Nắm vững cấu trúc Consider trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong tiếng Anh khi muốn biểu đạt sự xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận trước một vấn đề nào đó, ta sẽ sử dụng cấu trúc gì? Cấu trúc Consider sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa trên. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu chi tiết cấu trúc Consider trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Cấu trúc Consider trong tiếng Anh
Cấu trúc Consider trong tiếng Anh mang ý nghĩa là cân nhắc, suy xét và lưu ý đến. Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng thường xuyên nhằm diễn tả hành động xem xét, cân nhắc một vấn đề nào đó.
Consider thuộc dạng từ loại khác nhau sẽ mang những ý nghĩa khác nhau:
- Tính từ (ADJ)
Considerate: Quan tâm, chu đáo
Considerable: Đáng kể, lớn lao, to tát
- Trạng từ (ADV)
Considerately: Một cách quan tâm, chu đáo
Considerably: Một cách đáng kể, to tát
- Danh từ (Noun)
Consideration: Sự xem xét, cẩn trọng
Ví dụ: Truc Nhan is considered as one of the most well-known artists in Vietnam. (Truc Nhan được xem như một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất Việt Nam.)
Cách dùng cấu trúc Consider trong tiếng Anh
Cấu trúc Consider được dùng trong các ngữ cảnh dùng để:
– Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: We should consider all the options before making a decision. (Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
– Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến đến một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: She didn’t even consider his opinion. (Cô ấy thậm chí không lưu ý đến ý kiến của anh ấy.)
– Diễn tả một đối tượng, sự vật, sự việc như, coi như một một đối tượng, hiện tượng, sự vật, sự việc khác.
Ví dụ: She is considered an expert in her industry. (Cô ấy được coi là một chuyên gia trong ngành của mình.)
– Diễn tả, nêu ra một ý kiến, quan điểm, suy nghĩ.
Ví dụ: I consider it important to prioritize your health. (Tôi cho rằng quan trọng hơn hết là đặt sức khỏe lên hàng đầu.)
Các công thức sử dụng Consider trong tiếng Anh
Consider có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau và ý nghĩa cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, các công thức sử dụng Consider trong tiếng Anh:
Cấu trúc consider đi với tính từ (Adj)
Cấu trúc consider đi với tính từ để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Ta có cấu trúc sau:
S + consider + Somebody/ Something + Adj
Ví dụ: I consider her talented and hardworking. (Tôi coi cô ấy là một người có tài năng và chăm chỉ.)
S + consider + Somebody/ Something + to be + Adj
Ví dụ: He considers his job to be fulfilling and meaningful. (Anh ấy coi công việc của mình là đáng tự hào và có ý nghĩa.)
Cấu trúc Consider đi với danh từ (Noun)
Cấu trúc Consider còn được kết hợp với danh từ để biểu đạt ý nghĩa xem ai, cái gì như là… Cụ thể ta có hai cấu trúc:
S + consider + Somebody/ Something + Somebody/ Something
Ví dụ: We consider the project our top priority. (Chúng tôi coi dự án là ưu tiên hàng đầu.)
S + consider + Somebody/ Something + as something
Ví dụ: They consider the new policy as a step in the right direction. (Họ coi chính sách mới là một bước đi đúng hướng.)
Cấu trúc Consider đi với Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cân nhắc hoặc cần xem xét về việc gì đó.
S + consider + V-ing
Ví dụ: They should consider investing in renewable energy. (Họ nên xem xét đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Cấu trúc Consider + Mệnh đề
Cấu trúc này dùng để diễn tả một ai đó nghĩ rằng, cho rằng hoặc cân nhắc một vấn đề gì đó.
S + consider + that + S + V + O
Ví dụ: We consider that it is important to take action now. (Chúng tôi cho rằng việc hành động ngay lúc này là quan trọng.)
Ngoài ra, cấu trúc Consider có thể đi với mệnh đề hoặc đi cùng What, When, Where, How… để xem xét một điều gì đó.
Consider + WH + to V
Ví dụ:
- She is considering where to have the wedding ceremony. (Cô ấy đang cân nhắc nơi nào để tổ chức lễ cưới.)
- They are considering what to cook for dinner. (Họ đang cân nhắc nấu gì để ăn tối.)
- He is considering when to book his flight. (Anh ấy đang cân nhắc khi nào đặt vé máy bay.)
Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Consider
Tham khảo những từ đồng nghĩa với Consider để tích lũy thêm cho bản thân vốn từ vựng Tiếng Anh phong phú ngay nhé!
- Contemplate: Suy nghĩ, suy tưởng có phần không thực tế
- Rethink: Suy nghĩ lại
- Reconsider: Xem xét lại một cách kỹ lưỡng
- Mull over: Ngẫm nghĩ một việc gì
- Agonize: Dằn vặt một cách buồn bã
Ví dụ: She agonized for days before agreeing to leave the job. (Cô dằn vặt nhiều ngày trước khi đồng ý nghỉ việc.)
Các cụm từ thường đi kèm cấu trúc Consider
Tương tự trong tiếng Việt, để một câu nói trở nên sinh động và đầy đủ ý nghĩa, ta thường kết hợp với những từ hay cụm từ khác. Các từ đi kèm cấu trúc với Consider giúp nhấn mạnh điều gì đấy hoặc thể hiện những quan điểm thực sự trong giao tiếp hàng ngày.
- Một số cụm từ thường kết hợp với cấu trúc Consider:
– All things considered: xét về mọi mặt
– Your considered opinion: dùng để diễn tả khi ý kiến của bạn đã được xem xét và suy nghĩ cẩn thận.
– Take something into consideration: Cần cân nhắc một vấn đề nào đó.
– Be high/ well considered = be much admired: Đáng ngưỡng mộ, được đánh giá cao về một việc gì đấy
– Take something into consideration: Cân nhắc, suy xét cẩn thận về một vấn đề gì đó.
– Consider is done: Một công việc, một nhiệm vụ gì đó đã hoàn thành, đã chuẩn bị xong
– Under consideration: Đang được xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng
Ví dụ: Jack is very well considered in my team. (Jack rất được đánh giá cao trong nhóm của tôi.)
Phân biệt cấu trúc Consider với cấu trúc Regard
Cả 2 cấu trúc Consider và Regard đều có đó chính là “coi như, xem cái gì như cái gì/ thế nào” hoặc “để ý, lưu ý”.
Tuy nhiên 2 cấu trúc này có sự khác biệt trong cách sử dụng, cụ thể như sau:
Cấu trúc Consider | Cấu trúc Regard |
Từ “as” có thể có hoặc không khi sử dụng cấu trúc consider (không bắt buộc). Sau Consider có thể có mệnh đề: Consider that S + V + O Ví dụ: He considers that learning a foreign language is essential for his career. (Anh ấy cho rằng việc học một ngôn ngữ nước ngoài là cần thiết cho sự nghiệp của mình.) |
Từ “as” bắt buộc phải có khi sử dụng cấu trúc Regard (bắt buộc). Sau Regard không có mệnh đề. Từ Regard còn đóng vai trò như tính từ khi ở dạng “regarded”, bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc kèm theo một tân ngữ hoặc cụm phó từ. Ví dụ: She is regarded as a pioneer in the field of technology. (Cô ấy được coi là một người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc Consider trong tiếng Anh
Cùng ôn tập lại bài học bằng một số bài tập dưới đây để các bạn có thể củng cố lại cấu trúc với Consider trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I always consider your brother (be)_______ funny and kind.
- Would you consider (buy) ____ a new house?
- Have you ever considered (become) ________ a teacher?
- I am considering (make) _______ some cakes for his birthday.
- Everyone considers John as the (smart)______ student in this class.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. He stood there, ___________ the painting.
A. Consider
B. Considered
C. is considering
D. Considering
2. Have you _________ started your own business?
A. Consider
B. Considered
C. Considering
D. are considering
3. I consider __________ a program about health.
A. to create
B. Create
C. Creating
D. created
4. I considered __________ my old house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. selt
5. He was considered __________ a good doctor.
A. as
B. like
C. be
D. for
Đáp án:
Bài tập 1:
- To be
- Buying
- Becoming
- Making
- Smartest
Bài tập 2:
1. D
2. B
3. C
4. C
5. A
Bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn kiến thức về cấu trúc Consider trong tiếng Anh qua định nghĩa, cách sử dụng kết hợp ví dụ, bài tập thực hành. Bên cạnh việc củng cố ngữ pháp của mình, bạn hãy trau dồi thêm cả kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh để có thể sử dụng điểm ngữ pháp này một cách thành thạo.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/