Nắm vững cách phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh
Lượng từ (Quantifiers) là các từ chỉ số lượng, được đặt trước danh từ giúp bổ nghĩa cho danh từ. A few, Few, A little, Little là một trong các lượng từ thường gặp trong tiếng Anh. Dù đều là các từ chỉ số lượng tuy nhiên cách sử dụng các từ này có nhiều điểm khác biệt. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu tất tần tật về cách sử dụng và phân biệt A few, Few, A little, Little đầy đủ và chính xác nhất.
Tổng hợp về A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cả Few, A few, A Little, Little đều là các lượng từ được xuất hiện với tần suất dày đặc trong văn nói cũng như văn viết. Cả 4 lượng từ này được sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi có mặt trong câu hỏi hoặc câu phủ định tiếng Anh.
– Ý nghĩa của các loại từ này như sau:
· Few, Little: rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi.
· A few, A little: chỉ có một ít, một vài thôi nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi, vẫn hơn là không có.
Định nghĩa và cách sử dụng A few, Few trong tiếng Anh
Few và A few trong tiếng Anh là 2 lượng từ dùng để thể hiện rõ ý nghĩa về mặt số lượng trong câu. Few và A few có các cấu trúc và cách sử dụng như sau:
– Cấu trúc 1:
A few/Few + N đếm được số nhiều
Ví dụ:
· I have a few apples left in the basket. (Tôi còn một vài quả táo trong giỏ.)
· Few people know about this secret. (Ít người biết về bí mật này.)
– Cấu trúc 2: Có những ngữ cảnh, Few và A Few đóng vai trò như một đại từ để thay thế cho một danh từ đã xác định ở trước.
Few/ A few = Đại từ (không + Danh từ ở sau)
Ví dụ:
· Despite the advertisement, few showed up for the event. (Mặc dù đã quảng cáo, ít người xuất hiện trong sự kiện.)
· A few have expressed their support for the project. (Một vài người đã bày tỏ sự ủng hộ cho dự án.)
– Cấu trúc 3: Trong nhiều trường hợp, 2 đại từ này có thể kết hợp với các từ hạn định cùng với danh từ số nhiều. Các từ hạn định bao gồm: đại từ (Tên riêng, địa danh, us, them, him, her), mạo từ (a,an,the,…), đại từ chỉ định (this, that, those, these), sở hữu cách (my, your, his, her, our, their,..). Ta có công thức sau:
Few/A few of + Từ hạn định + Danh từ số nhiều (s/es)
Ví dụ:
· Few of the guests arrived on time. (Ít khách đã đến đúng giờ.)
· A few of the houses in the neighborhood are for sale. (Một vài ngôi nhà trong khu phố đang được bán.)
Tuy nhiên, Few và A few có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không giống nhau, dưới đây là cách phân biệt Few và A Few trong tiếng Anh:
A few |
Few |
– A few có nghĩa là một chút, một ít, một vài (vẫn đủ để dùng), đủ để làm một điều gì đó. – A few mang nghĩa khẳng định có “một vài, một ít” và cũng được dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: She has a few books on her shelf. (Cô ấy có một vài cuốn sách trên kệ của mình.) |
– Few có nghĩa là rất ít, hầu như không có, không nhiều như mong muốn. – Đây là câu khẳng định nhưng mang nghĩa gần như phủ định, hàm ý tiêu cực. Few mang nghĩa “hầu như không có” và dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: There are few options available. (Có ít sự lựa chọn có sẵn.) |
Một số cụm từ đi kèm với Few và A few như: Quite a few (số lượng đáng kể), Very few (Rất ít – càng gần với mức độ không có hơn, dùng để nhấn mạnh thêm mức độ.),…
Định nghĩa và cách sử dụng A little, Little trong tiếng Anh
Little và A little là 2 từ chỉ số lượng thông dụng trong tiếng Anh được dùng để làm rõ, nhấn mạnh về mặt số lượng.
Cấu trúc:
Little/A little + N không đếm được
Ví dụ:
· There is little time left to complete the project. (Còn ít thời gian để hoàn thành dự án.)
· I have a little money saved for emergencies. (Tôi đã tiết kiệm một ít tiền cho những tình huống khẩn cấp.)
A little |
Little |
A little có nghĩa là một lượng nhỉ, ít những vẫn có một chút, vừa đủ để làm gì đó. Dù mang nghĩa là “ít” nhưng lại A little thể hiện sự tích cực hơn Little. Ví dụ: She has a little knowledge of French. (Cô ấy có một chút kiến thức về tiếng Pháp.) |
Little có nghĩa là “ít, nhỏ” và được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, không đáng kể, hoặc không đủ để đáp ứng nhu cầu. Ví dụ: He has little interest in sports. (Anh ta không quan tâm đến thể thao.) |
Một số lưu ý khi phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh
– A little/ Few trong câu thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau to be.
Ví dụ:
· Can I have a little break? (Tôi có thể nghỉ ngơi một chút được không?)
· He has few friends in this new city. (Anh ta có ít người bạn ở thành phố mới này.)
– Little và Few (nếu không đi kèm với mạo từ) thường mang trạng thái trang trọng. Trong các cuộc hội thoại thông thường, chúng ta thường sử dụng only A little/Few hoặc Very little/Few.
Ví dụ:
· He has little experience in this field. (Anh ta có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
· Few people understand the complexity of the situation. (Ít người hiểu được sự phức tạp của tình hình.)
– Trong nhiều hoàn cảnh sử dụng A few/Little mà đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ.
Ví dụ:
· He made a few mistakes in his presentation. (Anh ta đã mắc một số lỗi trong bài thuyết trình của mình.)
· There is little time to waste. (Còn ít thời gian để lãng phí.)
– A little of và A few of đứng trước các đại từ hạn định như my, these, the,… thể hiện tính xác định của chủ thể.
Ví dụ:
· He borrowed a little of my money. (Anh ta mượn một ít tiền của tôi.)
· We visited a few of the famous landmarks in the city. (Chúng tôi đã thăm một số điểm địa danh nổi tiếng trong thành phố.)
Phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh
Dưới đây là cách phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh:
Few |
A few |
Little |
A little |
Few thể hiện số lượng rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi. Few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Mang nghĩa tiêu cực (không đủ). Ví dụ: I ordered a few chairs but there were more people than I expected. (Tôi đã đặt vài chiếc ghế nhưng có nhiều người hơn tôi nghĩ.) |
A few có nghĩa là chỉ có một ít, một vài thôi nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi, vẫn hơn là không có. A few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa tích cực (đủ). Ví dụ: A few people came to his birthday party although it rained too heavily. (Vẫn có một vài người đến sinh nhật anh ấy mặc dù trời mưa rất to.) |
Little mang ý nghĩa rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi. Little đi kèm với danh từ không đếm được. Mang nghĩa tiêu cực (không đủ). Ví dụ: I bought little milk but not enough to feed my dogs. (Tôi mua ít sữa không đủ cho những chú chó tôi ăn.) |
A little nghĩa là chỉ có một ít, một vài thôi nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi, vẫn hơn là không có. A little đi kèm với danh từ không đếm được, mang nghĩa tích cực (đủ). Ví dụ: I need a little water to wash these apples. (Tôi cần một chút nước đủ để rửa những quả táo này.) |
Bài tập phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, người học hãy thực hành những bài tập về cách phân biệt A few, Few, A little, Little trong tiếng Anh sau đây:
Bài tập 1: Chọn A little/ Little / A few / Few và điền vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành những câu sau
1. I have _______ water left. There’s enough to share.
2. I have ________ good friends. I’m not lonely.
3. He has _________ education. He can’t read or write, and he can hardly count.
4. There are _________ people she really trusts. It’s a bit sad.
5. We’ve got _________ time at the weekend. Would you like to meet?
6. Julie gave us ________ apples from her garden. Shall we share them?
7. She has ________ self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people.
8. There are __________ women politicians in the UK. Many people think there should be more.
9. It’s a great pity, but the hospital has _________ medicine. They can’t help many people.
10. I’ve got ________ cakes to give away. Would you like one?
11. There’s _________ milk left in the fridge. It should be enough for our coffee.
12. __________ children from this school go on to university, unfortunately.
13. Do you need information on English grammar? I have _______ books on the topic if you would like to borrow them.
14. She’s lucky. She has _________ problems.
15. London has _______ sunshine in the winter. That’s why so many British people go on holiday to sunny places!
16. There’s ___________ spaghetti left in the cupboard. Shall we eat it tonight?
17. There are __________ programs on television that I want to watch. I prefer to download a film or read a book.
18. He has ________ free time. He hardly ever even manages to call his mother!
19. Unfortunately, I have ___________ problems at the moment.
20. Are you thirsty? There’s ________ juice left in this bottle, if you’d like it.
Bài tập 2: Điền A little/ Little / A few / Few thích hợp vào chỗ trống
1. I have _______good friends. I’m not lonely.
2. There are ___________people she really trusts. It’s a bit sad.
3. Julie gave us __________apples from her garden. Shall we share them?
4. There are ________women politicians in the UK. Many people think there should be more.
5. Do you need information on English grammar? I have_____books on the topic if you would like to borrow them.
6. He has ____education. He can’t read or write, and he can hardly count.
7. We’ve got ____time at the weekend. Would you like to meet?
8. She has ____self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people
9. There’s ____spaghetti left in the cupboard. Shall we eat it tonight?
10. We have only___ time to finish all of the reports by tomorrow.
11. Since taking office last year, the government has made____ changes in employment policy that concerns the public.
12. Oh no, we just have ____ flour left, not enough for a cake.
13. I enjoy my life here. I have ___ friends and we meet quite often.
14. We have ____ knowledge of market analysis.
15. The government has done ___ or nothing to help the poorest people in this country
16. ___ cities anywhere in Europe can match the cultural richness of Berlin.
17. Last month was a good month for the company. We found ___ new customers and also increased our profit.
18. Unfortunately, ___ of the companies to which we sent offers showed interest in our products.
19. I had___ problems with the printer in the office, but it’s been fixed now.
20. As so___ members have turned up at the meeting, it was decided to postpone it until further notice.
21. We have to spend up – there is very___ time to finish the project. The deadline is next Wednesday.
21. I strongly recommend investing in these shares because you will get a very good return after only ___ years.
22. At the moment we are experiencing some cash flow problems because ___ money is coming in.
23. There is ___ extra added to your salary because you will benefit from the inner city allowance.
24. The postman doesn’t often come here. We receive ______ letters.
25. The snow was getting quite deep. I had ______ hope of getting home that night.
26. A: I’m having ______ trouble fixing this shelf
-> B: Oh, dear. Can I help you?
27. I shall be away for _____ days from tomorrow.
28. Tony is a keen golfer, but unfortunately, he has ______ ability.
29. I could speak ______ words of Swedish, but I wasn’t very fluent.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. a little |
2. a few |
3. little |
4. few |
5. a little |
6. a few |
7. little |
8. few |
9. little |
10. a few |
11. a little |
12. few |
13. a few |
14. few |
15. little |
16. little |
17. few |
18. little |
19. a few |
20. a little |
Bài tập 2:
1. a few |
2. few |
3. a few |
4. few |
5. a few |
6. little |
7. a little |
8. little |
9. a little |
10. a little |
11. a few |
12. little |
13. a few |
14. little |
15. little |
16. few |
17. a few |
18. few |
19. a little |
20. few |
21. little |
22. a few |
23. little |
24. a little |
25. a few |
26. a little |
27. a little |
28. a few |
29. little |
Trên đây là Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn về cách phân biệt A few, Few, A Little, Little trong tiếng Anh cũng như chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của mỗi loại lượng từ trên trong từng trường hợp. Lưu ngay bài học đồng thời thực hành bài tập mỗi ngày để tự tin sử dụng thành thạo những lượng từ này bạn nhé!
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/