Skip links
dai tu phan than trong tieng Anh

Nằm lòng kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân là điểm ngữ pháp vô cũng quen thuộc và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn còn gặp khó khăn khi sử dụng. Bài viết sau đây sẽ cung cấp bài học chi tiết về đại từ phản thân trong tiếng Anh cực chuẩn xác. 

Định nghĩa về đại từ phản thân trong tiếng Anh?

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là một trong những loại đại từ trong tiếng Anh với chức năng phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ. 

Các đại từ phản thân trong tiếng Anh mô tả đến một sự vật hay người tại chủ ngữ hay mệnh đề trong câu. Mỗi đại từ phản thân sẽ tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu bao gồm: myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves,… 

Ví dụ: She taught herself how to play the guitar. (Cô ấy tự học cách chơi đàn guitar.)

Bạn học có thể tham khảo bảng chi tiết sau để nắm vững đại từ phản thân: 

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân 

Ý nghĩa 

I

Myself 

Chính tôi 

You

Yourself

Chính bạn

We

Ourself

Chính chúng tôi

They 

Themself 

Chính họ

He

Himself

Chính anh ấy

She

Herself

Chính cô ấy

It

Itself

Chính nó 

Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh 

dai tu phan than trong tieng Anh 1
Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh

Loại đại từ thông dụng trong tiếng Anh này không cố định ở một vị trí mà thay đổi linh động có thể đứng sau động từ, giới từ,… Tìm hiểu về vị trí của đại từ phản thân qua phần sau:

Xem thêm  Phân biệt whose, who, whom và who’s chi tiết nhất

Đại từ phản thân đứng sau động từ

Ví dụ: She enjoys singing to herself when she’s alone. (Cô ấy thích hát một mình khi cô ấy ở một mình.)

Đại từ phản thân đứng sau giới từ

Ví dụ: He bought a gift for himself. (Anh ta mua một món quà cho bản thân.)

Đại từ phản thân đứng ở cuối câu

Ví dụ: They worked hard and finished the project by themselves. (Họ làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ của ai.)

Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ: I myself will take care of the arrangements. (Bản thân tôi sẽ lo việc sắp xếp.)

Cách sử dụng chi tiết của đại từ phản thân trong tiếng Anh 

dai tu phan than trong tieng Anh 2
Cách sử dụng chi tiết của đại từ phản thân trong tiếng Anh 

Tùy vị trí của đại từ phản thân trong câu, chúng được sử dụng theo những vai trò sau:

Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ trong câu

Trong câu khi chủ ngữ và tân ngữ cùng đề cập đến một người, một sự việc, sự vật cụ thể nào đó, có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ. 

Ví dụ: She bought a gift for herself. (Cô ấy mua một món quà cho bản thân.)

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

Ngoài chức năng là tân ngữ trong câu, đại từ phản thân còn có thể đứng sau giới từ và đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ đó. 

Ví dụ: He went to the party with only himself(Anh ấy đến dự tiệc chỉ có một mình.)

Đại từ phản thân nhấn mạnh chủ thể hành động

Chức năng tiếp theo của đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Vị trí của đại từ phản thân trong câu lúc này đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu. 

Xem thêm  Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn - Cách hỏi giờ và trả lời trong tiếng Anh

Ví dụ: He himself cleaned the entire house. (Anh ta tự mình dọn dẹp cả căn nhà.)

Đại từ phản thân được sử dụng để nhấn mạnh về sự đơn độc hoặc không có ai giúp đỡ của một người 

Trong trường hợp này đại từ phản thân được kết hợp với giới từ “by” với mục đích nhấn mạnh sự đơn độc của một đối tượng cụ thể. 

Ví dụ: He completed the marathon by himself, without a coach or a support team. (Anh ta hoàn thành cuộc marathon một mình, không có HLV hoặc đồng đội hỗ trợ.)

Lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

– Khi đại từ đứng sau động từ, lưu ý không sử dụng đại từ phản thân đứng sau các động từ miêu tả công việc cá nhân mà con người thường tự mình thực hiện cho chính bản thân họ. Cụ thể như: shave (cạo râu), dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ),…

– Đại từ phản thân thường được kết hợp với các động từ như: blame, cut, enjoy, hurt, help, kill, introduce,…

Bài tập về đại từ phản thân trong tiếng Anh 

Bạn học hãy cùng thực hành bài tập về đại từ phản thân trong tiếng Anh để luyện tập và thành thạo về điểm ngữ pháp quan trọng này. 

Bài tập 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu: 

  1. The students were so noisy. Even Nancy and Leila were making a lot of noise_____________________.
  2. Did the children behave_____________________?
  3. I caught sight of_____________________in the mirror.
  4. Don’t worry! He can do it_____________________.
  5. Don’t be so selfish! You think only about_____________________.
  6. Please, John, make_____________________feel at home.
  7. She hurt_____________________while doing the housework.
  8. I told him about the sad news_____________________.
  9. Good news! The horse came back home by itself by_____________________.
  10. Did the two of you do this job by_____________________?
  11. Do we live for_____________________or for our loved ones?
  12. I did not want to believe it and then I saw the UFO _________________.
  13. The girl looked at_____________________in the mirror.
  14. Freddy, you’ll have to do your homework_____________________.
  15. You don’t need to help them. They can do it_____________________.
  16. I introduced_____________________to my new neighbour.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng 

  1. Linda is very van. She often looks at ………….. in the mirror.
  2. himself
  3. itself
  4. herself
  5. Thomas talked quietly to ……….
  6. himself
  7. itself
  8. themselves
  9. The book isn’t too good. I’m sure he wrote it ……….
  10. itself
  11. herself
  12. himself
  13. They are too young. They can’t feed ………..
  14. himself
  15. themselves
  16. yourself
  17. The cat washed ……….. in the pool
  18. himself
  19. itself
  20. yourself

Đáp án chi tiết 

Bài tập 1:

  1. themselves 
  2. themselves 
  3. myself 
  4. himself
  5. yourself
  6. yourself
  7. herself
  8. myself
  9. itself
  10. yourselves
  11. ourselves
  12. myself
  13. herself
  14. yourself
  15. themselves
  16. myself 

Bài tập 2: 

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B

Trên đây là tất tần tật bài học cần nhớ về một loại đại từ thông dụng – đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh. Tiếng Anh Nghe Nói mong rằng bạn đã nắm vững và biết cách áp dụng chính xác điểm ngữ pháp này trong thực tế. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo