NOUN – Danh Từ Ghép (Compound Noun)
Danh từ ghép là một trong những yếu tố quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh. Nó có thể tạo ra các thành phần của một câu một cách chính xác và rõ ràng, giúp cho nội dung của câu trở nên sắc sảo và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về danh từ ghép trong tiếng Anh, bao gồm cách tạo ra, sử dụng và ví dụ cụ thể.
Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì?
– Compound noun là gì? Các danh từ tiếng anh có thể kết hợp với nhau để tạo thành danh từ ghép. Danh từ ghép rất phổ biến trong tiếng Anh và gần như xuất hiện trong các câu nói hằng ngày.
– Danh từ ghép có cấu tạo gồm 2 từ trở lên ghép lại với nhau, có thể được thành lập bằng cách kết hợp các loại từ (danh từ, động từ, tính từ)
– Mỗi danh từ ghép đóng vai trò như một đơn vị độc lập và có thể bị biến đổi bởi tính từ và các danh từ khác.
– Có 3 dạng danh từ ghép là:
- Mở: có khoảng trống giữa các từ: water tank, tennis shoe, bus stop
- Gạch nối: sử dụng dấu gạch ngang để nối: living-room, six-pack, mother-in-law
- Đóng: không có khoảng trống hay gạch nối: boyfriend, bedroom, blackboard
Cách cấu tạo
Cách cấu tạo danh từ ghép trong tiếng Anh | Ví dụ |
– Danh từ + Danh từ | wheeler-dealer: người giỏi kinh doanh, khéo mặc cả bedroom: phòng ngủ shoelace/shoe-lace: dây giày |
– Danh từ + Giới từ | hanger-on: kẻ ăn bám voice-over: lời thuyết minh (trong phim) |
– Danh từ + Động từ | airlift: không vận haircut/hair-cut: sự cắt tóc snowfall: lượng tuyết rơi |
– Danh từ + Trạng từ | passer by/passer-by: khách qua đường |
– Danh từ + Tính từ | attorney general: Bộ trưởng Tư pháp battle royal: tử chiến poet laureate: thi sĩ trong Hoàng gia Anh |
– Tính từ + Danh từ | high school: trường trung học sore loser: người thua cuộc cay cú redhead: tóc hoe đỏ |
– Tính từ + Động từ | well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh whitewashing: việc quét vôi trắng, sự thanh minh |
– Giới từ + Danh từ | off-ramp: nhánh thoát khỏi đường cao tốc |
-Trạng từ + Danh từ | onlooker: khán giả bystander |
– Động từ + Danh từ | singing lesson: bài học hát washing machine: máy giặt |
– Động từ + Giới từ/Trạng từ | warm-up: sự ấm lên know-how: cách làm, bí quyết sản xuất get-together: cutmvợ/chồng |
– Từ + Giới từ + Từ | free-for-all: dành cho tất cả mọi người mother-in-law: mẹ vợ/chồng |
Chuyển Danh Từ Ghép Sang Số Nhiều
– Khi đổi một danh từ ghép sang số nhiều, chúng ta chỉ thêm –s vào danh từ chính mà thôi.
Ví dụ:
- Mother-in-law (mẹ vợ) -> mothers-in-law (“mother” là từ chính, phải thêm –s)
- Passer-by ( khách qua đường) -> passers-by (“passer” là từ chính, phải thêm –s)
- Water bottle (chai nước) -> water bottles (“bottle” là từ chính, phải thêm –s)
– Ngoài ra một vài danh từ biến đổi cả hai thành phần:
Ví dụ:
- Woman-doctor (bác sĩ nữ) -> women-doctors
- Man-servant (đầy tớ nam) -> men-servants
– Khi không có tương quan chính phụ hoặc khi các thành phần được viết dính nhau, danh từ ghép tạo thành số nhiều bằng cách biến đổi ở thành phần sau cùng.
Ví dụ:
- Handful (nhóm nhỏ) -> handfuls
- Grown-up (người trưởng thành)-> grown-ups
- Good-for-nothing (kẻ vô tích sự) -> good-for-nothings
- Forget-me-not (hoa lưu li) -> forget-me-not
Lưu ý:
– Những danh từ ghép được viết thành một từ như “blackboard” (bảng đen), “girlfriend” (bạn gái) thường là những từ có hai âm tiết. Những từ đơn lẻ thành phần của chúng thường là những từ một âm tiết.
Ví dụ:
- Eye-witness (nhân chứng) = eye + witness
- Mother-in-law (mẹ chồng/ vợ) = mother + in + law
- Blackbird (con sáo) = black + bird
- Bathroom (phòng tắm) = bath + room
– Trọng âm của những danh từ ghép thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là điểm khác biệt giữa danh từ ghép và việc các từ đơn lẻ được kết hợp để bổ nghĩa cho nhau.
- Ví dụ: a BLACKbird – a black BIRD: (con chim sáo -con chim đen) a GIRLfriend – a girl FRIEND. (bạn gái – bạn là con gái)
Các danh từ ghép tiếng Anh thông dụng
Advertising company: Công ty quảng cáo
Application form: mẫu đơn xin việc
Assembly line: dây chuyền lắp ráp
Company policy: chính sách của công ty
Consumer loan: khoản vay khác hàng
Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
Evaluation form: mẫu đánh giá
Face value: mênh giá
Gender discrimination: phân biệt giới tính
Information desk: bàn thông tin
Membership Fee: phí thành viên
Performance appraisal: đánh giá năng lực
Staff poductivity: năng suất lao động nhân viên
Delivery company: công ty vận chuyển
Apartment complex: tòa nhà phức hợp
Application fee : phí nộp đơn
Attendance record : ghi danh, điểm danh
Communication skill: kĩ năng giao tiếp
Construction site: công trường xây dựng
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
Employee participation : sự tham dự của nhân viên
Expiration date: ngày hết hạn
Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
Hotel reservation: đặt trước khách sạn
Job performance: hiệu suất công việc