Phân biệt Since và For – Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Since và For là hai giới từ khá quen thuộc và rất dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh, đặc biệt khi sử dụng ở các thì hoàn thành. Bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn học hiểu tường tận và phân biệt Since và For qua cấu trúc và cách dùng của từng loại giới từ.
Since và For trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, bạn học cần hiểu rõ định nghĩa Since và For trong tiếng Anh. Since và For là các giới từ dùng để đề cập tới thời gian (mốc thời gian hoặc khoảng thời gian xảy ra một hành động hoặc một sự việc nào đó) và được sử dụng nhiều trong các thì hoàn thành.
Cấu trúc và cách dùng Since và For trong tiếng Anh
Dù đều là giới từ chỉ thời gian dùng nhiều trong các thì hoàn thành. Tuy nhiên Since và For có cấu trúc và cách dùng hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu cách sử dụng của mỗi giới từ Since và For qua phần sau:
Cấu trúc và cách dùng Since
Since được dùng để mô tả một mốc thời gian cụ thể mà một sự việc hay sự kiện hay hành động nào đó bắt đầu xảy ra. Since được sử dụng nhiều tại các thì hoàn thành và trả lời cho câu hỏi When.
Ta có cấu trúc:
Since + mốc thời gian |
Về vị trí trong câu, Since có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu:
+ Khi đứng giữa câu Since được sử dụng để chỉ một mốc thời gian cụ thể xảy ra một hành động hay sự việc nào đó.
Ví dụ: I haven’t seen her since Monday. (Tôi chưa gặp cô ấy từ thứ Hai.)
+ Khi đứng đầu câu, Since được sử dụng để nói về một mốc thời gian với ý nghĩa là “kể từ khi” hoặc thể hiện một lý do.
Ví dụ: Since I started working here, I have learned a lot. (Từ khi tôi bắt đầu làm việc ở đây, tôi đã học được nhiều.)
– Since có các cách sử dụng chi tiết như sau:
Công thức |
Cách dùng |
Ví dụ |
Since + Mốc thời gian |
Since được xem là dấu hiệu nhận biết của thì hoàn thành, mang nghĩa là “kể từ khi” và chỉ một mốc thời gian cụ thể khi một việc nào đó bắt đầu xảy ra. Mệnh đề chính với cấu trúc này thường được chia ở các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn. |
Since last summer, they have been living in the new house. (Từ mùa hè ngoái, họ đã sống trong căn nhà mới.) |
Since + Mệnh đề quá khứ đơn |
Với cấu trúc này, Since thể hiện ý nghĩa “kể từ khi một việc gì đó diễn ra” để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ. |
Since she graduated from college, she has been working in the finance industry. (Từ khi cô ấy tốt nghiệp đại học, cô ấy đã làm việc trong ngành tài chính.) |
Since + V-ing |
Cấu trúc này là dạng rút gọn của cấu trúc trên và chỉ có thể sử dụng cấu trúc Since + V-ing này khi mệnh đề chính và mệnh đề Since cùng một chủ ngữ. |
Since starting the project, we have faced many challenges. (Từ khi bắt đầu dự án, chúng ta đã đối mặt với nhiều thách thức.) |
Since there/ Since then/ Ever Since |
Những cụm từ Since there, Since then hoặc Ever since có nghĩa là “kể từ đó”. Được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một sự việc diễn ra xuyên suốt bắt đầu từ một mốc thời gian nào đó. |
|
Cấu trúc và cách dùng For
Khác với Since, For có nghĩa là “khoảng, trong khoảng”, đây chính là khoảng cách giữa hai mốc thời gian, thường được kết hợp với một khoảng thời gian nhất định diễn ra một sự việc hay hành động nào đó.
Ta có cấu trúc:
For + khoảng thời gian (có thể xác định hoặc không) |
Ví dụ: She has been working on the project for three months. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này trong ba tháng.)
– For có các cách sử dụng chi tiết như sau:
Nếu Since được dùng đa số trong các thì hoàn thành thì For được dùng phổ biến với thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn…
Ví dụ:
- Hiện tại đơn:
– I have known him for five years. (Tôi đã biết anh ấy từ năm nay đã đến năm kia.)
- Hiện tại tiếp diễn:
– They have been waiting for you for an hour. (Họ đã đợi bạn đã một giờ rồi.)
- Hiện tại hoàn thành:
– She has lived in that city for a long time. (Cô ấy đã sống trong thành phố đó đã lâu.)
- Quá tiếp diễn:
– They had been studying for hours before the exam. (Họ đã đang học từ vài giờ trước khi bắt đầu kỳ thi.)
- Quá khứ hoàn thành:
– I had known her for a while when she moved away. (Tôi đã biết cô ấy đã một thời gian trước khi cô ấy chuyển đi.)
- Tương lai đơn:
– I will stay here for a week. (Tôi sẽ ở đây trong một tuần.)
- Một số cấu trúc khác:
– I’ve been learning French for quite some time. (Tôi đã học tiếng Pháp được một thời gian.)
– She practiced yoga for relaxation. (Cô ấy tập yoga để thư giãn.)
– He’s been in the industry for a decade. (Anh ấy đã làm trong ngành này được một thập kỷ.)
Cần lưu ý rằng, For không được dùng với các trạng từ như all day (cả ngày), all night (cả đêm),…
Phân biệt nhanh cách dùng Since và For trong tiếng Anh
Since và For là hai giới từ đều được sử dụng rất nhiều, nhất là trong các thì hoàn thành nhằm diễn tả về thời gian xảy ra hành động hay sự việc nào đó. Bạn học hãy cùng theo dõi bảng sau để hệ thống và phân biệt nhanh cách dùng Since và For trong tiếng Anh:
Cách dùng Since |
Cách dùng For |
– Since + mốc thời gian. – Since có nghĩa là “từ khi, khi, kể từ khi”. – Since trả lời cho câu hỏi When? Ví dụ:
|
– For + khoảng thời gian. – For có nghĩa là “khoảng, trong, trong suốt”. – For trả lời cho câu hỏi How long? Ví dụ:
|
Bài tập về phân biệt Since và For trong tiếng Anh
Để nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng của Since và For trong tiếng Anh, bạn học hãy thực hành và ôn lại kiến thức với các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She has been there …. four days.
a. for
b. since
I have known Linda …. two years.
a. for
b. since
Jack has stayed here …. Thursday.
a. for
b. since
My aunt has lived in Australia …. 15 years.
a. for
b. since
We have had a camera …. 1995.
a. for
b. since
They have been married …. six months.
a. for
b. since
Liz has studied medicine …. a long time.
a. for
b. since
It has rained …. an hour.
a. for
b. since
India has been an independent country …. 1947.
a. for
b. since
Mike has been ill …. a long time.
a. for
b. since
Bài tập 2: Điền Since và For thích hợp để điền vào chỗ trống.
- He hasn’t eaten anything ______ 24 hours.
- He hasn’t eaten anything ______ yesterday.
- We haven’t spoken to each other ______ we were in grade 8.
- We haven’t spoken to each other ______ 6 years.
- She has read this book ______ several years.
- She has read this book several times ______ I gave her.
- I have learnt Spanish ______ six months.
- I learned Spanish ______ September 2009.
- They have wanted to watch this movie ______ they saw the advert.
- They have wanted to watch this movie ______ a long time.
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
1. A |
2. A |
3. B |
4. A |
5. B |
6. A |
7. A |
8. A |
9. B |
10. A |
Bài tập 2:
1. for |
2. since |
3. since |
4. for |
5. for |
6. since |
7. for |
8. since |
9. since |
10.for |
Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bài học giúp bạn học nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và phân biệt hai giới từ thường dùng trong tiếng Anh là Since và For. Hy vọng kiến thức trên sẽ là cẩm nang bổ ích cho bạn học.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/