Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Ngân Hàng – Banking
Từ việc giao dịch tài khoản, cho đến tìm hiểu về kế toán và tài chính, từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng là cần thiết cho mọi người có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng quan trọng nhất mà mọi người cần biết.
Từ | Loại từ | Phát âm (US) | Nghĩa |
Account | noun | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Account number | noun | /əˈkaʊnt nʌmbər/ | Số tài khoản |
Advisor | noun | /ədˈvaɪzər/ | Cố vấn |
ATM | noun | /ˌeɪ tiː ˈem/ | Máy ATM |
ATM card | noun | /ˌeɪ tiː ˈem kɑːrd/ | Thẻ ATM |
Balance | noun | /ˈbæləns/ | Số dư |
Bank card | noun | /ˈbæŋk kɑːrd/ | Thẻ ngân hàng |
Bank charges | noun | /ˈbæŋk tʃɑːrdʒ/ | Phí ngân hàng |
Bank manager | noun | /ˈbæŋk mænɪdʒər/ | Quản lý ngân hàng |
Bank services | noun | /ˈbæŋk ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ ngân hàng |
Bank statement | noun | /ˈbæŋk ˈsteɪtmənt/ | Chứng từ |
Borrow | verb | /ˈbɔːrəʊ/ | Vay |
Branch | noun | /bræntʃ/ | Chi nhanh |
Cash | noun | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cheque (UK)/Check (US) | noun | /tʃek/ | Séc |
Close an account | verb phrase | /kləʊz ən əˈkaʊnt/ | Đóng tài khoản |
Counter | noun | /ˈkaʊntər/ | Quầy giao dịch |
Credit card | noun | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | noun | /ˈdebɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Deposit | verb | /dɪˈpɑːzɪt/ | Tiền gửi |
Guard | noun | /ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Head office | noun | /ˌhed ˈɑːfɪs/ | Trụ sở |
Identification | noun | /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ | Giấy tờ chứng minh |
Loan | noun | /ləʊn/ | Nợ |
Main branch | noun | /meɪn bræntʃ/ | Chi nhánh chính |
Open an account | verb phrase | /ˈəʊpən ən əˈkaʊnt/ | Mở tài khoản |
Overdraft | noun | /ˈəʊvərdræft/ | Thấu chi |
Overdrawn | adjective | /ˌəʊvərˈdrɔːn/ | Thấu chi tiền gửi |
Passbook | noun | /ˈpæsbʊk/ | Sổ tiết kiệm |
Payee | noun | /ˌpeɪˈiː/ | Người được trả tiền |
PIN number | noun | /pɪn ˈnʌmbər/ | Mã số PIN |
Savings account | noun | /ˈseɪvɪŋz əkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Standing order | noun | /ˌstændɪŋ ˈɔːrdər/ | Lệnh chi thường xuyên |
Teller | noun | /ˈtelər/ | Giao dịch viên |
Transaction | noun | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
Withdrawal | noun | /wɪðˈdrɔːəl/ | Hành động rút tiền |
Các cụm từ Tiếng Anh chủ đề Ngân hàng
Ngoài các từ vựng Tiếng Anh chủ đề Ngân hàng, các mẫu câu cũng là kiến thức mà bạn nên lưu ý.
Cụm từ | Nghĩa |
I’d like to open a savings account | Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm |
I’d like to pay in a cheque | Tôi muốn trả bằng séc |
What is the interest rate on this account? | Tài khoản này có lãi suất bao nhiêu? |
I’d like to cash this cheque | Tôi muốn rút séc này |
Could I change this money, please | Tôi có thể đổi tiền không? |
My credit card has been stolen | Thẻ tín dụng của tôi bị cướp rồi |
Could I change £50 into Euros, please | Tôi có thể đổi 50 Bảng Anh sang Euros không? |
I’ve lost my credit card | Tôi làm mất thẻ tín dụng rồi |
What is the exchange rate? | Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu? |
Would you like to apply for a credit card? | Bạn có muốn đăng ký thẻ tín dụng không? |
Could you fill out this form, please? | Bạn vui lòng điền vào mẫu này |
Do you need insurance? | Bạn có cần bảo hiểm không? |
Do you want to pay your balance off in full? | Bạn có muốn trả hết số dư không? |
We can change that into Euros for you | Chúng tôi có thể đổi số tiền đó sang Euros cho bạn |