Cấu trúc Regret trong tiếng Anh – Định nghĩa và cách dùng chi tiết
Trong cuộc sống chắc chắn chúng ta đã trải qua cảm giác nuối tiếc về một điều gì đó mà ta đã thực hiện hoặc không thực hiện. Muốn biểu đạt ý nghĩa này trong tiếng Anh ta sử dụng cấu trúc Regret, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu tất tần tật về định nghĩa, cách sử dụng, công thức, những lưu ý đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành của cấu trúc Regret trong tiếng Anh tại bài viết sau đây.
Định nghĩa cấu trúc Regret trong tiếng Anh
Cấu trúc Regret trong tiếng Anh là động từ chính trong câu thường được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã thực hiện hoặc không thực hiện trong quá khứ. Ngữ pháp này có cấu trúc như sau:
Subject + regret(s) + (not) + V-ing/to V
Lưu ý rằng “not” có thể được thêm vào giữa “regret” và động từ-ing để diễn tả sự tiếc nuối về việc không làm điều gì đó.
Ví dụ:
She regrets taking that job offer. (Cô ấy hối hận vì đã nhận lời mời làm việc đó.)
He regrets not traveling more when he was younger. (Anh ấy nuối tiếc vì đã không đi du lịch nhiều hơn khi còn trẻ.)
Cấu trúc Regret trong tiếng Anh
Cấu trúc regret + to V
Cấu trúc regret + to V mang ý nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ Lấy làm tiếc để thông báo một sự việc nào đó.
S + regret + (not) + to + V
Ví dụ: I regret to inform you that your application has been denied. (Tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.)
Cấu trúc regret + V-ing
Cấu trúc regret + V-ing mang ý nghĩa là hối hận vì đã làm gì trong quá khứ
S + regret + (not) + V-ing
Ví dụ: I regret not studying harder for the exam. (Tôi hối hận vì không học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
Cách sử dụng cấu trúc Regret trong tiếng Anh
– Diễn tả sự tiếc nuối về một quyết định trong quá khứ
Ví dụ: I regret not studying harder in college. If I had, I might have been able to get a better job. (Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn khi còn đi học đại học. Nếu tôi đã làm điều đó, có lẽ tôi đã có thể có được một công việc tốt hơn.)
– Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ
Ví dụ: She regrets not telling him that she loved him before he moved away. (Cô ấy hối tiếc vì không nói với anh ấy rằng cô yêu anh ấy trước khi anh ấy chuyển đi.)
– Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã thực hiện
Ví dụ: He regrets cheating on his girlfriend. It was a terrible mistake. (Anh ta hối tiếc vì đã ngoại tình với bạn gái của mình. Đó là một sai lầm kinh khủng)
– Diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó không làm
Ví dụ: They regret not saving more money for their retirement. Now they have to work longer than they planned. (Họ hối tiếc vì không tiết kiệm nhiều tiền hơn cho tuổi nghỉ hưu của mình. Bây giờ họ phải làm việc lâu hơn so với kế hoạch ban đầu)
– Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã làm hoặc không làm trong quá khứ và nhấn mạnh đến hậu quả
Ví dụ: We regret not booking our flights earlier. Now we have to pay more for last-minute tickets. (Chúng tôi hối tiếc vì không đặt vé máy bay sớm hơn. Bây giờ chúng tôi phải trả thêm tiền cho các vé máy bay đặt phút cuối.)
Lưu ý cần nắm về cấu trúc Regret
– Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc khi chúng ta muốn biểu đạt sự lịch sự, thành thạo văn phong hơn.
– Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể thêm một mệnh đề giải thích hoặc một từ như “that” để đưa ra chi tiết hơn về hành động hoặc quyết định chúng ta hối tiếc.
Ví dụ:
He regrets that he didn’t apologize to his friend when he had the chance. (Anh ấy hối tiếc vì không xin lỗi người bạn của mình khi còn có cơ hội.)
Mệnh đề giải thích là “that he didn’t apologize to his friend when he had the chance”, có nghĩa là “anh ấy không xin lỗi người bạn của mình khi còn có cơ hội”. Đây là một mệnh đề quan hệ được bắt đầu bằng từ “that”, giúp đưa ra thông tin chi tiết hơn về hành động mà anh ấy hối tiếc.
– Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “regret + gerund” để diễn tả sự tiếc nuối về một thói quen không tốt mà chúng ta đã có trong quá khứ.
Ví dụ: I regret smoking for so many years. (Tôi hối hận vì đã hút thuốc trong nhiều năm)
– Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh: Regret about (hối tiếc về), Sincerely regret (thành thật hối tiếc), Live to regret (sống trong hối hận), a pang/twinge/stab of regret (một chút tiếc nuối), the biggest regret (hối tiếc lớn nhất), great/deep regret (hối tiếc lớn/sâu sắc), with regret (với sự hối tiếc),…
Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget trong tiếng Anh
– Cấu trúc Regret, Remember, Forget mang ý nghĩa khác nhau nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cấu trúc có cấu trúc tương tự nhau, hãy cùng phân biệt 3 cấu trúc này qua những đặc điểm sau đây:
Cấu trúc Regret, Remember và Forget đều được dùng với V-ing để diễn tả về việc đã xảy ra. Riêng cấu trúc forget ở dạng này chỉ được dùng ở dạng câu phủ định hoặc câu có chứa “will never forget”
Ví dụ:
- She regrets not traveling more when she was younger. (Cô ấy nuối tiếc vì đã không đi du lịch nhiều hơn khi cô ấy còn trẻ)
- I remember seeing that movie when I was a kid. (Tôi nhớ đã xem bộ phim đó khi còn bé.)
- I will never forget meeting my favorite singer last year. (Tôi sẽ không bao giờ quên cuộc gặp ca sĩ mà tôi yêu thích vào năm ngoái.)
Cấu trúc Regret, Remember và Forget đi với to Verb diễn tả hành động xảy ra trước.
Ví dụ:
- She regrets to say that she cannot come to the party. (Cô ấy rất tiếc phải nói rằng cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
- I remembered to turn off the stove before leaving the house. (Tôi nhớ rằng tôi đã tắt bếp trước khi ra khỏi nhà.)
- I forgot to bring my phone with me today. (Hôm nay tôi đã quên mang theo điện thoại.)
Cấu trúc Regret, Remember, Forget cũng có thể đi kèm với một danh từ hay đại từ hoặc một mệnh đề that, riêng theo sau Remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why, when, where, …
Ví dụ:
- Do you remember how we met each other? (Anh có nhớ chúng ta gặp nhau như thế nào không?)
- I forgot who told me about the party. (Tôi quên mất ai đã nói với tôi về bữa tiệc.)
- He remembers when he first started working for this company. (Anh ấy nhớ lại lần đầu tiên anh ấy bắt đầu làm việc cho công ty này.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Regret trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ phù hợp với các câu sau
- She regrets not (buy)______ this T-shirt when it was on sale.
- I regret(tell)______ John about what we planned to do on his last day in New York.
- I regret (announce)_______ to you that BTS’s concert has been canceled because of bad weather.
- Monica regretted (speak)_______ so rudely to Lily.
- We regret (tell)______ you that your purchase has been declined.
- Jenny regrets (bring)_____ an umbrella when going out. It’s raining heavily.
- I regret not (buy) _________ this new car.
- I regret (tell) ______ Adam what we were planning to do that tonight.
- I regret (tell) ______ you that you’re the loser on this flight.
- Marie regretted (speak) ______ so rudely to Susan.
- We regret (announce) ______ the late arrival of the 7.30 from Nha Trang.
- I regret (go) ______ to the restaurant.
- I regret (inform) ______ that our trip was canceled.
- John regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
Đáp án:
Bài tập 1:
- buying
- to tell
- to announce
- speaking
- to tell
- not bringing
- buying
- telling
- to tell
- speaking/having spoken
- to announce
- going
- to inform
- taking
Cấu trúc Regret trong tiếng Anh là một cấu trúc cơ bản nhưng không kém phần quan trọng. Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã cung cấp cho người học cho tiết kiến thức ngữ pháp về Regret thông qua định nghĩa, công thức chung, cách sử dụng kèm ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập giúp người học áp dụng ngay lý thuyết.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/