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc phong cách nhất
“Cái răng cái tóc là góc con người” là câu tục ngữ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của vẻ đẹp ngoại hình của con người. Không thể phủ nhận mái tóc quyết định rất nhiều đến hình ảnh của chúng ta. Bài viết sau sẽ giúp bạn học bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc phổ biến, từ tóc dài và bồng bềnh đến những kiểu tóc ngắn và năng động.
Trọn bộ tiếng Anh về các kiểu tóc phổ biến
Bạn là một tín đồ yêu thích thời trang và luôn tìm tòi về các kiểu tóc phong cách đang hot hiện nay? Cùng điểm qua danh sách chi tiết các từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc tại phần sau đây!
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc cho phái nữ
Phái nữ luôn trau chuốt vẻ bề ngoài và rất quan tâm đến các kiểu tóc đẹp phù hợp với bản thân. Họ dành thời gian chăm sóc và tạo kiểu tóc để thể hiện cá tính và phong cách riêng cho mái tóc của mình. Điều này không chỉ là để nâng cao ngoại hình mà còn để tăng thêm sự tự tin và cảm giác thoải mái với bản thân.
Dưới đây bao gồm một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc cho phái nữ từ đơn giản đến hiện đại, phong cách. Bạn học cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bangs |
/bæŋz/ |
Tóc mái |
Bob |
/bɑːb/ |
Tóc ngắn |
Braid |
/breɪd/ |
Tóc tết đuôi sam |
Braids |
/breɪdz/ |
Tóc tết 2 bên |
Bun |
/bʌn/ |
Tóc búi |
Curly |
/ˈkɝː.li/ |
Tóc xoăn |
Centre parting |
/ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/ |
Chẻ ngôi giữa |
Dreadlocks |
/ˈdredlɑːks/ |
Tóc uốn lọn dài |
Long hair |
/lɑːŋ her/ |
Tóc dài |
Middle part hairstyle |
/ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/ |
Tóc chẻ thành hai mái |
Layered hair |
/ˈleɪ.ɚ her/ |
Tóc được tỉa thành nhiều tầng |
Long – wavy |
/lɑːŋ.ˈweɪ.vi/ |
Tóc gợn sóng dài |
Perm |
/pɝːm/ |
Tóc uốn xoăn |
Pigtails |
/ˈpɪɡ.teɪlz/ |
Tóc buộc 2 bên |
Ponytail |
/ˈpoʊ.ni.teɪl/ |
Tóc đuôi ngựa |
Straight hair |
/streɪt her/ |
Tóc thẳng |
Shoulder-length |
/ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/ |
Tóc dài ngang vai |
Short hair |
/ʃɔːrt her/ |
Tóc ngắn |
Side part hairstyle |
/saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/ |
Tóc chẻ ba bảy |
Side parting |
/saɪd pɑːrtɪŋ/ |
Chẻ ngôi lệch |
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc và râu cho nam giới
Không riêng phái đẹp, cánh mày râu cũng có sự quan tâm không kém đến việc tạo kiểu tóc giúp định hình phong cách cá nhân phù hợp với từng tình huống cho công việc hay đi chơi. Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cập nhật một số xu hướng thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc từ cổ điển cho đến hiện đại:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bald head |
/bɑːld.hed/ |
Hói đầu |
Beard |
/bɪrd/ |
Râu |
Clean-shaven |
/kliːn.ˈʃeɪ.vən/ |
Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu) |
Cornrows |
/ˈkɔːrn.roʊz/ |
Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi |
Crew cut |
/kruː. kʌt/ |
Tóc cắt gọn ghẽ |
Flattop |
/ˈflæt.tɑːp/ |
Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc |
Goatee |
/ˈɡoʊ.tiː/ |
Râu cằm |
Long hair |
/lɑːŋ.her/ |
Tóc dài |
Mustache |
/ˈmʌs.tæʃ/ |
Ria mép |
Receding hairline |
/rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/ |
Đầu đinh |
Shaved head |
/ˈʃeɪ.vəd hed/ |
Đầu cạo trọc |
Sideburns |
/ˈsaɪd.bɝːnz/ |
Tóc mai dài |
Spiky |
/ˈspaɪ.ki/ |
Tóc đầu đinh |
Stubble |
/ˈstʌb.əl/ |
Râu lởm chởm |
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc liên quan đến màu nhuộm
Liên quan đến màu tóc, ta có bộ từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Blonde |
/blɒnd/ |
Màu vàng hoe |
Ginger |
/ˈdʒɪndʒə(r)/ |
Màu cam hơi nâu |
Jet black |
/ˌdʒet ˈblæk/ |
Màu đen nhánh |
Pepper-and-salt |
/ˈpɛpər ənd sɔlt/ |
Màu muối tiêu |
Red |
/rɛd/ |
Màu đỏ |
Sandy |
/ˈsændi/ |
Màu cát |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Chestnut |
/ˈtʃɛsnʌt/ |
Màu nâu sẫm |
Auburn |
/ˈɔːbərn/ |
Màu nâu sẫm đỏ |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
Màu bạc |
Grey / Gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Platinum blonde |
/ˈplætɪnəm blɒnd/ |
Màu vàng platina |
Ash blonde |
/æʃ blɒnd/ |
Màu vàng xám |
Strawberry blonde |
/ˈstrɔːbəri blɒnd/ |
Màu vàng dâu tây |
Burgundy |
/ˈbɜːrɡəndi/ |
Màu đỏ nâu |
Platinum |
/ˈplætɪnəm/ |
Màu bạch kim |
Mahogany |
/məˈhɒɡəni/ |
Màu gỗ mahogany |
Chestnut brown |
/ˈtʃɛsnʌt braʊn/ |
Màu nâu sẫm |
Honey blonde |
/ˈhʌni blɒnd/ |
Màu vàng mật ong |
Lavender |
/ˈlævəndər/ |
Màu hoa oải hương |
Emerald green |
/ˈɛmərəld ɡriːn/ |
Màu xanh ngọc bích |
Cool brown |
/kuːl braʊn/ |
Màu nâu lạnh |
Chocolate brown |
/ˈtʃɒklət braʊn/ |
Màu nâu sô cô la |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về các kiểu tóc được dùng phổ biến nhất
Tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh về các kiểu tóc sau đây sẽ bổ ích cho bạn học khi cần giao tiếp trong những tình huống thực tế:
- What can we do for you?(Chúng tôi có thể làm gì cho bạn?)
- How would you like your hairstyle?(Bạn thích kiểu tóc như thế nào?)
- Do you want to have a bob?(Bạn có muốn cắt tóc ngắn không?)
- Which type of shampoo do you use?(Bạn thường dùng loại dầu gội nào?)
- Could you show her some samples of hairstyles? (Bạn có thể cho cô ấy xem vài mẫu tóc được không?)
- What type of hairstyle does she recommend?. (Cô ấy gợi ý mẫu tóc nào không?)
- Little girls used to have braids. (Những cô gái nhỏ nhỏ thường để tóc bím đuôi sam.)
- She would like her bangs just to cover her eyebrows. (Cô ấy muốn căts tóc mái tầm ngang lông mày.)
- Please make it curly. (Uốn xoăn cho tôi nhé.)
- She would like to get braids. (Cô ấy muốn thắt bím đuôi sam.)
- She would like to try a new hairstyle. (Cô ấy muốn thử một kiểu tóc mới.)
- What color should she dye her hair?. (Cô ấy nên nhuộm màu nào nhỉ?)
- He doesn’t like the shaved head hairstyle, it looks weird. (Anh ấy không thích kiểu đầu cạo trọc, trông nó rất dị. )
- Vietnamese Women with black straight hair look very beautiful. (Phụ nữ Việt Nam với mái tóc đen dài thẳng trông rất đẹp.)
- My brother has a flat top. He looks very handsome now. (Anh trai tôi để kiểu tóc dựng lên đỉnh đầu và 2 bên cạo trọc. Anh ấy giờ trông rất đẹp trai.)
- She would like to get a gentle curly. (Cô ấy muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.)
- She would like dreadlocks. (Tôi thích uốn kiểu tóc lượn dài.)
- She would like a strong curly. (Cô ấy muốn uốn tóc xoăn tít.)
- He would like some highlights of red in my hair. (Anh ấy muốn nhuộm highlight đỏ.)
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc là chủ điểm rất thú vị và cần thiết giúp bạn tự tin miêu tả chính xác kiểu tóc mà bạn mong muốn đồng thời thể hiện phong cách và cá tính của bản thân. Hãy thử áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp với những người có cùng sở thích về thời trang để chia sẻ và thể hiện đam mê của bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/