Skip links
cau truc feel trong tieng Anh

Cấu trúc Feel – Định nghĩa, công thức và bài tập chi tiết

Bạn sẽ sử dụng cấu trúc gì khi muốn nêu lên cảm nhận của mình trong tiếng Anh? Lúc này động từ Feel sẽ đảm nhận vai trò này với ý nghĩa “cảm thấy”. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu chi tiết bài học về cấu trúc Feel trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây. 

Định nghĩa về Feel trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Feel có chức năng là một linking verb với ý nghĩa “cảm thấy”. Vai trò của Feel được sử dụng để chỉ cảm xúc tinh thần của một ai đó hoặc cảm giác khi chạm vào một thứ gì đó. Ngoài ra, Feel còn có thể được dùng để nêu lên cảm nhận hay ấn tượng về một người, vật hoặc hiện tượng nào đó.

Ví dụ: She felt relieved after the exam. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.)

Các cấu trúc Feel trong tiếng Anh 

Tùy vào ngữ cảnh nhất định, Feel được kết hợp trong các cấu trúc khác nhau, hãy cùng điểm qua các công thức và ý nghĩa của từng cấu trúc Feel thông dụng trong tiếng Anh.

Cấu trúc Feel kết hợp với tính từ

cau truc feel trong tieng Anh 1
Cấu trúc Feel kết hợp với tính từ

Cấu trúc Feel kết hợp với tính từ mang ý nghĩa “cảm thấy như thế nào”.

Công thức:

Feel + Tính từ (Adj) 

Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy vui hôm nay.)

Cấu trúc Feel kết hợp với danh từ

cau truc feel trong tieng Anh 2
Cấu trúc Feel kết hợp với danh từ

Ý nghĩa: cảm thấy điều gì hoặc ấn tượng với sự vật/sự việc như thế nào.

Công thức: 

Feel + danh từ (Noun)

Ví dụ: I feel like a winner. (Tôi cảm thấy như một người chiến thắng.)

Cấu trúc Feel like doing sth

cau truc feel trong tieng Anh 3
Cấu trúc Feel like doing sth

Cấu trúc Feel like + V-ing thể hiện ý nghĩa “mong muốn làm gì”.

Công thức: 

Feel like + V-ing

Ví dụ: They feel like going to the beach. (Họ muốn đi đến bãi biển.)

Cấu trúc Feel + as if/as though

cau truc feel trong tieng Anh 4
Cấu trúc Feel + as if/as though

Cấu trúc trên với diễn tả ý nghĩa đó là “cảm thấy như thể là”.

Công thức:

Feel like/as if/as though + clause

Ví dụ: It feels as if it’s going to rain. (Cảm giác như sắp có mưa.)

Cấu trúc Feel kết hợp các từ what/how/…

cau truc feel trong tieng Anh 5
Cấu trúc Feel kết hợp các từ what/how/…

Ý nghĩa của cấu trúc Feel trên là “cảm thấy cái gì/như thế nào…” để mô tả cảm xúc, tình trạng, hoặc đánh giá của người nói.

Công thức: 

Feel + what/how/…

Ví dụ: I feel like what she said is true. (Tôi cảm thấy như những gì cô ấy nói là đúng.)

Cấu trúc Feel kết hợp với mệnh đề

cau truc feel trong tieng Anh 6
Cấu trúc Feel kết hợp với mệnh đề

Ý nghĩa của cấu trúc Feel kết hợp với mệnh đề là “cảm thấy rằng/nghĩ rằng”.

Xem thêm  Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh phổ biến

Công thức: 

Feel + (that) + mệnh đề

Ví dụ: 

  • She feels that it’s important to spend time with family. (Cô ấy cảm thấy rằng việc dành thời gian với gia đình là điều quan trọng.)
  • They feel (that) it’s time to make a change. (Họ cảm thấy đây là lúc để thay đổi.)

Các cấu trúc Feel khác trong tiếng Anh 

cau truc feel trong tieng Anh 1
Một số cấu trúc khác với Feel trong tiếng Anh mà người học cần nắm

– Cấu trúc It feels + tính từ + to V thể hiện ý nghĩa “có cảm giác như thế nào khi làm gì”.

Ví dụ: She felt it difficult to explain. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi giải thích.)

– Cấu trúc Feel it + danh từ có ý nghĩa “cảm thấy điều gì (khi làm gì)”.

Ví dụ: After the argument, you could feel the awkwardness in the air. (Sau cuộc cãi vã, bạn có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong không khí.)

– Cấu trúc Feel it + tính từ mang ý nghĩa “cảm thấy như thế nào (khi làm gì)”.

Ví dụ: When she received the news, she felt it was unexpected. (Khi cô ấy nhận được tin tức, cô ấy cảm thấy bất ngờ với điều đó.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh 

– Một số cụm từ đi cùng với Feel thường dùng: feel your age (nhận ra mình không còn trẻ nữa), feel it in your bones (tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giải), feel free (làm bất cứ điều gì mình muốn), feel the pain (chịu đựng hậu quả của điều gì đó), feel the pinch (gặp vấn đề về tiền vì số tiền bạn đang kiếm được ít hơn trước),… Hiểu rõ và biết cách áp dụng những cụm từ trên sẽ giúp bạn học tự tin giao tiếp với câu từ tự nhiên trong những tình huống phù hợp. 

Ví dụ: 

  • As he climbed the stairs, he began to feel his age. (Khi anh ta bước lên cầu thang, anh ta bắt đầu nhận ra mình không còn trẻ nữa.)
  • Despite not having any evidence, she felt it in her bones that something was wrong. (Mặc dù không có bằng chứng gì, cô ấy tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giải.)
  • Feel free to ask any questions if you need clarification. (Hãy thoải mái hỏi bất kỳ câu hỏi nào nếu bạn cần làm rõ vấn đề đó.)
  • After the intense workout, he could really feel the pain in his muscles. (Sau buổi tập căng cơ, anh ấy thực sự cảm nhận được sự đau đớn trong cơ bắp của mình.)
  • With the increase in living costs, many families are starting to feel the pinch. (Với sự tăng chi phí sinh hoạt, nhiều gia đình đang bắt đầu gặp vấn đề về tiền bạc.)

– Feel đóng vai trò là một linking verb trong tiếng Anh cho nên trong đa số các trường hợp, không thể dùng Feel ở dạng tiếp diễn. Tuy nhiên, khi dùng Feel để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần (thường là cấu trúc feel + tính từ) thì vẫn có thể dùng ở dạng tiếp diễn.

– Feel có thể được dùng với cả chủ ngữ chỉ người (I, you …) và chủ ngữ chỉ vật.  Với chủ ngữ chỉ người để nói về cảm giác đang có tại một thời điểm nào đó, trong cấu trúc câu có Feel được dùng ở thì hiện tại đơn và tiếp diễn. Bên cạnh đó khi được dùng với chủ ngữ chỉ vật thể hiện ý nghĩa “mang lại cảm giác” lưu ý rằng không dùng câu ở thì tiếp diễn.

Xem thêm  Vững vàng ngữ pháp với 80+ cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản 

– Một cấu trúc Feel rất ít được sử dụng với công thức Feel + tân ngữ + to be + bổ ngữ. Cấu trúc với Feel này được dùng trong trường hợp đặc biệt khi người học muốn dùng trong văn phong trang trọng. 

Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh 

Vậy là bạn đã phần nào nắm được kiến thức cơ bản của cấu trúc Feel trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành các bài tập sau để vận dụng bài học ngay bạn nhé!

Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. Students may feel reluctantly to ask questions.
  2. He was so rude, I felt like to leave immediately.
  3. It feels creepy going into that abandoned house.
  4. I feel it necessarily to make a correction.
  5. We feel like outside in that club.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.

  1. like/sad/feel/she’s/I
  2. headache/He/a/feels
  3. shirt/tight/the/feels/quite/She/is
  4. I/watching/me/feel/is/someone 
  5. I/anime/like/feel/watching

Đáp án chi tiết 

Bài tập 1: 

STT

Lỗi sai 

Đáp án đúng 

1

reluctantly

reluctant

2

to leave

leaving

3

going 

to go

4

necessarily

necessary

5

outside

outsiders

Giải thích chi tiết: 

  1. Cấu trúc “feel + tính từ” được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tâm trạng. Trong câu, “Reluctantly” là một trạng từ, nhưng trong trường hợp này, chúng ta cần một tính từ để phản ánh tâm trạng, phù hợp với chủ ngữ “Students”. Vì vậy, từ “reluctantly” cần được thay thế bằng “reluctant”.
  2. Cấu trúc “feel like + V-ing” được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc ý định. Do đó, từ “to leave” cần được thay thế bằng “leaving”. Câu này có thể được sửa thành “I felt like leaving immediately” để diễn đạt ý muốn ra đi sau sự thô lỗ của người khác.
  1. Cấu trúc “feel + tính từ/tính từ phản ánh tâm trạng + to + V” diễn đạt một cảm giác hoặc tâm trạng với một hành động cụ thể. Trong trường hợp này, từ “going” cần được thay thế bằng “to go”, đáp án chính xác là “It feels creepy to go into that abandoned house” có nghĩa là cảm giác rùng rợn khi bước vào căn nhà bỏ hoang.
  2. Cấu trúc “feel + it + tính từ/tính từ phản ánh tâm trạng + to + V” được sử dụng khi diễn đạt sự cần thiết hoặc mong muốn thực hiện một hành động cụ thể. Trong trường hợp này, từ “necessarily” cần được thay thế bằng “necessary”, đáp án chính xác là “I feel it necessary to make a correction” có nghĩa là người nói cảm thấy cần thiết phải sửa một điều gì đó.
  3. Cấu trúc “feel like + danh từ” diễn đạt cảm giác hoặc trạng thái nào đó. Trong trường hợp này, từ “outside” cần được thay thế bằng “outsiders”, đáp án chính xác là “We feel like outsiders in that club” có nghĩa là chúng tôi cảm thấy như người ngoại đạo trong câu lạc bộ đó.

Bài tập 2: 

  1. I feel like Jenny is sad.
  2. John feels a headache.
  3. Anna feels the dress is quite tight.
  4. Kathy feels someone is watching her.
  5. Peter feels like watching anime.

Hy vọng với bài học chi tiết về cấu trúc Feel trong tiếng Anh qua bài viết trên sẽ giúp bạn sử dụng nhuần nhuyễn một trong những cấu trúc thường gặp dùng để nêu cảm xúc của một ai đó. Bài viết với định nghĩa, công thức đi kèm bài tập và giải thích chi tiết cho bạn hiểu tường tận về điểm ngữ pháp trên. 

khoa-hoc-tieng-Anh-giao-tiep-tai-Tieng-Anh-Nghe-Noi
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tập trung rèn luyện kỹ năng NGHE – NÓI giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo