Skip links
trang tu chi muc do

Khám phá từ A đến Z về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh 

Một trong những loại trạng từ phổ biến trong văn nói và cả văn viết đó là trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree). Tuy nhiên, không phải tất cả các trạng từ chỉ mức độ đều có cách sử dụng và công thức tương tự nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh qua bài viết sau đây. 

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là gì? 

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of grade) là một trong các loại trạng từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh, được sử dụng để xác định hay thể hiện rõ mức độ hoặc cường độ của một sự việc, sự vật. 

Ví dụ: She is very happy with her new job. (Cô ấy rất hạnh phúc với công việc mới của mình.)

Các trạng từ chỉ mức độ thông dụng trong tiếng Anh như sau: 

Trạng từ chỉ mức độ 

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt 

hardly 

/ˈhɑːdli/ 

hầu như không

little 

/ˈlɪtl/ 

một ít

fully

/ˈfʊli/ 

hoàn toàn

rather 

/ˈrɑːðə/

khá là

very 

/ˈvɛri/ 

rất

strongly

    /ˈstrɒŋli/

cực kì

simply

/ˈsɪmpli/ 

đơn giản

highly 

/ˈhaɪli/ 

hết sức

almost 

/ˈɔːlməʊst/ 

gần như

enough 

/ɪˈnʌf/ 

đủ

    perfectly

/ˈpɜːfɪktli/ 

hoàn hảo

entirely 

      /ɪnˈtaɪəli/

toàn bộ

pretty

/ˈprɪti/

khá là

terribly

    /ˈtɛrəbli/

cực kì

  a lot

/ə lɒt/

rất nhiều

  remarkably

  /rɪˈmɑːkəbli/

đáng kể

quite

/kwaɪt/

khá là

    slightly

    /ˈslaɪtli/

một chút

not at all 

/nɒt æt ɔːl/

không chút nào

absolutely 

/ˈæbsəluːtli/

chắc chắn, tuyệt đối

really 

/ˈriːəli/

thật sự

completely 

/kəmˈpliːtli/

hoàn toàn

fairly 

/ˈfeərli/

khá tốt

Phân loại các trạng từ chỉ mức độ

Tương ứng với mỗi mức độ, cường độ cụ thể sẽ có nhiều trạng từ chỉ mức độ phù hợp, được chia thành 3 dạng dựa trên cường độ từ thấp mạnh đến yếu, bao gồm:

Cường độ yếu (Weak Intensity)

Trạng từ chỉ mức độ

Nghĩa tiếng Việt

Barely

Hầu như không

Scarcely

Hiếm khi

not at all

không chút nào

slightly

một chút, một xíu

a bit

một chút

a little

một ít

Cường độ trung bình (Medium Intensity)

Trạng từ chỉ mức độ

Nghĩa tiếng Việt

quite

khá

pretty

rất

rather

hơn là

moderately

vừa phải

almost

gần như

Cường độ mạnh (Strong Intensity)

Trạng từ chỉ mức độ

Nghĩa tiếng Việt

very

rất

really

thật sự

absolutely

chắc chắn

completely

hoàn toàn

entirely

toàn bộ

intensely

nhiều, mãnh liệt

profoundly

sâu sắc

Vị trí trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trong câu sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, loại trạng từ thông dụng này có các vị trí sau:

– Các trạng từ mức độ thường đứng trước tính từ hay trạng từ chính trong câu với chức năng bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó. 

Ví dụ:

  • Trước tính từ: The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ hấp dẫn.)
  • Trước trạng từ: She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh một cách thành thạo.)

– Với trạng từ mức độ “enough” vị trí trong câu có thể thay đổi tùy vào từ loại đi cùng, nếu “enough” đứng sau động từ hoặc tính từ và đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Sau động từ: She runs fast enough to catch the bus. (Cô ấy chạy đủ nhanh để kịp xe buýt.)
  • Sau tính từ: The suitcase is heavy enough for me to struggle with. (Cái vali nặng đủ để tôi phải vật lộn.)
  • Trước danh từ: There is not enough time to finish the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)

– Một số trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước động từ chính của câu, bổ nghĩa cho động từ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely, … 

Xem thêm  Cấu trúc Propose - Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết 

Ví dụ:

  • She almost forgot to call me. (Cô ấy hầu như quên gọi cho tôi.)
  • She little understood the complexity of the situation. (Cô ấy ít hiểu về sự phức tạp của tình huống.)
  • The movie was rather boring. (Bộ phim khá nhàm chán.)

Cách sử dụng của một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng 

Khi sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn các trạng từ như “too”, “enough”, “very”,… không hề xa lạ vì chúng được dùng khá nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn đã nắm vững đặc điểm cũng như cấu trúc câu của các trạng từ chỉ mức độ thông dụng hay chưa? Điểm qua cùng Tiếng Anh Nghe Nói ngay nhé! 

Trạng từ chỉ mức độ “too”

trang tu chi muc do 1
Trạng từ chỉ mức độ “too”

Too là trạng từ chỉ mức độ có vị trí đứng trước tính từ hay các trạng từ, với chức năng nhấn mạnh và làm rõ ý nghĩa của các từ phía sau. 

Too + tính từ/ trạng từ + for somebody/something + to + động từ nguyên thể

Ví dụ: The movie is too scary for young children to watch. (Bộ phim quá đáng sợ đối với trẻ nhỏ để xem.)

Trạng từ chỉ về mức độ “very” 

trang tu chi muc do 2
Trạng từ chỉ về mức độ “very” 

Trong câu có trạng từ chỉ mức độ “very” có vị trí nằm trước các tính từ hoặc trạng từ, đảm nhận chức năng nhấn mạnh và làm rõ nghĩa của các tính từ hoặc trạng từ phía sau nó.

S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + very + tính từ/trạng từ

Ví dụ: The weather has been very unpredictable lately. (Thời tiết gần đây rất khó dự đoán.)

Một số lưu ý khi dùng trạng từ chỉ mức độ “very” mà bạn học cần hiểu rõ như sau: 

  • Để bổ nghĩa cho động từ ta có thể dùng “really” hoặc “very much” thay cho “very”. Vì trạng từ “very” không bổ nghĩa cho động từ. 
  • Trong các cụm động từ ở thể bị động có dạng “-ed” (như “enjoy”, “hate”, “know”, “like”, “love”), sử dụng  “very much” hay “well” thay cho “very”. 
  • Để từ chối một cách lịch sự, trong câu phủ định, ta có thể dùng “not very”.

Trạng từ chỉ về mức độ “enough”

trang tu chi muc do 3
Trạng từ chỉ về mức độ “enough”

“Enough” có vị trí nằm sau tính từ hay trạng từ, được sử dụng cả trong câu khẳng định lẫn phủ định, với ý nghĩa “đủ”. Có chức năng bổ ngữ cho các tính từ, động từ và trạng từ nằm phía sau nó. 

Enough + to V: đủ để làm gì đó

hoặc Enough + for someone/ something: đủ cho việc gì đó

Ví dụ: 

  • The car is fast enough to win the race. (Chiếc xe đủ nhanh để giành chiến thắng cuộc đua.)
  • There is enough food for everyone at the party. (Có đủ thức ăn cho mọi người tại bữa tiệc.)

Trạng từ chỉ về mức độ “quite”

trang tu chi muc do 4
Trạng từ chỉ về mức độ “quite”

Quite là trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ hay các trạng từ. Được sử dụng với mục đích tăng cường độ, tăng cảm xúc của các trạng từ hay tính từ trong câu.

Cấu trúc như sau:

Quite a/ an + danh từ đếm được: đáng chú ý

Quite some + danh từ không đếm được: đáng kể

Quite a/ an + tính từ + danh từ: mang ý nghĩa khẳng định

Ví dụ: 

  • It was quite a party last night. (Buổi tiệc tối qua thật là đáng chú ý.)
  • He has gained quite some experience in his field. (Anh ấy đã có được khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.)
  • She is quite a talented musician. (Cô ấy là một nghệ sĩ âm nhạc khá tài năng.)

Trạng từ chỉ về mức độ “Fairly”

trang tu chi muc do 5
Trạng từ chỉ về mức độ “Fairly”

Fairly có vị trí trong câu là đứng trước tính từ hay trạng từ, dùng để nhấn mạnh một ý nghĩa “khá tốt”. 

Xem thêm  Cấu trúc Keep – Định nghĩa, cách dùng và bài tập đi kèm

Cấu trúc cụ thể như sau: 

S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + fairly + tính từ/trạng từ

Ví dụ: The restaurant is fairly expensive, but the food is excellent. (Nhà hàng khá đắt đỏ, nhưng đồ ăn rất tuyệt.)

Trạng từ chỉ về mức độ “Rather”

trang tu chi muc do 6
Trạng từ chỉ về mức độ “Rather”

Trong câu, trạng từ Rather có vị trí đứng trước tính từ hay trạng từ, thể hiện ý nghĩa là “khá” và thường được dùng trong cấu trúc câu so sánh.

S + rather + động từ

Ví dụ: She would rather go for a walk than watch TV. (Cô ấy thích đi dạo hơn là xem TV.)

Các trạng từ mức độ “much, a lot”

trang tu chi muc do 7
Các trạng từ mức độ “much, a lot”

Trạng từ chỉ mức độ tiếp theo là “much, a lot” có vị trí đứng trước các tính từ hoặc trạng từ, được dùng nhiều trong cấu trúc câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Cấu trúc:

Much + so sánh hơn/ so sánh hơn nhất 

A lot + so sánh hơn

Ví dụ: 

  • This book is much more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn nhiều so với cuốn tôi đọc tuần trước.)
  • The new software is a lot faster than the old version. (Phần mềm mới nhanh hơn nhiều so với phiên bản cũ.)

Lưu ý rằng, cả much và a lot đều có thể được sử dụng trong câu phủ định.

Các trạng từ mức độ “a little, a bit, somewhat”

trang tu chi muc do 8
Các trạng từ mức độ “a little, a bit, somewhat”

Vị trí của trạng từ mức độ “a little, a bit, somewhat” sẽ nằm trước các tính từ hoặc trạng từ, đảm nhận vai trò nhấn mạnh và bổ nghĩa các từ đi sau chúng và được dùng trong cấu trúc so sánh hơn. 

Ví dụ: 

  • I’m a little tired after the long walk. (Tôi hơi mệt sau cuộc đi dài.)
  • She’s a bit upset about the news. (Cô ấy hơi buồn phiền về tin tức.)
  • His explanation was somewhat confusing. (Giải thích của anh ấy hơi làm rối.)

Các trạng từ mức độ “Barely, Hardly”

trang tu chi muc do 9
Các trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly”

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly” mang nghĩa phủ định sẽ đứng trước động từ, thường đi chung với even và any. Do đó, trong cấu trúc câu không kết hợp với “not” hoặc với các từ phủ định khác.

Ví dụ: 

  • She barely finished the assignment before the deadline. (Cô ấy gần như không kịp hoàn thành bài tập trước hạn.)
  • They can hardly believe their luck. (Họ gần như không thể tin vào sự may mắn của mình.)

Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

trang tu chi muc do 10
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Với cấu trúc đảo ngữ, trạng từ chỉ mức độ đứng trước động từ chính làm nổi bật ý nghĩa của trạng từ. 

Cấu trúc như sau: 

Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V

  • Never: Không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Scarcely: Gần như không
  • Not only…But also: Không chỉ… mà còn

Ví dụ: Rarely does she eat fast food. (Hiếm khi cô ấy ăn đồ ăn nhanh.)

Bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Thực hành một số bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh dưới đây đễ nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng trên. 

Bài tập 1: Xác định trạng từ chỉ mức độ có trong các câu sau.

  1. The garden is pretty beautiful.
  2. The difficulty level of the game is moderately high.
  3. The price is fairly reasonable.
  4. She is really talented in singing.
  5. The movie was quite entertaining.
  6. I absolutely love this book.
  7. I totally forgot about our meeting.
  8. He barely passed the exam with a minimum score.
  9. The book had a profoundly impact on me.
  10. The food was terribly salty.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. Although this cuisine doesn’t taste that bad, we don’t like it _________.
A. so
B. many
C. hardly
D. much

2. He thinks his presentation is ________ good.
A. nice
B. pretty
C. quiet
D. beautiful

3. My brother is lazy and _____ tries.
A. hard
B. hardly
C. quite
D. ever

4. The volume ________ loud.
A. enough
B. a lot
C. far too
D. Much

5. An is fairly clever, but my boyfriend is _____ stupid.
A. enough
B. rather
C. much
D. hardly

Đáp án

Bài tập 1: 

1. pretty 

2. moderately 

3. fairly 

4. really 

5. quite 

6. absolutely 

7. totally 

8. barely 

9. profoundly 

10. terribly

Bài tập 2: 

1. D

2. B

3. B

4. C

5. B

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn học tất tần tật về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh qua đặc điểm, cách sử dụng cùng ví dụ minh họa dễ hiểu. Kiến thức trên rất quan trọng và hữu ích, bạn học hãy lưu lại bài học ngay nhé!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tập trung Nghe - Nói chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tập trung Nghe – Nói chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo