Skip links
trat tu tinh tu tieng anh

Nắm vững ngay quy tắc trật tự tính từ tiếng Anh (OSASCOMP)

Người học tiếng Anh cũng đã biết vị trí tính từ thường đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Có những trường hợp để miêu tả đầy đủ đặc điểm của danh từ ta cần nhiều hơn một tính từ trong câu. Các tính từ trong câu có phải đặt ở đâu cũng được hay không? Cần phải tuân thủ theo nguyên tắc nhất định nào không? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu qua chủ đề quy tắc trật tự tính từ tiếng Anh tại bài viết sau.

Trật tự tính từ tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP

Trật tự tính từ trong cấu trúc [Tính từ + Danh từ]

Trong tiếng Anh, tính từ thường được đặt trước danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nào đó để mô tả chi tiết đặc điểm của danh từ này. Nhiều trường hợp, một danh từ được bổ nghĩa bởi nhiều tính từ, lúc này bạn hãy sắp xếp các tính từ này theo thứ tự OSASCOMP giúp tạo câu hoàn chỉnh và chuẩn xác.

Vậy nguyên tắc trật tự tính từ OSASCOMP là gì?

OSASCOMP là một từ viết tắt giúp nhớ trật tự của các tính từ khi chúng xuất hiện cùng nhau. Đây là từ viết tắt của các chữ cái đầu tiên của các tính từ như sau:

  • O: Opinion (ý kiến, quan điểm):
  • S: Size (kích thước)
  • A: Age (tuổi tác)
  • S: Shape (hình dáng)
  • C: Color (màu sắc)
  • O: Origin (nguồn gốc)
  • M: Material (chất liệu)
  • P: Purpose (mục đích)
trat tu tinh tu tieng anh 1
Trật tự tính từ tiếng Anh
STT Loại tính từ Ví dụ
1 Ý kiến (Opinion) hilarious, naughty, delicious, heroic, misunderstood, optimistic, reasonable, silly, tasty, valuable, childish, fantastic, grumpy, nasty,…
2 Kích cỡ (Size) narrow, fat, thin, huge, tiny, medium-sized, short, deep, small, big, long, shallow, wide, …
3 Độ tuổi, thời gian tồn tại (Age) decades-old, second-newest, new, old,…
4 Hình dạng (Shape) Square, round, triangular, rectangular, oval, octagon, star, triangle, trapezium, pentagon,…
5 Màu sắc (Color) Blue, gray, yellow, red, green, black, white, pink, orange,…
6 Nguồn gốc (Origin) Vietnamese, Japanese,…
7 Chất liệu (Material) wooden, velvet,…
8 Purpose (mục đích) brick, cement, concrete, hound, denim, metal, stone, plastic, leather, silk, wooly, cotton,…

Quy tắc OSASCOMP yêu cầu sắp xếp các tính từ trước danh từ theo đúng thứ tự như trên. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có đủ các loại tính từ để sắp xếp theo quy tắc này, và cũng có những trường hợp đặc biệt phải xét đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Cụ thể, trật tự tính từ tiếng Anh trong trường hợp này được sắp xếp theo thứ tự sau đây:

Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose

Ví dụ:

– I saw a big round red balloon in the sky. (Tôi nhìn thấy một quả bóng đỏ tròn lớn trên bầu trời.)

  • Size: big
  • Shape: round
  • Color: red

– They live in an old brick house on the corner. (Họ sống trong một căn nhà gạch cũ ở góc đường.)

  • Age: old
  • Material: brick
Xem thêm  Cấu trúc Until - Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết 

– He gave her a pretty silver bracelet. (Anh ta tặng cô ấy một chiếc vòng tay bạc đẹp.)

  • Opinion: Pretty
  • Material: Silver

– I need a large wooden dining table for my new house. (Tôi cần một cái bàn ăn gỗ lớn cho căn nhà mới của tôi.)

  • Size: Large
  • Material: Wooden
  • Purpose: dining

Ngoài ra, nhiều trường hợp trong câu tiếng Anh có thêm từ hạn định (determiner) và từ chỉ số lượng (quantity), vị trí của tính từ được sắp xếp theo trật tự sau:

[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun

Trong đó:

  • Determiner (từ hạn định): The, this, that, these, those,…
  • Quantity (từ chỉ số lượng): Many, a lot of, three, few,… Từ chỉ số lượng có vị trí đứng sau từ hạn định, đứng trước tính từ.

Ví dụ: These four beautiful red Australian roses (Bốn bông hồng Úc đỏ này tuyệt đẹp)

Tip ghi nhớ trật tự tính từ tiếng Anh

Khi học về trật tự tính từ trong tiếng Anh, có một câu thần chú giúp bạn nhớ nhanh và nắm vững quy tắc OSASCOMP đó là Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì. Câu thần chú trên được tạo thành từ những chữ cái đầu tiên của những loại tính từ trong tiếng Anh. Ghi nhớ câu thần chú trên sẽ giúp người học tiếng Anh dễ dàng nhận diện tính từ tương ứng và sắp xếp sao cho phù hợp.

Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì
O S A S C O M P
Opinion Size Age Shape Color Origin Material Purpose

Một số lưu ý về trật tự tính từ trong tiếng Anh

– Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ

+ Các tính từ cùng loại có thể đảo vị trí cho nhau đặt trước 1 danh từ cần phải có dấu phẩy

Ví dụ:

  • She has a beautiful, intelligent daughter (Cô ấy có một người con gái xinh đẹp, thông minh)

+ Trong câu có tính từ khác loại với nhau không cần sử dụng dấu phẩy

Ví dụ:

  • She wore a bright red dress (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tươi)
  • He is a tall handsome man (Anh ấy là một người đàn ông cao ráo đẹp trai)

+ Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ

+ Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ

– Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là 1 tính từ thì ta thêm “and” vào trước tính từ đó.

Ví dụ: The movie was action-packed and exciting (Bộ phim rất gay cấn và hấp dẫn)

– Thứ tự của các tính từ không phải là quy tắc tuyệt đối. Trong một số trường hợp đặc biệt, chúng ta có thể thay đổi vị trí của các tính từ trong câu giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ: A round wooden table (Một chiếc bàn gỗ tròn) hoặc A wooden round table (Một chiếc bàn tròn bằng gỗ)

– Trong trường hợp các tính từ trong câu cùng loại với nhau như tính từ chỉ màu sắc (color) hoặc kích thước (size) thì không cần sắp xếp theo thứ tự nhất định nào, các tính từ cùng loại này có thể thay thế vị trí cho nhau mà vẫn không làm thay đổi nghĩa của câu.

Xem thêm  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng tại sân bay

Ví dụ: A small blue car (Một chiếc xe nhỏ màu xanh) và A blue small car (Một chiếc xe màu xanh nhỏ) đều là đúng và được sử dụng trong tiếng Anh.

Bài tập thực hành về Trật tự tính từ tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau đây để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
  2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
  3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
  4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
  5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

Bài tập 2. Sắp xếp các từ trong ngoặc theo đúng ngyên tắc trật tự tính từ

  1. My sister lives in a (new/ nice/ wooden/ black) house.
  2. We are happy today because today is a (memorable/ training/ long) day.
  3. My colleague has a (white/ Korean/ small/ old) car.
  4. My friend and I often go home on a (shopping/ new/ narrow/crowded) street.
  5. Mrs. Navy likes wearing a (red/ long/ lovely/ cotton) dress on special occasions.
  6. The flower girl wore a (silk pretty white) dress at the wedding ceremony last night
  7. She has (blue/ big/ glassy) eyes, so she is really different from others.
  8. The little boy is wearing a (nice/ old/ blue/ big) pullover.
  9. My grandparents live in a (magnificent/two-storey/ spacious/ old) house during their lifetime.
  10. My mother often wears a pair of (small/ comfortable/ black/ leather/ Chinese) gloves when she washes the dishes.
  11. She has a (pretty/ happy/ oval) face, so she is quite beautiful.
  12. A (round/ large/ wooden/ beautiful) table is in the kitchen.
  13. My friend bought a (brown/ nice/ leather/ Channel) belt from a shop on Tran Phu Street.
  14. Mrs. Annie looks so graceful because she has (black/ long/ beautiful) hair.
  15. Her father spent money on (interesting/ Vietnamese/ oil/ old) paintings.
  16. We bought some (German/ lovely/ old) glasses.
  17. My teacher is a (Japanese/ tall/ kind/middle-aged) man, so a lot of students love him.
  18. We usually throw the trash into (plastic/ black/ small/ convenient) bags.
  19. My father wore a (cotton/ white/ new/ collarless) shirt to my cousin’s wedding.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. She wore a long white wedding dress.
  2. It is an intelligent young English woman.
  3. This is a new black sleeping bag.
  4. He bought a beautiful big pink house.
  5. She gave him a small brown leather wallet.

Bài tập 2:

1. nice new black wood

2. memorable long training

3. small old white Korea

4. crowded narrow new shopping

5. Lovely long red cotton

6. pretty white silk

7. a glassy big blue

8. nice big old blue

9. magnificent spacious old two-story

10. comfortable small black Chinese leather

11. pretty happy oval

12. beautiful large round wooden

13. nice brown Channel leather

14. beautiful long black

15. interesting old Vietnamese oil

16. lovely old German

17. kind tall middle-aged Japanese

18. convenient small black plastic

19. collarless new white cotton

Trật tự tính từ tiếng Anh là một quy tắc rất quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần đặc biệt chú trọng khi trong câu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói gửi gắm đến người học chủ đề trật tự tính từ tiếng Anh. Hy vọng bài học này sẽ thật bổ ích cho bạn, giúp bạn tự tin học tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

lop tieng anh giao tiep min
Các lớp tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung thực hành Nghe & Nói giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

4.5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo