cv 5
acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học ... Read More
Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ Soak --... Read More
Bạn có biết trên thế giới có bao nhiêu quốc gia và được phát âm trong tiếng Anh như... Read More
Xem thêm: 20 thành ngữ tiếng anh chủ đề hoa quả 90 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp Mẫu câu giao... Read More
I. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất 1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì 2.... Read More
Đối với những bạn mới luyện thi IELTS hoặc ít giao tiếp tiếng Anh sẽ gặp khó khăn trong... Read More