Cấu trúc Interested in – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập cực dễ hiểu
Bên cạnh like hay love, trong tiếng Anh hay sử dụng Interested in để biểu hiện sự thích thú với một thứ gì hay một điều nào đó. Vậy Interested in được dùng trong những trường hợp nào? Và cần có những lưu ý gì khi học về cấu trúc này. Qua bài viết sau hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh cực đầy đủ và dễ hiểu.
Định nghĩa và cách dùng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ Interested mang ý nghĩa là hứng thú, thích thú, cảm thấy thích,… Khi bạn muốn bày tỏ sự thích thú về điều gì, tính từ Interested sẽ đi cùng với giới từ in tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh.
Ví dụ: She is interested in photography. (Cô ấy hứng thú với nhiếp ảnh.)
Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Cấu trúc Interested in thông dụng được dùng trong trường hợp thể hiện việc ái đó thích thú với điều gì hay việc gì đó. Ta có công thức sau:
S + be + interested in + N/V-ing
Ví dụ:
· We are interested in attending the concert. (Chúng tôi quan tâm đến việc tham dự buổi hòa nhạc.)
· He is not interested in politics. (Anh ấy không quan tâm đến chính trị.)
Phân biệt Interested và Interesting
Interested |
Interesting |
Giống nhau: – Đều là tính từ – Mang ý nghĩa hứng thú, thích thú, thu hút trong tiếng Anh |
|
Khác nhau |
|
– Interested được dùng khi thể hiện sự quan tâm đến một điều gì đó và thích thú với nó, hay muốn nói đến cảm xúc yêu thích, quan tâm tới ai hoặc điều gì đó. – Chủ ngữ trong câu chứa Interested thường là người. Ví dụ: They are not interested in playing video games. (Họ không hứng thú chơi trò chơi điện tử.) |
– Interesting được sử dụng khi ta muốn chỉ tính chất, sự thu hút, thú vị của một điều hoặc thứ gì đó, chứ không phải để chỉ cảm xúc của ai đó thích thú với một điều gì đó. Ví dụ: The book I’m reading is really interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thực sự thú vị.) |
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc Interested in trong tiếng Anh, người học cần chú ý đến các cấu trúc liên quan là Interested to, Interested + N. Từ đó giúp bạn dễ dàng phân biệt những cấu trúc này.
– interested + N: Những người/đối tượng hứng thú/liên quan tới
Ví dụ: My friend is interested in fashion design. (Bạn tôi quan tâm đến thiết kế thời trang.)
– interested + to V: hứng thú làm gì đó
Ví dụ: We are interested to explore opportunities for growth. (Chúng tôi quan tâm khám phá cơ hội phát triển.)
Trong cấu trúc này, thông thường các động từ nguyên mẫu như: hear/ see/ know/ read/ learn sẽ đi sau “Interested to”. Động từ đi kèm theo sau sẽ là động từ ở thể nguyên mẫu, được sử dụng trong trường hợp cụ thể, chủ thể muốn diễn đạt cảm xúc hứng thú ngay trong lúc hội thoại.
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cấu trúc Interested in
– Một số cấu trúc mang ý nghĩa tương đương với Interested in:
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Like |
Từ này mang ý nghĩa thích và sẽ thường sử dụng trong các tình huống không cụ thể, nói chung chung. Diễn tả cảm xúc thích thú đơn giản và thường đến rất nhanh nhưng khả năng duy trì lâu dài có thể có hoặc không. |
I like playing tennis in my free time. (Tôi thích chơi tennis vào thời gian rảnh.) |
Enjoy |
Động từ này sẽ được dùng khi bạn cảm thấy hài lòng, vui vẻ hay sự thích thú bởi những thứ mà bạn đã trải qua. So với những từ like và love thì từ này nhấn mạnh sự tận hưởng hơn. |
I enjoy spending time with my friends and family. (Tôi thích dành thời gian với bạn bè và gia đình.) |
Love |
Là động từ nhấn mạnh yếu tố lãng mạng trong tình yêu, khi dùng từ love thì sẽ có được cảm xúc mạnh mẽ hơn like. Ngoài ra love còn nói đến một tình cảm lâu dài và nghiêm túc. Hay love còn được dùng để thể hiện tình yêu trong gia đình hoặc giữa bạn bè. |
They love traveling and exploring new cultures. (Họ yêu thích du lịch và khám phá nền văn hóa mới.) |
be a big fan of |
dùng để diễn tả việc bạn thích một thứ gì đó/ai đó rất nhiều |
She is a big fan of the Harry Potter book series. (Cô ấy là một fan hâm mộ lớn của loạt sách Harry Potter.) |
appeal to somebody |
cái gì đó cuốn hút ai |
The new art exhibition appeals to a wide audience. (Triển lãm nghệ thuật mới thu hút một đối tượng khán giả rộng lớn.) |
be fond of |
thích một cái gì đó |
She is fond of gardening and spends hours tending to her plants. (Cô ấy thích làm vườn và dành nhiều giờ chăm sóc cây cỏ.) |
be keen on |
thích thú về điều gì và rất muốn học hỏi thêm về nó |
He is keen on photography and loves capturing beautiful moments. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh và yêu thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.) |
Be crazy/mad/passionate about |
cực kì thích/đam mê một cái gì đó |
He is mad about basketball and never misses a game. (Anh ấy cuồng về bóng rổ và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu.) |
be into |
cảm thấy hứng thú khi tham gia hoạt động nào đó |
I am really into fitness and go to the gym regularly. (Tôi thực sự đam mê thể dục và đi tập thể dục đều đặn.) |
be enthusiastic about |
hứng thú vì một điều gì đó |
He is enthusiastic about learning guitar and practices diligently. (Anh ấy say mê học guitar và luyện tập một cách chăm chỉ.) |
– Bên cạnh Interested in còn có các từ mang ý nghĩa trái ngược, những từ này được tạo thành bằng cách sử dụng tiền tố “un” hoặc “dis” để thêm vào phía trước của từ, tạo thành “Uninterested in” hoặc “Disinterested in”:
+ Uninterested: không thích thú, không muốn tham gia vào việc gì đó
Ví dụ: He seemed uninterested in the conversation and kept checking his phone. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện và liên tục kiểm tra điện thoại.)
+ Disinterested: vô tư, công tâm, không vụ lợi
Ví dụ: The judge remained disinterested in the case and made fair decisions based on the evidence. (Thẩm phán không thiên vị trong vụ án và đưa ra quyết định công bằng dựa trên bằng chứng.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh có đáp án
Nắm vững bài học về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh qua lý thuyết và vận dụng những gì đã học để thực hành các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Điền “interested” hoặc “interesting” thích hợp vào chỗ trống
1. My father was _______in it too. He had written a book about the ritual of mummification.
2. Don’t tell me a little boy could have found mummification _________!
3. As a matter of fact all of us were _______. We used to spend holidays in Egypt.
4. I would like to go to Egypt but I am not _______ at all in mummification!
5. One cannot be too_______ in that subject!
6. I am not _______whether you approve or not!
7. Don’t get angry! Here’s that _______book my father has written. I’d like to lend it to you.
Bài tập 2: Tìm và sửa các lỗi sai trong những câu dưới đây
1. Are you interesting in reading this book?
2. I interested to listening to music
3. She doesn’t interests having me here
4. He doesn’t interesting swimming
5. I don’t feel interested to talked to her
Đáp án:
Bài tập 1:
1. interested
2. interesting
3. interested
4. interested
5. interested
6. interested
7. interesting
Bài tập 2:
1. interested in
2. interested in
3. interested in
4. interested to
5. talking
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh một cách dễ hiểu kết hợp các ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc phổ biến này và dễ dàng phân biệt với các cấu trúc khác có liên quan đến Interested trong tiếng Anh.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/