Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh phòng gym thông dụng
Gym là một bộ môn thể thao được nhiều người lựa chọn để luyện tập. Tập gym mang lại rất nhiều công dụng cho vóc dáng lẫn sức khỏe. Đây cũng chính là chủ điểm bài học thú vị cho dân phòng tập nói riêng cũng như bạn học ngoại ngữ nói chung. Cùng tìm hiểu chi tiết 50+ từ vựng tiếng Anh phòng gym qua bài viết sau.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh phòng gym bạn học cần nắm
Đi tập gym là hoạt động lý tưởng để duy trì sức khỏe và thể lực. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phòng gym thông dụng nhất, giúp bạn học dễ dàng hơn trong quá trình thực hành tập luyện từ đó giúp giao tiếp trở nên hiệu quả khi đến phòng tập.
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về thiết bị luyện tập
Về các thiết bị hỗ trợ quá trình tập luyện, hãy tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Anh phòng gym sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Treadmill |
/ˈtredˌmɪl/ |
Máy chạy bộ |
Stationary bike |
/ˈsteɪʃəˌnɛri baɪk/ |
Xe đạp tĩnh |
Elliptical trainer |
/ɪˈlɪptɪkəl ˈtreɪnər/ |
Máy tập elip |
Dumbbell |
/ˈdʌmbɛl/ |
Tạ đơn |
Barbell |
/ˈbɑrˌbɛl/ |
Tạ đa năng |
Bench press |
/bɛnʧ prɛs/ |
Máy đẩy tạ |
Rowing machine |
/ˈroʊɪŋ məˈʃin/ |
Máy chèo thuyền |
Resistance bands |
/rɪˈzɪstəns bændz/ |
Dây kháng lực |
Kettlebell |
/ˈkɛtəlˌbɛl/ |
Tạ chuông luyện tập |
Pull-up bar |
/pʊl-ʌp bɑr/ |
Thanh đẩy |
Exercise mat |
/ˈɛksərˌsaɪz mæt/ |
Thảm tập luyện |
Weight stack |
/weɪt stæk/ |
Chồng tạ |
Cable machine |
/ˈkeɪbəl məˈʃin/ |
Máy cáp tập thể lực |
Leg press machine |
/lɛg prɛs məˈʃin/ |
Máy đẩy chân |
Chest press machine |
/ʧɛst prɛs məˈʃin/ |
Máy đẩy ngực |
Lat pulldown machine |
/læt ˈpʊlˌdaʊn məˈʃin/ |
Máy kéo đẩy cơ lưng |
Exercise ball |
/ˈɛksərˌsaɪz bɔl/ |
Bóng tập thể lực |
Stair stepper |
/stɛr ˈstɛpər/ |
Máy bước lên cầu thang |
Pilates reformer |
/ˌpɪləˈtiːz rɪˈfɔrmər/ |
Bộ máy Pilates |
Gymnastics rings |
/ˌʤɪmˈnæsˌtɪks rɪŋz/ |
Vòng thể dục |
Battle ropes |
/ˈbætəl roʊps/ |
Dây tập chiến đấu |
Medicine ball |
/ˈmɛdəsən bɔl/ |
Bóng y tế |
Power rack |
/ˈpaʊər ræk/ |
Khung tập thể lực |
Ab roller |
/æb ˈroʊlər/ |
Máy luyện cơ bụng |
Calf raise machine |
/kæf reɪz məˈʃin/ |
Máy đẩy bắp chân |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về các bài tập và hoạt động
Phần sau đây là các từ vựng tiếng Anh phòng gym về các hoạt động và bài tập cơ bản đến nâng cao:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Stretching |
/ˈstrɛʧɪŋ/ |
Tập duỗi cơ |
Cardio workout |
/ˈkɑr.di.oʊ ˈwɜrk.aʊt/ |
Bài tập cardio |
Weightlifting |
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ |
Tập nâng tạ |
Yoga |
/ˈjoʊɡə/ |
Yoga |
Pilates |
/pɪˈlɑːˌtiːz/ |
Bài tập Pilates |
Aerobics |
/ɛˈroʊbɪks/ |
Bài thể dục nhịp điệu |
Circuit training |
/ˈsɜrkɪt ˈtreɪnɪŋ/ |
Luyện tập mạch |
High-intensity interval training (HIIT) |
/haɪ ˈɪn.tən.sə.ti ˈɪn.tə.vəl ˈtreɪnɪŋ/ |
Luyện tập động lực cường độ cao |
Zumba |
/ˈzuːmbə/ |
Bài tập nhảy Zumba |
Crossfit |
/ˈkrɔsˌfɪt/ |
Luyện tập Crossfit |
Bodyweight exercises |
/ˈbɑdi.weɪt ˈɛksərˌsaɪzɪz/ |
Bài tập dựa vào trọng lượng cơ thể |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về cơ sở vật chất
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Exercise equipment |
/ˈɛksərˌsaɪz ɪˈkwɪpmənt/ |
Thiết bị tập thể lực |
Gym apparatus |
/ʤɪm ˌæpəˈreɪtəs/ |
Dụng cụ tập thể lực |
Gym facilities |
/ʤɪm fəˈsɪlətiz/ |
Cơ sở vật chất tại phòng tập |
Gymnasium |
/ˌdʒɪmˈneɪziəm/ |
Phòng tập thể dục |
Locker room |
/ˈlɑkər rum/ |
Phòng thay đồ |
Weight room |
/weɪt rum/ |
Phòng tập nâng tạ |
Fitness center |
/ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/ |
Trung tâm thể dục |
Sauna |
/ˈsɔnə/ |
Phòng xông hơi |
Steam room |
/stim rum/ |
Phòng xông hơi bằng hơi nước nóng |
Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ pul/ |
Bể bơi |
Jacuzzi |
/dʒəˈkuːzi/ |
Bể sục |
Shower |
/ʃaʊər/ |
Vòi hoa sen |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
Towel service |
/ˈtaʊəl ˈsɜrvəs/ |
Dịch vụ cung cấp khăn |
Water fountain |
/ˈwɔtər ˈfaʊntən/ |
Máy lọc nước |
Sound system |
/saʊnd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống âm thanh |
Air conditioning |
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ |
Hệ thống điều hòa không khí |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về các thông số kỹ thuật
Về các thông số kỹ thuật ta có các từ vựng tiếng Anh phòng gym dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Repetition (Rep) |
/ˌrɛpɪˈtɪʃən/ |
Lần lặp |
Set |
/sɛt/ |
Bộ (ví dụ: 3 sets of 10 reps) |
Warm-up |
/wɔrm ʌp/ |
Bài tập khởi động |
Cool-down |
/kuːl daʊn/ |
Bài tập hạ nhiệt |
Rest period |
/rɛst ˈpɪriəd/ |
Thời gian nghỉ |
Heart rate |
/hɑrt reɪt/ |
Nhịp tim |
Calories burned |
/ˈkæləriz bɜrnd/ |
Lượng calo tiêu thụ |
Body fat percentage |
/ˈbɑdi fæt pərˈsɛntɪdʒ/ |
Tỷ lệ mỡ trong cơ thể |
BMI (Body Mass Index) |
/ˌbiː.emˈaɪ/ |
Chỉ số khối lượng cơ thể |
Personal trainer (PT) |
/ˈpɜrsənl ˈtreɪnər/ |
HLV cá nhân |
Spotter |
/ˈspɑtər/ |
Người đứng canh (để giúp đỡ khi tập nâng tạ) |
Safety clip |
/ˈseɪfti klɪp/ |
Kẹp an toàn (để tránh sự rời rạc của tạ đa năng) |
Adjustable bench |
/əˈdʒʌstəbl bɛnʧ/ |
Băng ghế điều chỉnh |
Weight stack |
/weɪt stæk/ |
Chồng tạ |
Resistance level |
/rɪˈzɪstəns ˈlɛvəl/ |
Mức độ cản trở |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Để đạt hiệu quả luyện tập tốt nhất, người tập cũng cần phải đảm bảo một chế độ dinh dưỡng khoa học. Về chế độ ăn uống và dinh dưỡng, bạn hãy học ngay các từ vựng tiếng Anh phòng gym dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Nutrition |
/njuˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Nutrients |
/ˈnutriənts/ |
Chất dinh dưỡng |
Diet |
/daɪət/ |
Chế độ ăn uống |
Calories |
/ˈkæləriz/ |
Calo |
Protein |
/ˈproʊtiːn/ |
Protein |
Carbohydrates |
/kɑrbəˈhaɪdreɪts/ |
Carbohydrates |
Fiber |
/ˈfaɪbər/ |
Chất xơ |
Fats |
/fæts/ |
Chất béo |
Hydration |
/haɪˈdreɪʃən/ |
Sự cung cấp nước |
Snack |
/snæk/ |
Bữa ăn nhẹ |
Portion size |
/ˈpɔrʃən saɪz/ |
Kích thước phần ăn |
Balance |
/ˈbæləns/ |
Sự cân bằng |
Healthy eating |
/ˈhɛlθi ˈitɪŋ/ |
Chế độ ăn uống lành mạnh |
Meal prep |
/mil prɛp/ |
Chuẩn bị bữa ăn trước |
Meal plan |
/mil plæn/ |
Kế hoạch bữa ăn |
Vitamins |
/ˈvɪtəmɪnz/ |
Vitamin |
Minerals |
/ˈmɪnərəlz/ |
Khoáng chất |
Lean protein |
/lin ˈproʊtiːn/ |
Protein thấp calo |
Nutrient-dense foods |
/ˈnjuːtriənt-dɛns fuːdz/ |
Thực phẩm giàu dinh dưỡng |
Supplements |
/ˈsʌpləmənts/ |
Thực phẩm bổ sung |
Pre-workout meal |
/priː ˈwɜrkˌaʊt mil/ |
Bữa ăn trước khi tập |
Post-workout meal |
/poʊst ˈwɜrkˌaʊt mil/ |
Bữa ăn sau khi tập |
Recovery |
/rɪˈkʌvəri/ |
Quá trình phục hồi cơ bắp |
Energy |
/ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng |
Sugars |
/ˈʃʊgərz/ |
Đường |
Protein shake |
/ˈproʊtiːn ʃeɪk/ |
Sinh tố protein |
Whey |
/wei/ |
Đạm váng sữa |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về trang phục tập luyện
Về trang phục khi đến phòng tập sẽ tương ứng với các từ vựng tiếng Anh phòng gym sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Athletic wear |
/əˈθlɛtɪk wɛr/ |
Trang phục thể dục |
Sportswear |
/ˈspɔrtsˌwɛr/ |
Trang phục thể thao |
Workout clothes |
/ˈwɜrkˌaʊt kləʊðz/ |
Trang phục tập luyện |
Gym attire |
/dʒɪm əˈtaɪr/ |
Trang phục tập gym |
Athletic shoes |
/əˈθlɛtɪk ʃuz/ |
Giày thể thao |
Sneakers |
/ˈsnikərz/ |
Giày thể thao |
Running shoes |
/ˈrʌnɪŋ ʃuz/ |
Giày chạy bộ |
Leggings |
/ˈlɛgɪŋz/ |
Quần legging |
Shorts |
/ʃɔrts/ |
Quần đùi |
Tank top |
/tæŋk tɒp/ |
Áo ba lỗ |
Sports bra |
/spɔrts brɑ/ |
Áo bra thể thao |
Headband |
/ˈhɛdbænd/ |
Băng đô đầu |
Socks |
/sɑks/ |
Tất |
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Wristbands |
/rɪstbændz/ |
Băng cổ tay |
Yoga pants |
/ˈjoʊɡə pænts/ |
Quần yoga |
Headphones |
/ˈhɛdˌfoʊnz/ |
Tai nghe |
Gym bag |
/dʒɪm bæɡ/ |
Túi đựng đồ tập thể dục |
Sweat-resistant |
/swɛt-rɪˈzɪstənt/ |
Chống mồ hôi |
Stretchy |
/ˈstrɛʧi/ |
Có tính đàn hồi |
Moisture-wicking |
/ˈmɔɪstʃərˈwɪkɪŋ/ |
Có khả năng hút ẩm |
Breathable |
/ˈbriðəbl/ |
Thoáng khí |
Dri-fit |
/draɪ-fɪt/ |
Có tính năng thấm ẩm |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phòng gym thông dụng
Khi đến phòng tập, bạn học có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phòng gym được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ tại phần sau:
Mẫu câu tiếng Anh phòng gym khi nhờ sự giúp đỡ
- Excuse me, I’m not sure how to use this equipment. Could you help me? (Xin lỗi, tôi không chắc làm cách nào để sử dụng thiết bị này. Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Hey, I’m not sure if I’m using this machine correctly. Can you show me how it works? (Chào, tôi không chắc liệu tôi đang sử dụng máy này đúng cách không. Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng không?)
- I’m having trouble with my form on this exercise. Could you give me some pointers? (Tôi đang gặp khó khăn về kỹ thuật khi thực hiện động tác này. Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
- Hi there, I’m new to the gym. Do you mind explaining how this equipment works? (Xin chào, tôi mới đến phòng gym. Bạn có thể giải thích cách sử dụng thiết bị này không?)
- Could you help me with the settings on this treadmill? I’m not sure which program to choose. (Bạn có thể giúp tôi cài đặt máy chạy bộ này không? Tôi không biết chọn chương trình nào.)
- Sorry to bother you, but can you give me a hand with this weight? It’s a bit heavy. (Xin lỗi đã làm phiền, nhưng bạn có thể giúp tôi với trọng lượng này không? Nó hơi nặng.)
Mẫu câu tiếng Anh phòng gym khi đề nghị giúp đỡ
- I noticed you’re new here. If you have any questions about the equipment, feel free to ask me. (Tôi thấy bạn mới đến đây. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thiết bị, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
- If you ever want some tips on improving your form, feel free to ask me. (Nếu bạn muốn được một số lời khuyên để cải thiện kỹ thuật, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
- Would you like some guidance on setting up your workout plan? I can help you with that. (Bạn có muốn được hướng dẫn về cách lập kế hoạch tập luyện không? Tôi có thể giúp bạn với điều đó.)
- If you ever want a workout partner, I’m here. We can motivate each other. (Nếu bạn muốn có một người bạn tập luyện, tôi ở đây. Chúng ta có thể động viên lẫn nhau.)
- I’ve found some great stretching exercises that can help with flexibility. Would you like me to show you? (Tôi đã tìm thấy một số động tác duỗi cơ tuyệt vời có thể giúp tăng tính linh hoạt. Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn không?)
- Let me know if you’d like me to explain how to use any of the machines. I’m happy to assist. (Hãy bảo tôi nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng bất kỳ máy móc nào. Tôi vui lòng giúp đỡ.)
Mẫu câu tiếng Anh phòng gym về chế độ tập luyện
- What’s your typical workout routine? I’m looking to switch things up a bit. (Chế độ tập luyện hàng ngày của bạn là gì? Tôi đang muốn thay đổi một chút.)
- I’ve been focusing a lot on strength training lately. How about you? What’s your main goal right now? (Gần đây, tôi đã tập trung nhiều vào tập sức mạnh. Còn bạn thì sao? Mục tiêu chính của bạn hiện tại là gì?)
- I’m considering incorporating more core exercises into my routine. Do you have any favorite core workouts? (Tôi đang xem xét việc bổ sung nhiều động tác tập cơ bụng hơn vào chế độ của mình. Bạn có bất kỳ bài tập nào cho bụng mà bạn ưa thích không?)
- How do you manage your workout schedule along with your other commitments? I’m struggling to find the right balance. (Bạn quản lý thời gian tập luyện của mình cùng với các cam kết khác như thế nào? Tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự cân bằng phù hợp.)
- I’ve heard that you’ve made significant progress in your fitness journey. Any tips or advice you can share? (Tôi nghe nói bạn đã đạt được tiến bộ đáng kể trong hành trình tập luyện của mình. Bất kỳ lời khuyên hoặc gợi ý nào bạn có thể chia sẻ không?)
Mẫu câu tiếng Anh phòng gym dùng để khen ngợi sự tiến bộ
- Wow, I can see how hard you’ve been working. Your progress is really impressive! (Ồ, tôi thấy bạn đã làm việc chăm chỉ thật đấy. Tiến bộ của bạn thực sự ấn tượng!)
- You’re looking so much stronger and more toned than before. Keep up the great work! (Bạn trông mạnh mẽ và săn chắc hơn so với trước đây nhiều. Tiếp tục tuyệt vời như vậy nhé!)
- Your dedication to your fitness journey is paying off. You’re in fantastic shape! (Sự tận tụy của bạn trong hành trình tập luyện đang mang lại hiệu quả. Bạn đang ở trong hình thể tuyệt vời!)
- I’ve noticed your consistency at the gym, and it’s really showing in your physique. Well done! (Tôi đã để ý đến sự kiên nhẫn của bạn tại phòng gym, và nó thực sự thể hiện trong vóc dáng của bạn. Chúc mừng bạn!)
- You’re an inspiration to others here. Your progress motivates us all to push harder. (Bạn là nguồn cảm hứng cho những người khác ở đây. Sự tiến bộ của bạn thúc đẩy chúng tôi tất cả phấn đấu hơn.)
- I remember when you started, and you’ve come a long way since then. Keep up the fantastic work! (Tôi vẫn nhớ khi bạn mới bắt đầu, và bạn đã đi một quãng đường xa kể từ đó. Hãy tiếp tục tuyệt vời như thế nhé!)
- It’s incredible to see how you’ve transformed your body. Your hard work is paying off beautifully. (Thật là đáng kinh ngạc khi thấy bạn đã thay đổi về cơ thể như thế nào. Sự chăm chỉ của bạn đang mang lại kết quả tuyệt đẹp.)
Hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh phòng gym thông dụng tại bài viết trên sẽ giúp bạn tận dụng tối đa từng buổi tập, giao tiếp dễ dàng với huấn luyện viên nước ngoài và đạt được mục tiêu thể lực một cách hiệu quả hơn. Hãy kiên trì, tự tin và tận hưởng hành trình tập luyện để đến với phiên bản hoàn hảo hơn của bản thân!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/