Tất tần tật về cấu trúc otherwise trong tiếng Anh
Trong thời gian học ngữ pháp hoặc giao tiếp tiếng Anh thì chắc hẳn các bạn đã từng thấy “otherwise”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được otherwise là gì và cách dùng như thế nào. Do đó, ngay sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu cho các bạn chi tiết về cấu trúc otherwise trong tiếng Anh.
Định nghĩa cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, otherwise thường được biết đến với ý nghĩa là “nếu không thì”. Thông thường cấu trúc otherwise trong tiếng Anh được dùng để liên kết mệnh đề hoặc thể hiện hai ý trái ngược nhau.
Cấu trúc chung của Otherwise như sau:
Clause 1, otherwise + S + V (+ O)
Ví dụ:
- I have to come back home before 10:00 p.m, otherwise I will be scolded by my mom. (Tôi phải về nhà trước 10 giờ tối, nếu không thì tôi sẽ bị mẹ mắng)
- I should go to bed early, otherwise I will be exhausted tomorrow (Tôi nên đi ngủ sớm, nếu không thì sáng mai tôi sẽ thấy kiệt sức)
Vai trò của Otherwise trong tiếng Anh
Cấu trúc otherwise trong tiếng Anh đóng khá nhiều vai trò quan trọng. Sau đây là những vai trò chủ yếu của cấu trúc này trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Đóng vai trò là liên từ nối (conjunction)
Với vai trò là liên từ nối có chức năng nối hai mệnh đề hoặc hai ý có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, ở cấu trúc này, Otherwise được hiểu với nghĩa “dẫu sao thì”, “nếu không thì”.
Ví dụ:
- In class, please keep order, otherwise, you will be punished by the teacher. (Trong lớp, hãy giữ trật tự nếu không bạn sẽ bị giáo viên phạt.)
- I borrowed and used Mina’s computer, otherwise I wouldn’t have completed the report. (Tôi đã mượn và sử dụng máy tính của Mina nếu không tôi đã không thể hoàn thành báo cáo.)
- I studied hard all this time, otherwise I would have failed the exam. (Tôi đã học tập chăm chỉ trong suốt thời gian vừa qua nếu không tôi đã trượt trong kì thi.)
Đóng vai trò là một tính từ
Đối với trường hợp mang vai trò là một tính từ thì otherwise có ý nghĩa là “không như trước đó”, “không như tưởng tượng”.
Ví dụ:
- Everyone thought Cuong was a good person, but the truth is quite otherwise. (Ai cũng nghĩ Cường là người tốt nhưng sự thật lại hoàn toàn khác.)
- Anna’s saying that she’s telling the truth, but her facial expression seems otherwise. (Anna nói rằng cô ấy đang nói sự thật, nhưng nét mặt của cô ấy có vẻ khác.)
Đóng vai trò là trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ.
Đối với trường hợp mang vai trò là một tính từ thì otherwise có ý nghĩa là “ngoài trường hợp này ra” hoặc “nói cách khác là” tuy nhiên tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: Ngoc doesn’t see her wallet. She mights drop it somewhere otherwise someone stole it. (Ngọc không thấy ví của mình. Cô ấy có thể đánh rơi nó ở đâu đó nếu không thì ai đó đã lấy trộm nó.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh
- Trong quá trình sử dụng “otherwise” để giao tiếp tiếng Anh thì các bạn có thể dùng “or else” để thay thế.
- “Otherwise” có thể là tính từ mang ý nghĩa “khác” hoặc “không như tưởng tượng”. Tuy nhiên thông thường thì otherwise ở cấu trúc này sẽ ít khi được sử dụng.
- “Otherwise” khi đóng vai trò là liên từ nối của hai mệnh đề thì hai mệnh đề này cần được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy.
Bài tập vận dụng cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh
Làm những bài tập vận dụng về cấu trúc otherwise trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn cải thiện hiểu biết của mình về cấu trúc này. Nhờ đó các bạn bạn sẽ có thể áp dụng cấu trúc này đúng ngữ cảnh. Cùng điểm qua 2 bài tập cực hữu ích ngay sau đây nhé!
Bài tập 1: Điền Otherwise hoặc However thích hợp vào chỗ trống
1. Come back early, …………. it gets dark.
2. He is unable to get good grades, …………. He received praise from his teacher.
3. Ngoc didn’t study hard, …………. She still got good grades.
4. I studied hard, …………. I would have failed my exam.
5. My brother hadn’t trained hard, …………. he won.
6. They must be early, …………. they won’t get a seat.
7. She’ll offer it to Nam, …………. he may not want it.
8. Loc couldn’t earn much, …………. hard he worked.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. ___________ I study hard, I will not got the high scores.
A. If
B. Unless
C. Otherwise
2. ____________ they don’t study hard, they will fail the exam.
A. If
B. Unless
C. Otherwise
3. You should study hard. ____________, you will fail the exam.
A. Unless
B. If
C. Otherwise
4. ____________ I don’t call her, I will miss her.
A. Unless
B. Otherwise
C. If
5. The vaccine has saved 20.000 children who would ___________ have died.
A. If
B.Unless
C.Otherwise
6. Of course she is interested in him. ____________, she wouldn’t be asking about his whereabouts.
A. If
B.Unless
C.Otherwise
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Otherwise
2. However
3. However
4. Otherwise
5. However
6. Otherwise
7. However
8. However
Bài tập 2:
1. B
2. A
3. C
4. A
5. C
6 C
Như vậy, bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức về cách sử dụng cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh. Hy vọng bài học sẽ bổ ích cho các bạn có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng anh.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/