50+ từ vựng tiếng Anh về kinh doanh hữu ích cho giới doanh nhân
Với sự phát triển không ngừng của kinh tế và thương mại quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh trở thành yếu tố cốt lõi để thành công trong công việc và tương tác với đối tác quốc tế. Qua bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về kinh doanh giúp bạn tự tin nắm bắt và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này.
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về kinh doanh quan trọng và hữu ích mà bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về lĩnh vực kinh doanh
- Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
- Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
- Sale /seɪl/: Bán hàng
- Launch /lɔːntʃ/: Tung/ Đưa ra sản phẩm
- Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
- Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác
- Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: đàm phán
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: lãi suất
- Bargain /ˈbɑːɡən/: mặc cả
- Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: đền bù, bồi thường
- Claim /kleɪm/: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
- Concession /kənˈseʃn/: nhượng bộ
- Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: âm mưu
- Counter proposal /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/: lời đề nghị
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: lưỡng lự
- Proposal /prəˈpəʊzl/: đề xuất
- Settle /ˈsetl/: thanh toán
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
- Transfer /trænsˈfɜː(r)/: chuyển khoản
- Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
- Account holder /əˈkaʊnt/: chủ tài khoản
- Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: doanh số, doanh thu
- Tax /tæks/: thuế
- Stock /stɒk/: vốn
- Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi, đặt cọc
- Statement /ˈsteɪtmənt/: sao kê tài khoản
- Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thành lập
- Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: vỡ nợ, phá sản
- Merge /mɜːdʒ/: sát nhập
- Commission /kəˈmɪʃn/: tiền hoa hồng
- Subsidise /ˈsʌbsɪdaɪz/: phụ cấp
- Fund /fʌnd/: quỹ
- Debt /det/: khoản nợ
- Conversion /kənˈvɜːʃn/: chuyển đổi tiền/chứng khoán
- Average annual growth /ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ/: Bình quân tốc độ tăng trưởng hàng năm
- Capital accumulation /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/: Sự tích lũy tư bản
- Distribution of income /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/: Sự phân phối của thu nhập
- Economic blockade /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/: Bao vây kinh tế
- Effective demand /ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu
- Gross National Product (GNP) /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc dân
- Home/ Foreign market /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/: Thị trường trong nước/ ngoài nước
- International economic aid /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Transnational corporations /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/: Các công ty siêu quốc gia
- Real national income /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/: Thu nhập quốc dân thực tế
- National economy /’næ∫nəl i’kɒnəmi/: Kinh tế quốc dân
- Per capita income /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/: Thu nhập bình quân đầu người
- National firms /’næ∫nəl ‘fɜːm/: Các công ty quốc gia
- Supply and demand /sə’plai ænd di’mɑːnd/: Cung và cầu
- Potential demand /pə’ten∫l di’mɑːnd/: Nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand /i’fektiv di’mɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
- Average annual growth /ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ/: Bình quân tốc độ tăng trưởng hàng năm
- Capital accumulation /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/: Sự tích lũy tư bản
- Distribution of income /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/: Sự phân phối của thu nhập
- Economic blockade /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/: Bao vây kinh tế
- Effective demand /ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu
- Gross National Product (GNP) /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc dân
- Home/ Foreign market /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/: Thị trường trong nước/ ngoài nước
- International economic aid /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Transnational corporations /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/: Các công ty siêu quốc gia
- Real national income /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/: Thu nhập quốc dân thực tế
- National economy /’næ∫nəl i’kɒnəmi/: Kinh tế quốc dân
- Per capita income /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/: Thu nhập bình quân đầu người
- National firms /’næ∫nəl ‘fɜːm/: Các công ty quốc gia
- Supply and demand /sə’plai ænd di’mɑːnd/: Cung và cầu
- Potential demand /pə’ten∫l di’mɑːnd/: Nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand /i’fektiv di’mɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung – cầu
- Adjust /əˈʤʌst/: Điều chỉnh
- Afford /əˈfɔːd/: Có khả năng chi trả
- Air consignment note= Airway bill /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt= ˈeəweɪ bɪl/: Vận đơn hàng không
- Statement /ˈsteɪtmənt/: Lời tuyên bố
- Steeply /stiːpli/: Rất nhanh
- Throughout /θru(ː)ˈaʊt/: Trong phạm vi, khắp
- Willingness /ˈwɪlɪŋnɪs/: Sự bằng lòng, vui lòng
- Back up /bæk ʌp/: Ủng hộ
- Combined transport document /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/: Vận đơn liên hiệp
- Compare /kəmˈpeə/: So sánh với
- Consignment note /kənˈsaɪnmənt nəʊt /: Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hóa ghi rõ
- Be regarded as /biː rɪˈgɑːdɪd æz/: Được coi như là
- Bill of Lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn hàng biển
- Bleep /bliːp/: Tiếng bíp
- Back up /bæk ʌp/: Ủng hộ
- Calendar month /ˈkælɪndə mʌnθ/: Tháng theo lịch
- Cause /kɔːz/: Gây ra
- Company /kəʊ/ˈkʌmpəni/: Công ty
- Consumer /kənˈsjuːmə/: Người tiêu dùng
- Elastic /ɪˈlæstɪk/: Co dãn
- Encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/: Khuyến khích
- Encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/: Khuyến khích
- Equal /ˈiːkwəl/: Cân bằng
- Existence /ɪgˈzɪstəns/: Sự tồn tại
- Extract /ˈɛkstrækt/: Chiết xuất
- Fairly /ˈfeəli/: Khá
- Foodstuff /ˈfuːdˌstʌf/: Lương thực, thực phẩm
- Glut /glʌt/: Dư thừa
- Equal /ˈiːkwəl/: Cân bằng
- Existence /ɪgˈzɪstəns/: Sự tồn tại
- Elastic /ɪˈlæstɪk/: Co giãn
- Household – goods /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/: Hàng hóa gia dụng
- Imply /ɪmˈplaɪ/: Ngụ ý, hàm ý
- In response to /ɪn rɪsˈpɒns tu:/: Tương ứng với, phù hợp với
- Currently /ˈkʌrəntli/: Hiện hành
- Inelastic /ˌɪnɪˈlæstɪk/: Không co dãn
- Intend /ɪnˈtɛnd/: Dự định, có ý định
- Internal line /ɪnˈtɜːnl laɪn/: Đường dây nội bộ
- Suit /sjuːt/: Phù hợp
- Taken literally /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ : Nghĩa đen
- Tend /tɛnd/: Có xu hướng
- Memo (memorandum) /ˈmiːməʊ/: Bản ghi nhớ
- Mine /maɪn/: Mỏ
- Overproduction /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/: Sản xuất quá nhiều
- Parallel /ˈpærəlɛl/: Song song
- Percentage /pəˈsɛntɪʤ /: Tỷ lệ phần trăm
- Perishable /ˈpɛrɪʃəbl/: Dễ hỏng
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
- Locally /ˈləʊkəli/: Trong nước
- Make sense /meɪk sɛns/: Có ý nghĩa, hợp lý
- Deteriorate /dɪˈtɪərɪəreɪt/: Bị hỏng
- Doubt /daʊt/: Nghi ngờ, không tin
- Increase /ˈɪnkriːs/: Tăng lên
- Plc/public limited company /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty hữu hạn cổ phần công khai
- Priority /praɪˈɒrɪti/: Sự ưu tiên
- Pro-forma invoice /proˈfɔrma ˈɪnvɔɪs/: Bản hóa đơn hòa giá
- Qty Ltd / Proprietary Limited /prəˈpraɪətəri ˈlɪmɪtɪd/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Reflect /rɪˈflɛkt/: Phản ánh
- Report /rɪˈpɔːt/: Báo cáo
- Sharply /ˈʃɑːpli/ : Nói rõ, khẳng định
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Home/ Foreign market /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/: Thị trường trong nước/ ngoài nước
- Average annual growth /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/: Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Capital accumulation /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/: Sự tích luỹ tư bản
- International economic aid /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/: Viện trợ kinh tế quốc tế
- economic blockade /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/: Bao vây kinh tế
- Distribution of income /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/: Phân phối thu nhập
- Transnational corporations /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/: Các công ty siêu quốc gia
- Real national income /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/: Thu nhập quốc dân thực tế
- National economy /’næ∫nəl i’kɒnəmi/: Kinh tế quốc dân
- Per capita income /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/: Thu nhập bình quân đầu người
- National firms /’næ∫nəl ‘fɜːm/: Các công ty quốc gia
- Gross National Product (GNP) /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc dân
- Gross Domestic Product (GDP) /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc nội
- Supply and demand /sə’plai ænd di’mɑːnd/: Cung và cầu
- Potential demand /pə’ten∫l di’mɑːnd/: Nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand /i’fektiv di’mɑːnd/: Nhu cầu hữu hiệu
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
- Accumulate/accrue/incur/run up debts /əˈkjuːmjʊleɪt/əˈkruː/ɪnˈkɜː/rʌn ʌp dɛts/: Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ
- Face cuts/adeficit/redundancy/bankruptcy/feɪs kʌts/ə ˈdɛfɪsɪt/rɪˈdʌndənsi/ˈbæŋkrəptsi/: Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản
- Launch/make/accept/defeat a takeover bid /lɔːnʧ/meɪk/əkˈsɛpt/dɪˈfiːt ə ˈteɪkˌəʊvə bɪd/: Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại
- Liquidate/wind up a company /ˈlɪkwɪdeɪt/wɪnd ʌp ə ˈkʌmpəni/: Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty
- Survive/weather a recession/downturn/səˈvaɪv/ˈwɛðər ə rɪˈsɛʃən/ˈdaʊntɜːn/: Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
- Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses /ˈsʌfə/səsˈteɪn ɪˈnɔːməs/ˈhɛvi/ˈsɪərɪəs ˈlɒsɪz/: Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
- Lose business/trade/customers/sales/revenue/luːz ˈbɪznɪs/treɪd/ ˈkʌstəməz/ seɪlz/ ˈrɛvɪnjuː/: Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu
- Propose/seek/block/oppose a merger/prəˈpəʊz/siːk/blɒk/əˈpəʊz ə ˈmɜːʤə/: Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập
Thuật ngữ tiếng Anh viết tắt chủ đề kinh doanh
- B2B (business to business): Loại hình kinh doanh giữa các công ty
- B2C (business to consumer): Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
- CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng
- EXP (export): Xuất khẩu
- R&D (Research and Development): Nghiên cứu và phát triển
- NDA (Non-disclosure Agreement): Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
- SCM (Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng
- IR (interest rate): Lãi suất
- AWB (Airway Bill): Vận đơn hàng không
- BL (Bill of lading): Vận đơn đường biển
- ROS (Return on Sales): Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
- ROI (Return on Investment): Tỷ suất hoàn vốn
- P&L (Profit and Loss): Lợi nhuận và thua lỗ
- IPO (Initial Public Offering): Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
- LC (Letter of credit): Thư tín dụng
Một số Collocation tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh

Các collocation tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh
Bạn có thể sử dụng những Collocation sau để tăng tính chuyên nghiệp và tự tin trong giao tiếp kinh doanh:
Collocations | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Seize an opportunity | Tận dụng cơ hội | The company seized the opportunity to expand its operations overseas. (Công ty tận dụng cơ hội để mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài.) |
Start a business | Bắt đầu kinh doanh | John decided to start a business in the technology sector. (John quyết định bắt đầu kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ.) |
Close a deal | Ký kết hợp đồng | The sales team worked hard to close a deal with a major client. (Đội kinh doanh đã làm việc chăm chỉ để ký kết hợp đồng với một khách hàng lớn.) |
Meet deadlines | Đáp ứng thời hạn | Our team is committed to meeting deadlines and delivering high-quality work. (Nhóm của chúng tôi cam kết đáp ứng thời hạn và cung cấp công việc chất lượng cao.) |
Gain market share | Chiếm lĩnh thị trường | The company’s aggressive marketing strategy helped it gain significant market share. (Chiến lược marketing quyết liệt của công ty đã giúp nó chiếm lĩnh thị trường đáng kể.) |
Drive sales | Đẩy mạnh doanh số | The new advertising campaign helped drive sales and increase revenue. (Chiến dịch quảng cáo mới đã giúp đẩy mạnh doanh số bán hàng và tăng doanh thu.) |
Develop a marketing strategy | Phát triển chiến lược marketing | The marketing team is working hard to develop a comprehensive marketing strategy for the new product launch. (Nhóm marketing đang làm việc chăm chỉ để phát triển một chiến lược marketing toàn diện cho việc ra mắt sản phẩm mới.) |
Build customer relationships | Xây dựng mối quan hệ khách hàng | The company focuses on building strong customer relationships through personalized communication and excellent customer service. (Công ty tập trung xây dựng mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ thông qua giao tiếp cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc.) |
Expand into new markets | Mở rộng vào thị trường mới | The fashion brand plans to expand into new markets in Southeast Asia. (Thương hiệu thời trang đang có kế hoạch mở rộng vào các thị trường mới nổi ở Đông Nam Á.) |
Build brand awareness | Xây dựng nhận diện thương hiệu | The company invested in a nationwide advertising campaign to build brand awareness and increase market visibility. (Công ty đầu tư vào một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc để xây dựng nhận diện thương hiệu và tăng khả năng nhìn thấy trên thị trường.) |
Conduct market research | Tiến hành nghiên cứu thị trường | Before launching a new product, it is essential to conduct thorough market research to understand customer needs and preferences. (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, việc tiến hành nghiên cứu thị trường cẩn thận để hiểu nhu cầu và sở thích của khách hàng là rất quan trọng.) |
Negotiate a contract | Đàm phán hợp đồng | The legal team is responsible for negotiating contracts with suppliers and ensuring favorable terms for the company. (Nhóm pháp lý có trách nhiệm đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp và đảm bảo các điều khoản thuận lợi cho công ty.) |
Secure funding | Đảm bảo nguồn vốn | The startup successfully secured funding from venture capitalists to fuel its expansion plans.
(Công ty khởi nghiệp đã thành công trong việc đảm bảo nguồn vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm để thúc đẩy kế hoạch mở rộng.) |
Monitor financial performance | Theo dõi hiệu suất tài chính | The finance department closely monitors the company’s financial performance, analyzing key metrics and making strategic adjustments when needed. (Bộ phận tài chính theo dõi sát sao hiệu suất tài chính của công ty, phân tích các chỉ số quan trọng và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.) |
Streamline operations | Tối ưu hóa hoạt động | The management team implemented new processes and automation to streamline operations and improve efficiency.
(Nhóm quản lý đã triển khai các quy trình mới và tự động hóa để tối ưu hóa hoạt động và cải thiện hiệu suất.) |
Foster innovation | Thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí | The company encourages its employees to think creatively and fosters a culture of innovation to stay ahead of the competition. (Công ty khuyến khích nhân viên của mình suy nghĩ sáng tạo và thúc đẩy văn hóa đổi mới để luôn dẫn đầu trong cạnh tranh.) |
Evaluate business performance | Đánh giá hiệu suất kinh doanh | The management team regularly evaluates the business performance by analyzing financial reports, sales data, and customer feedback. (Nhóm quản lý định kỳ đánh giá hiệu suất kinh doanh bằng cách phân tích báo cáo tài chính, dữ liệu bán hàng và phản hồi từ khách hàng.) |
go bankrupt/insolvent | phá sản | The company’s mismanagement of funds and declining sales eventually led it to go bankrupt. (Việc quản lý tài chính không hiệu quả và doanh số bán hàng giảm dần đã dẫn đến việc công ty phá sản.) |
something flood the market | tràn ngập/đầy rẫy trên thị trường | The sudden influx of cheap imported goods flooded the market, causing local businesses to struggle.
(Sự xuất hiện đột ngột của hàng hóa nhập khẩu rẻ tiền đã tràn lan trên thị trường, gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương.) |
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực kinh doanh
- It’s been a pleasure to do business with her(Rất hân hạnh được làm việc với cô ấy)
- There will be some tranformation to the way my company conduct business. ( Sẽ có một số thay đổi trong cách công ty tôi kinh doanh.)
- The new website will be launched at the conference in November( Website mới sẽ được ra mắt tại hội nghị vào tháng 11.)
- The banks are set to merge next month(Các ngân hàng sẽ sát nhập vào tháng tới.)
- There is currently over $500 000 in the fund( Hiện đang có hơn 500,000 USD trong quỹ)
- The company plans to publish the service in this winter. (Công ty dự kiến công bố dịch vụ vào mùa đông này.)
- We offered our cooperation on the project(Chúng tôi đã đề nghị hợp tác trong dự án này.)
- I really appreciate of her support through the project. (Tôi rất trân trọng sự đóng góp của cô ấy trong suốt dự án vừa qua)
- Can I have a look at the production line? (Tôi có thể xem dây chuyền sản xuất được chứ?)
- I’d like to speak to Ms Linh – the leader of Marketing Department(tôi muốn nói chuyện với cô Linh trưởng bộ phận Marketing)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề kinh doanh

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Tom: Hi Sarah, how’s your new business going? (Xin chào Sarah, công việc kinh doanh mới của bạn thế nào rồi?)
Sarah: It’s going well, thank you! We’ve seen a steady increase in sales over the past few months. (Công việc đang tiến triển tốt, cảm ơn bạn! Chúng tôi đã thấy sự tăng trưởng ổn định về doanh số bán hàng trong vài tháng qua.)
Tom: That’s great to hear! Have you considered expanding to new markets? (Nghe đó rất tốt! Bạn đã xem xét mở rộng vào các thị trường mới chưa?)
Sarah: Yes, actually. We’re currently exploring opportunities to enter the Asian market. We believe there’s a lot of potential for growth there. (Vâng, thực tế là vậy. Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội để tiếp cận thị trường châu Á. Chúng tôi tin rằng có rất nhiều tiềm năng phát triển ở đó.)
Tom: That’s a smart move. The digital revolution has opened up many opportunities for businesses to expand globally. (Đó là một động thái thông minh. Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã mở ra nhiều cơ hội để các doanh nghiệp mở rộng quy mô toàn cầu.)
Sarah: Absolutely. We’re also investing in digital marketing to reach a wider audience and increase brand awareness. (Chắc chắn. Chúng tôi cũng đang đầu tư vào marketing kỹ thuật số để tiếp cận đến một đối tượng khách hàng rộng hơn và tăng cường nhận diện thương hiệu.)
Tom: That’s a wise decision. In today’s competitive business landscape, having a strong online presence is crucial. (Đó là một quyết định thông minh. Trong bối cảnh kinh doanh cạnh tranh ngày nay, có một sự hiện diện mạnh mẽ trực tuyến là rất quan trọng.)
Sarah: I couldn’t agree more. We’re also focusing on building strong partnerships with suppliers to ensure a steady supply chain. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Chúng tôi cũng đang tập trung xây dựng các đối tác mạnh mẽ với nhà cung cấp để đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.)
Tom: That’s a smart strategy. Maintaining good relationships with suppliers is essential for long-term success. (Đó là một chiến lược thông minh. Duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp là rất quan trọng để đạt được thành công lâu dài.)
Sarah: Thank you, Tom. We’re constantly adapting to the ever-changing business environment to stay competitive. (Cảm ơn bạn, Tom. Chúng tôi luôn thích nghi với môi trường kinh doanh thay đổi liên tục để giữ vững sự cạnh tranh.)
Tom: That’s the key to success in today’s business world. Best of luck with your future endeavors! (Đó là chìa khóa để thành công trong thế giới kinh doanh hiện nay. Chúc bạn may mắn với những hoạt động kinh doanh trong tương lai!)
Sarah: Thank you, Tom. I appreciate your support. (Cảm ơn bạn, Tom. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn một số từ vựng tiếng Anh về kinh doanh. Để nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này, bạn cần liên tục mở rộng kiến thức, đọc sách và tài liệu chuyên ngành, cùng tham gia các khóa học hoặc chương trình đào tạo liên quan. Chúc các bạn thành công!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tạiđây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/