Động từ trạng thái trong tiếng Anh – Phân loại và cách dùng
Trong tiếng Anh khi muốn diễn tả cảm xúc, cảm nhận của giác quan, tình cảm hay trình bày quan điểm người ta hay sử dụng các động từ chỉ trạng thái. Vậy động từ trạng thái trong tiếng Anh là gì? Được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu chi tiết về động từ trạng thái trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Định nghĩa động từ trạng thái trong tiếng Anh
Động từ trạng thái (Stative verbs) là một trong những dạng động từ thường gặp và quan trọng trong ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh. Đây là động từ nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu. Động từ chỉ trạng thái được sử dụng để chỉ các giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người.
Động từ trạng thái được chia thành 4 dạng phổ biến bao gồm:
- Động từ trạng thái chỉ tình cảm, cảm xúc
- Động từ trạng thái chỉ quan điểm
- Động từ trạng thái chỉ sở hữu
- Động từ trạng thái chỉ giác quan
Cách sử dụng động từ trạng thái (Stative verbs) trong tiếng Anh
Động từ trạng thái là một dạng của động từ trong tiếng Anh cho nên nhiệm vụ và cách sử dụng của loại động từ này không quá nhiều sự khác biệt so với cách sử dụng của động từ thông thường. Tuy nhiên, người học cần lưu ý một số điều để sử dụng đúng chuẩn ngữ pháp:
– Động từ trạng thái không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (Không kết hợp các động từ chỉ trạng thái với đuôi -ing để sử dụng như các từ tiếp diễn.)
– Một số động từ trạng thái dễ bị nhầm phân từ (participle) khi sử dụng vì có hình thức tương tự nhau. Những động từ này có hình thức giống với dạng thức thụ động nhưng đóng vai trò như một động từ chỉ tình thái.
Phân loại động từ trạng thái (Stative verbs) trong tiếng Anh
Động từ trạng thái trong tiếng Anh được chia thành 4 loại cơ bản, đó là:
Động từ trạng thái chỉ quan điểm
know | biết | understand | hiểu |
doubt | nghi ngờ | suppose | cho rằng |
wish | ước | think | nghĩ |
agree | đồng ý | mind | ngại, phiền |
Ví dụ:
- I think that learning a second language is important (Tôi nghĩ rằng việc học thêm một ngôn ngữ là rất quan trọng).
- I doubt that it will rain tomorrow (Tôi nghi ngờ rằng ngày mai sẽ mưa).
- I wish I could speak Spanish fluently (Tôi mong muốn mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát).
- We all agreed that the new proposal was a good idea (Chúng tôi đồng ý rằng đề xuất mới là một ý tưởng tốt).
- I don’t understand why he would do that (Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại làm điều đó).
Động từ trạng thái chỉ giác quan
seem | dường như | see | thấy |
hear | nghe thấy | look | trông có vẻ |
sound | nghe có vẻ | smell | có mùi |
taste | có vị | recognise | nhận ra |
Ví dụ:
- It seems like everyone is having fun except for me (Dường như mọi người đều đang vui chơi ngoại trừ tôi).
- I can hear the sound of the waves crashing against the shore (Tôi có thể nghe tiếng sóng đánh vào bờ).
- That idea sounds interesting (Ý tưởng đó nghe có vẻ thú vị).
- This soup tastes salty (Món súp này có vị mặn).
Động từ trạng thái chỉ tình cảm
want | muốn | need | cần |
like | like | love | yêu |
hate | ghét | prefer | thích hơn |
Ví dụ:
- I want to go to the beach this weekend (Tôi muốn đi đến bãi biển cuối tuần này).
- I really like chocolate ice cream (Tôi rất thích kem socola).
- I hate getting up early in the morning (Tôi ghét phải dậy sớm vào buổi sáng).
- I need to buy some groceries for dinner tonight (Tôi cần mua thực phẩm để nấu ăn tối nay).
Động từ trạng thái chỉ sở hữu
have | có | own | sở hữu |
possess | sở hữu | include | bao gồm |
belong | thuộc về |
Ví dụ:
- I have a lot of work to do today (Tôi có nhiều việc phải làm hôm nay).
- She possesses a unique talent for singing (Cô ấy sở hữu một tài năng đặc biệt trong việc hát).
- This book belongs to me (Cuốn sách này thuộc về tôi).
Phân biệt động từ trạng thái (Stative verbs) và động từ hành động (Action Verbs)
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành)
Động từ tri giác có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không chia ở thể tiếp diễn (không có dạng V-ing)
Ví dụ động từ hành động (Action Verbs)
Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road. So far, he has run 20 routes – Tom chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 50 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.
Ví dụ động từ trạng thái (Stative verbs)
Today, I feel so uncomfortable. – Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable
Một số động từ vừa chỉ trạng thái (Stative verbs) vừa chỉ hành động (Action Verbs)
Động từ |
Động từ chỉ hành động (Action Verbs) |
Động từ chỉ trạng thái (State Verbs) |
think | xem xét, cân nhắc (đồng nghĩa consider) Ví dụ: I need to think about it (Tôi cần suy nghĩ về điều đó) |
nghĩ rằng, tin là (đồng nghĩa believe) Ví dụ: I think it’s going to rain tomorrow (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa) |
feel | sờ, chạm vào Ví dụ: I can feel the sun on my face (Tôi có thể cảm nhận được ánh nắng trên mặt của mình). |
nhận thấy, cảm thấy Ví dụ: I feel happy today (Tôi cảm thấy vui vẻ hôm nay) |
taste | nếm Ví dụ: I am tasting the soup (Tôi đang nếm súp) |
có vị Ví dụ: This soup tastes salty (Cái súp này có vị mặn) |
smell | smell = ngửi Ví dụ: I am smelling the perfume (Tôi đang ngửi nước hoa) |
smell = có mùi Ví dụ: The flowers smell sweet (những bông hoa thơm ngát) |
have | ăn, uống, tắm Ví dụ: I am having breakfast (Tôi đang ăn sáng) |
có Ví dụ: I have a car (Tôi có một chiếc ô tô) |
see | gặp (đồng nghĩa với meet) Ví dụ: I am seeing a movie (Tôi đang xem phim) |
xem xét, hiểu Ví dụ: I see the mountains (Tôi nhìn thấy những ngọn núi) |
look | nhìn Ví dụ: Look at that beautiful sunset (Nhìn vào hoàng hôn đẹp đó) |
trông có vẻ Ví dụ: She looks tired today (Cô ấy trông mệt mỏi hôm nay) |
enjoy | thưởng thức, tận hưởng Ví dụ: I am enjoying this meal (Tôi đang thưởng thức bữa ăn này) |
thích Ví dụ: I enjoy reading (Tôi thích đọc sách) |
Bài tập về động từ trạng thái trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc
- My sister (prefer) talking to me when she has some boy problems to confide in our mom.
- He (wish) he could have a boyfriend this Christmas.
- Whether she will become more confident (depend) on how determined she is to stop comparing herself to others.
- I fully (agree) with the view that women should be free to choose what they are going to wear without the fear of (be) judged.
- I am sorry for hurting your (feel).
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh
- I’m too hungry – Do you … a sandwich?
- Mia insists she loves Peter because she … he’s nice.
- Don’t eat cakes. It … terrible.
- Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Prefers
- Wishes
- Depends
- Agree – being
- Feelings (n)
Bài tập 2:
- want
- thinks
- smells
- weigh
Qua bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói hy vọng rằng bạn đã học được cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh. Đây là những động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy lưu lại bài học và thực hành thường xuyên để sử dụng chính xác loại động từ này khi học tiếng Anh bạn nhé. Chúc bạn thành công!
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/