Skip links
phrasal verb voi Back

Điểm qua các Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, các cụm động từ với Back không chỉ phổ biến khi giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong các bài thi và tài liệu học tập. Hãy cùng điểm qua một số Phrasal Verb với Back thông dụng, cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn có thể ứng dụng chúng một cách linh hoạt.

Phrasal verb với Back là gì?

Phrasal verb với Back được tạo thành từ một động từ Back – đây là một động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles). Tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hay trạng từ (adverb) cụ thể.

Cụm động từ với Back vô cùng phong phú với nhiều ý nghĩa khác nhau, được người bản xứ dùng trong nhiều tình huống đời sống khác nhau.  

Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Phrasal verb với Back qua cụm động từ back up. Cấu trúc như sau: 

+ Động từ Back có nghĩa là “lùi lại”.

+ Giới từ up có nghĩa là “hướng lên”. 

Khi kết hợp cùng nhau sẽ tạo thành cụm động từ back up thể hiện nhiều hành động đa dạng là: Đi lùi lại, hoàn tác, chứng minh lập luận, bảo mật dữ liệu, trợ giúp, giúp đỡ,…

Ví dụ: Could you back up a bit? I’m trying to parallel park here. (Bạn có thể lùi lại một chút không? Tôi đang cố gắng đỗ xe song song ở đây.)

Một số Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh 

Các Phrasal verb với Back tại phần sau sẽ giúp bạn học tự tin dùng vào nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, viết lách, hoặc thậm chí là trong các bài tập tiếng Anh để làm chủ các cụm từ này, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. 

  1. Back off

Ý nghĩa: 

  • Trở nên ít hung hăng hơn.

Ví dụ: When he realized the argument was going nowhere, he decided to back off. (Khi anh ấy nhận ra cuộc tranh luận không đi đến đâu, anh ấy quyết định trở nên ít hung hăng hơn.)

  • Làm giảm, làm hạ thấp cài đặt của cái gì đó.

Ví dụ: You might need to back off the brightness on your screen at night. (Bạn có thể cần làm giảm độ sáng của màn hình vào buổi tối.)

  1. Back onto
  • Di chuyển xe lên đường hoặc tàu lên đường ray.
Xem thêm  11 cụm từ với "can't" bạn cần biết
phrasal verb voi back 1
Một trong những Phrasal verb với Back trong tiếng Anh là Back onto mang ý nghĩa di chuyển tàu lên đường ray

Ví dụ: The bus had to back onto the main road after the break. (Xe buýt phải di chuyển lên đường chính sau khi nghỉ.)

  • Nhìn từ phía sau, quay lưng vào cái gì đó.

Ví dụ: The new sofa backs onto the large window, giving us a perfect view of the garden. (Chiếc sofa mới quay lưng vào cửa sổ lớn, cho chúng ta một góc nhìn hoàn hảo của khu vườn.)

  1. Back away

Tránh làm việc gì hoặc lùi về sau (trong tình trạng sợ hãi để tránh nguy hiểm hoặc sự việc không mong muốn).

Ví dụ: When he saw the snake, he immediately backed away. (Khi anh ấy thấy con rắn, anh ấy ngay lập tức lùi về sau.)

  1. Back up
  • Đi lùi lại, di chuyển về phía sau để giải quyết vấn đề hoặc để tránh va chạm (Dành cho phương tiện giao thông).

Ví dụ: Please back up your car a little so I can get out of my driveway. (Vui lòng đi lùi lại xe của bạn một chút để tôi có thể ra khỏi lối vào của mình.)

  • Hoàn tác.

Ví dụ: If you make a mistake while typing, you can press ‘Ctrl + Z’ to back up and undo it. (Nếu bạn mắc lỗi khi đang gõ, bạn có thể nhấn ‘Ctrl + Z’ để hoàn tác và xóa bỏ nó.)

  • Xem xét lại một vấn đề, chứng minh lập luận. 

Ví dụ: Can you back up your argument with any facts? (Bạn có thể chứng minh lập luận của mình bằng bất kỳ sự thật nào không?)

  • Bảo mật, sao lưu dữ liệu.

Ví dụ: I forgot to back up my documents, and now they are gone. (Tôi đã quên sao lưu các tài liệu của mình, và giờ chúng đã mất.)

  • Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ.
phrasal verb voi back 3
Một trong những Phrasal verb với Back trong tiếng Anh là Back up mang ý nghĩa hỗ trợ, giúp đỡ,…

Ví dụ: My whole team backed me up during the project. (Cả đội của tôi đã hỗ trợ tôi trong suốt dự án.

  • Tạm dừng dòng chảy hoặc chuyển động của một vật nào đó (dùng trong vật lý). 

Ví dụ: The clogged pipe caused the water to back up into the sink. (Đường ống bị tắc khiến nước bị ứ đọng ngược trở lại vào bồn rửa.)

  1. Back out of  
  • Di chuyển hay lùi xe từ một không gian hẹp.
Xem thêm  Tổng hợp từ A đến Z các Phrasal verb với Hold trong tiếng Anh 

Ví dụ: He had to back out of the garage very carefully. (Anh ấy phải lùi xe ra khỏi nhà để xe rất cẩn thận.)

  • Từ bỏ hoặc hủy bỏ một thỏa thuận hoặc kế hoạch.

Ví dụ: She backed out of the deal at the last minute. (Cô ấy từ bỏ thỏa thuận vào phút chót.)

  1. Back into
phrasal verb voi back 2
Một trong những Phrasal verb với Back trong tiếng Anh là Back into mang ý nghĩa di chuyển phương tiện đến vị trí chỉ định

Điều khiển phương tiện (xe hoặc tàu) lùi vào một vị trí được chỉ định.

Ví dụ: It’s easier to park if you back into the space. (Việc đậu xe sẽ dễ dàng hơn nếu bạn lùi vào chỗ đậu.)

  1. Back down 
  • Thu lại lời nói hay mệnh lệnh.

Ví dụ: After a long discussion, he finally backed down from his unrealistic demands. (Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng anh ấy đã thu lại những yêu cầu không thực tế của mình.)

  • Rút lui khỏi một tranh chấp hoặc từ bỏ cuộc đối đầu.

Ví dụ: The company had to back down after public outcry. (Công ty đã phải rút lui sau làn sóng phản đối của công chúng.)

  1. Back out
phrasal verb voi back 4
Một trong những Phrasal verb với Back trong tiếng Anh là Back out mang ý nghĩa thất hứa

Thất hứa, không giữ lời.

Ví dụ: He promised to help, but backed out at the last moment. (Anh ấy đã hứa giúp đỡ, nhưng thất hứa vào phút cuối.)

Bài tập về Phrasal verb với Back trong tiếng Anh 

Củng cố kiến thức qua bài tập hoàn thành câu sử dụng Phrasal verb với Back trong tiếng Anh: 

  1. Despite initial doubts, the committee decided to ________ the proposal.
  2. The company had to ________ from the deal due to unforeseen circumstances.
  3. After the accident, the driver cautiously ________ from the intersection.
  4. The musician’s latest album is ________ by a strong fan base.
  5. Despite criticism, the CEO remained firm and refused to ________ on her decision.
  6. She promised to ________ his friend in the upcoming debate.
  7. It’s essential to ________ important documents regularly to avoid data loss.

Đáp án chi tiết: 

  1. back up
  2. back out
  3. backed away
  4. backed by
  5. back down
  6. back up
  7. back up

Hiểu và sử dụng linh hoạt các cụm động từ không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói mà còn là chìa khóa bổ ích để rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Qua các Phrasal Verb với Back mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ ở trên cùng ví dụ minh họa đi kèm sẽ giúp ích cho các bạn học tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo