tu vung tieng anh ve nghe nghiep 2
tu vung tieng anh ve nghe nghiep 2
Landscape /ˈlænd.skeɪp/: phong cảnh Season /ˈsiːzn/: mùa Hill /hɪl/: đồi Mountain /ˈmaʊn.tən/ núi Valley /ˈvæl.i/: thung lũng Plateau /plæˈtəʊ/ cao nguyên Plain /pleɪn/: đồng bằng Forest /ˈfɔːr.ɪst/: rừng Copse /kɑːps/: bãi cây nhỏ Field /fiːld/: cánh đồng Meadow /ˈmed.oʊ/: đồng... Read More
Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong ngữ pháp... Read More
A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình Dog /dɒɡ/: chó Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con ... Read More
Thêm một tuổi nữa là một lý do đặc biệt để ăn mừng! Hãy lưu ngay những câu chúc... Read More
1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát 2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát 3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá... Read More
Airplane /ˈeəpleɪn/ máy bay Airport information desk /ˈeəpɔːt/ /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /dɛsk/ quầy thông tin tại sân bay Air sickness bag /eə/ /ˈsɪknɪs/ /bæg/ túi nôn Aisle /aɪl/ lối đi giữa các... Read More