cv 4
cv 4
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày - Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn -... Read More
meat /miːt/ thịtlean meat /liːn miːt/ thịt nạcfat /fæt/ thịt mỡribs /rɪbz/ sườnthigh /θaɪ/ mạng sườnspare ribs /speə rɪbz/... Read More
Think over = consider (cân nhắc) Go over = examine (xem xét) Put down = write sth down... Read More
Với sự phát triển và hội nhập mạnh mẽ như hiện nay thì rất nhiều công ty khi tuyển... Read More
Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và bùng nổ của công nghệ thông tin như hiện... Read More
Branch /brɑ:nt∫/: Cành cây Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông Sap /sæp/: Nhựa cây Berry /’beri/: Quả mọng Blossom /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc... Read More