Skip links
xr:d:DAFkRIlp5Mo:57,j:1469723695568748903,t:24040910

Tự tin giao tiếp với 10+ Phrasal verb với drop thông dụng 

Khi giao tiếp người bản xứ rất hay dùng các cụm động từ để truyền tải thông tin một cách gần gũi và tự nhiên hơn. Bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu 10+ phrasal verb với drop thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao vốn từ vựng của mình.

Phrasal verb với drop trong tiếng Anh là gì? 

Phrasal verb với drop được cấu tạo giữa động từ “drop” với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).  

Tham khảo ví dụ thú vị sau để hiểu tường tận về Phrasal verb với drop qua cụm động từ “drop out”. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm: 

+ Động từ “drop” có nghĩa là “làm rơi”.

+ Giới từ “out” có nghĩa là “phía ngoài”. 

Khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành một Phrasal verb với drop quen thuộc là “drop out” mô tả hành động không còn tham gia hoặc không còn là một phần của điều gì đó hoặc còn có ý nghĩa khác là bỏ học. 

Ví dụ: After a year of trying, he dropped out of the race for personal reasons. (Sau một năm cố gắng, anh ấy đã rút khỏi cuộc đua vì lý do cá nhân.)

Tổng hợp 10+ Phrasal verb với drop trong tiếng Anh 

Mở rộng vốn từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp tự nhiên như người bản xứ qua một số Phrasal verb với drop trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ trong từng ngữ cảnh khác nhau.

  1. Drop around

Ý nghĩa: 

  • Đến thăm ai đó mà không cần sắp xếp trước.

Ví dụ: She said she might drop around later with some homemade cookies. (Cô ấy nói cô ấy có thể sẽ ghé qua sau với một số bánh quy tự làm.)

  • Phân phối.
Xem thêm  Một số động từ đặc biệt đi với cả V-ing và to V

Ví dụ: After the fundraising event, we will drop around the collected clothes to the local shelters. (Sau sự kiện gây quỹ, chúng tôi sẽ phân phối quần áo đã thu thập được cho các trung tâm cứu trợ địa phương.)

  1. Drop away

Ý nghĩa: Giảm dần (về mức độ/ về lượng).

Ví dụ: As we climbed higher, the city started to drop away beneath us. (Khi chúng tôi leo cao hơn, thành phố bắt đầu giảm dần phía dưới chúng tôi.)

  1. Drop back

Ý nghĩa: Di chuyển hoặc thụt lùi vị trí sau người khác.

Ví dụ: During the marathon, I had to drop back a bit to catch my breath. (Trong cuộc marathon, tôi phải lùi lại một chút để lấy lại hơi thở.)

  1. Drop over

Ý nghĩa: Tham quan hay ghé qua trong thời gian ngắn.

Ví dụ: Why don’t you drop over for coffee tomorrow morning? (Tại sao bạn không ghé qua uống cà phê vào sáng mai?)

  1. Drop someone in it

Ý nghĩa: Khiến ai đó gặp rắc rối.

phrasal verb voi drop 3
Một trong những Phrasal verb với Drop là Drop someone in it mang ý nghĩa khiến ai đó gặp rắc rối

Ví dụ: He really dropped me in it by leaving early and not telling our boss. (Anh ấy thực sự khiến tôi gặp rắc rối khi đi sớm và không nói với sếp của chúng tôi.)

  1. Drop through

Ý nghĩa: Không đi đến đâu, không có kết quả.

Ví dụ: The deal was about to close, but then it suddenly dropped through. (Thỏa thuận sắp được ký kết, nhưng rồi nó đột ngột không thành.)

  1. Drop off

Ý nghĩa: 

  • Ngủ gật
phrasal verb voi drop 2
Một trong những Phrasal verb với Drop là Drop off mang ý nghĩa ngủ gật

Ví dụ: I dropped off for a few minutes during the meeting because I was so tired. (Tôi đã ngủ gật vài phút trong cuộc họp vì tôi quá mệt.)

  • Giảm

Ví dụ: We’ve noticed a significant drop off in sales this quarter. (Chúng tôi đã nhận thấy sự giảm đáng kể trong doanh số bán hàng quý này.)

  • Đưa cái gì đó hoặc ai đó đến một nơi và để nó hoặc họ ở đó.
Xem thêm  Cấu trúc However – Định nghĩa và cấu trúc chuẩn xác nhất

Ví dụ: I’ll drop off the kids at school before going to the office. (Tôi sẽ đưa các con tới trường trước khi đi đến văn phòng.)

  1. Drop out

Ý nghĩa: 

  • Không còn tham gia hoặc là một phần của điều gì đó.

Ví dụ: He decided to drop out of the competition due to health issues. (Anh ấy quyết định không còn tham gia cuộc thi do vấn đề sức khỏe.)

  • Bỏ học (đại học, trường học,…)

Ví dụ: He decided to drop out of college to start his own business. (Anh ấy quyết định bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)

  1. Drop behind

Ý nghĩa: Di chuyển hoặc thụt lùi vị trí sau người khác.

Ví dụ: She started to drop behind the rest of the group during the hike. (Cô ấy bắt đầu tụt lại phía sau nhóm trong chuyến đi bộ.)

  1. Drop by

Ý nghĩa: Ghé thăm, ghé qua.

phrasal verb voi drop 1
Một trong những Phrasal verb với Drop là Drop by mang ý nghĩa ghé qua hay ghé thăm

Ví dụ: I might drop by your place later to pick up my book. (Tôi có thể sẽ ghé qua nhà bạn sau để lấy sách của tôi.)

  1. Drop in

Ý nghĩa: Để thăm thân mật một người hoặc một địa điểm.

Ví dụ: My aunt likes to drop in unannounced, which always surprises us. (Dì tôi thích ghé thăm không báo trước, điều này luôn làm chúng tôi ngạc nhiên.)

  1. Drop into somewhere

Ý nghĩa: Ghé vào đâu.

Ví dụ: We decided to drop into a small cafe we found along the way. (Chúng tôi quyết định ghé vào một quán cà phê nhỏ mà chúng tôi tìm thấy dọc đường.)

Việc sử dụng thành thạo phrasal verbs trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. “Drop” là một trong những động từ tạo ra nhiều phrasal verbs hữu ích, từ đó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hãy luyện tập và vận dụng những Phrasal verb với Drop trên trong cuộc sống hàng ngày bạn nhé!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo