Khẩu lệnh tiếng Anh không thể thiếu khi chơi team building
Team building là một hoạt động thường niên thú vị thường xuyên được tổ chức tại nhiều nhóm hay tập thể giúp tăng cường sự đoàn kết và tinh thần làm việc nhóm. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về các khẩu lệnh tiếng Anh không thể thiếu khi tham gia team building, từ đó giúp bạn học tự tin hòa mình vào cuộc chơi.
Một số khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi team building ngắn gọn
Khi tham gia các hoạt động team building, nhất là trong tập thể có người nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh không chỉ giúp các thành viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo ra môi trường kết nối với bạn bè quốc tế. Dưới đây bao gồm các khẩu lệnh tiếng Anh ngắn gọn và thường gặp trong các hoạt động teambuilding:
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Line up! |
Xếp hàng! |
Form a circle! |
Tạo thành vòng tròn! |
Group up! |
Tập hợp thành nhóm! |
Split into pairs! |
Chia thành các cặp! |
Circle up! |
Tạo vòng tròn! |
Come together! |
Tập hợp lại! |
Find your partner! |
Tìm đối tác của bạn! |
Stand by! |
Đứng yên! |
Make two lines! |
Tạo thành hai hàng! |
Form a line here! |
Xếp thành hàng ở đây! |
Face forward! |
Hướng về phía trước! |
Gather around! |
Tập hợp quanh đây! |
Join the line! |
Tham gia hàng! |
Pair off! |
Tạo cặp! |
Group together! |
Tập hợp lại nhóm! |
Stand up! |
Đứng dậy! |
Sit down! |
Ngồi xuống! |
Form a line here! |
Tạo thành hàng ở đây! |
Get in position! |
Vào vị trí! |
Step forward! |
Bước lên phía trước! |
Step back! |
Lùi lại! |
Pair up here! |
Tạo cặp ở đây! |
Move closer! |
Tiến gần lại! |
Spread out! |
Tản ra! |
Take a seat! |
Ngồi xuống! |
Everyone, gather! |
Mọi người, tập hợp! |
Form a group! |
Tạo thành nhóm! |
Line up by height! |
Xếp hàng theo chiều cao! |
Face each other! |
Đối mặt nhau! |
Hold your position! |
Giữ nguyên vị trí! |
Move in! |
Tiến vào trong! |
Form a straight line! |
Tạo thành một hàng thẳng! |
Line up behind me! |
Xếp hàng sau tôi! |
Step aside! |
Sang một bên! |
Stand in pairs! |
Đứng thành cặp! |
Arrange yourselves! |
Sắp xếp lại! |
Make a row here! |
Tạo thành một hàng ở đây! |
Stay close! |
Ở gần nhau! |
Face the group! |
Hướng về phía nhóm! |
Get in a single file! |
Xếp thành hàng dọc! |
Move back! |
Lùi lại! |
Form a square! |
Tạo thành một hình vuông! |
Gather in groups! |
Tập hợp thành nhóm! |
Step to the side! |
Bước sang bên! |
Organize into teams! |
Tổ chức thành các đội! |
Form a queue! |
Xếp thành hàng chờ! |
Take your places! |
Vào vị trí của bạn! |
Stand in a cluster! |
Đứng thành nhóm! |
Align yourselves! |
Xếp hàng theo thứ tự! |
Pair up quickly! |
Tạo cặp nhanh chóng! |
Space out! |
Tản ra một chút! |
Form a triangle! |
Tạo thành hình tam giác! |
Circle around! |
Xoay vòng quanh! |
Align by height! |
Xếp hàng theo chiều cao! |
Get in a line! |
Xếp thành hàng! |
Stand in a row! |
Đứng thành hàng! |
Organize yourselves! |
Tổ chức lại! |
Get into formation! |
Xếp vào đội hình! |
Circle up, please! |
Tạo thành vòng tròn, làm ơn! |
Group into threes! |
Chia thành các nhóm ba người! |
Khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi team building dùng để phổ biến hoạt động
Dưới đây là một số khẩu lệnh tiếng Anh phổ biến khi chơi team building có tác dụng để ban tổ chức điều hành các trò chơi hay hoạt động hiệu quả hơn và tạo sự kết nối cho tất cả các thành viên trong nhóm.
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Let’s get started! |
Bắt đầu thôi! |
Listen up, everyone! |
Lắng nghe, mọi người! |
Form a circle! |
Tạo thành một vòng tròn! |
Pair up with a partner! |
Tìm một đối tác và làm việc cùng nhau! |
Now, follow my instructions carefully. |
Bây giờ, hãy làm theo hướng dẫn của tôi một cách cẩn thận. |
Ready, set, go! |
Sẵn sàng, bắt đầu! |
Work together as a team! |
Làm việc cùng nhau như một đội! |
Communicate clearly with each other. |
Giao tiếp rõ ràng với nhau. |
Take turns doing this activity. |
Thực hiện hoạt động này theo lượt. |
Keep the energy up! |
Giữ năng lượng cao! |
Remember, it’s all about teamwork! |
Nhớ rằng, tất cả là về làm việc nhóm! |
You have X minutes to complete this task. |
Bạn có X phút để hoàn thành nhiệm vụ này. |
Be creative and have fun! |
Sáng tạo và vui vẻ nhé! |
Time’s up! Let’s see what you’ve got. |
Hết giờ! Hãy xem các bạn đã làm được gì. |
Great job, everyone! |
Làm tốt lắm, mọi người! |
Take a moment to discuss your strategy. |
Dành một chút thời gian để thảo luận về chiến lược của bạn. |
Who’s ready for the next round? |
Ai sẵn sàng cho vòng tiếp theo? |
Make sure to listen to each other’s ideas. |
Đảm bảo lắng nghe ý tưởng của nhau. |
Remember to support each other. |
Nhớ hỗ trợ lẫn nhau. |
Let’s wrap up and review what we’ve learned. |
Hãy kết thúc và xem lại những gì chúng ta đã học được. |
Khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi team building dùng để duy trì hoạt động
Một số khẩu lệnh tiếng Anh tiếp theo đây sẽ giúp quản lý, duy trì các hoạt động theo kế hoạch và khuyến khích sự tham gia tích cực của người chơi trong các hoạt động team building.
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Focus on the task at hand. |
Tập trung vào nhiệm vụ hiện tại. |
Let’s do a quick check-in with each team. |
Hãy làm một cuộc kiểm tra nhanh với từng đội. |
Who can give a brief summary of the rules? |
Ai có thể tóm tắt nhanh các quy tắc không? |
Stay positive and encourage each other. |
Giữ tinh thần tích cực và khuyến khích nhau. |
Remember to keep communication open. |
Nhớ giữ liên lạc mở. |
Work efficiently and stay focused. |
Làm việc hiệu quả và giữ tập trung. |
Let’s take a short break before we continue. |
Hãy nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục. |
Show me what you’ve come up with! |
Cho tôi xem những gì các bạn đã nghĩ ra! |
Be sure to respect everyone’s ideas. |
Hãy chắc chắn tôn trọng ý tưởng của mọi người. |
Let’s regroup and share our progress. |
Hãy tập hợp lại và chia sẻ tiến trình của chúng ta. |
Set up your workspace quickly. |
Thiết lập khu vực làm việc của bạn nhanh chóng. |
Who wants to volunteer for this task? |
Ai muốn tình nguyện làm nhiệm vụ này? |
Let’s review the key points before we start. |
Hãy xem lại các điểm chính trước khi bắt đầu. |
Keep an eye on the time! |
Chú ý đến thời gian! |
How is everyone doing? Need any help? |
Mọi người đang làm thế nào? Cần giúp đỡ gì không? |
Let’s have a quick debrief after this activity. |
Hãy có một buổi tổng kết nhanh sau hoạt động này. |
Great effort, team! Let’s see what we can improve. |
Nỗ lực tuyệt vời, cả đội! Hãy xem chúng ta có thể cải thiện gì. |
Stay engaged and participate actively. |
Hãy tham gia và tham gia tích cực. |
Remember to have fun and enjoy the process! |
Nhớ vui vẻ và tận hưởng quá trình! |
Let’s finish strong and celebrate our success! |
Hãy kết thúc mạnh mẽ và ăn mừng thành công của chúng ta! |
Khẩu lệnh tiếng Anh khi chơi team building dùng để hướng dẫn tập hợp và xếp hàng
Khi cần tập hợp hoặc hướng dẫn xếp hàng, bạn sẽ nghe các khẩu lệnh tiếng Anh sau đây từ MC của chương trình. Lưu ý và thực hiện chính xác nhé!
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Line up in a single file, please. |
Xếp hàng một hàng duy nhất, làm ơn. |
Form a straight line. |
Tạo thành một hàng thẳng. |
Gather in the center. |
Tập hợp ở trung tâm. |
Please form a circle around me. |
Vui lòng tạo thành một vòng tròn quanh tôi. |
Everyone, line up according to height. |
Mọi người, xếp hàng theo chiều cao. |
Get into groups of [number]. |
Chia thành các nhóm [số lượng]. |
Stand in alphabetical order by last name. |
Xếp theo thứ tự chữ cái theo họ. |
Please make a line from shortest to tallest. |
Vui lòng xếp hàng từ thấp đến cao. |
Form two lines facing each other. |
Tạo thành hai hàng đối diện nhau. |
Let’s arrange ourselves into a semicircle. |
Hãy sắp xếp thành một nửa vòng tròn. |
Everyone, find your spot and stay in line. |
Mọi người, tìm chỗ của bạn và giữ đúng hàng. |
Please come to the front in an orderly manner. |
Vui lòng đến phía trước theo cách có trật tự. |
Stand in a circle, facing inward. |
Đứng thành vòng tròn, hướng vào trong. |
Create a line along this wall. |
Tạo một hàng dọc theo bức tường này. |
Line up behind the marker. |
Xếp hàng phía sau dấu hiệu. |
Hãy lưu lại và học ngay các khẩu lệnh tiếng Anh thường dùng này cho các buổi team building tiếp theo của bạn, bạn sẽ thấy sự khác biệt khi nghe hiểu được những chỉ dẫn của MC. Điều này giúp các bạn và đồng đội trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và kết hợp làm việc nhóm thật ăn ý. Chúc các bạn có những trải nghiệm team building thật vui và bổ ích!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/