Khi học ngoại ngữ, bạn có nhiều kiến thức về cấu trúc câu thì việc học của bạn sẽ càng hiệu quả. Đặc biệt đối với những ai đang gặp tình trạng “mất gốc” tiếng Anh muốn lấy lại căn bản thì bài viết về 80+ cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng sau đây sẽ hữu ích cho bạn.
Trong tiếng Anh, cấu tạo của một câu sẽ từ cơ bản đến phức tạp tùy theo cấu trúc đi kèm ý nghĩa nhất định. Thông thường, cơ bản nhất có cấu trúc câu tiếng Anh sau:
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) + Các thông tin khác
Trong một cấu trúc câu tiếng Anh đều cần phải chứa các thành phần bắt buộc không thể thiếu:
Chủ ngữ (subject) là thành phần bắt buộc phải có trong bất kỳ câu tiếng Anh nào giúp nhận biết được ai hoặc cái gì là chủ thể chính tạo ra hành động.
Động từ (verb) diễn tả về hành động là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ.
Tân ngữ (object) là người hoặc vật trực tiếp chịu sự tác động từ hành động của chủ ngữ. Đây cũng là thành phần quan trọng của câu tuy nhiên không bắt buộc cần có ở mọi câu.
Thông tin khác ở đây thể hiện những gì có liên quan đến động từ như địa điểm, thời gian, nguyên nhân, cách thức, … Đây là thành phần không cần bắt buộc phải có trong câu.
80+ cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng cho người học
Ngữ pháp là yếu tố cơ bản khi học ngoại ngữ, nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn học tốt cả văn nói lẫn văn viết. Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản là nền tảng để học sâu hơn về ngữ pháp, bạn học hãy bỏ túi ngay 80+ cấu trúc câu tiếng Anh hay mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tại phần sau kèm ví dụ minh họa cực sinh động và dễ nhớ.
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng
Be full of sth: đầy cái gì
Ví dụ: The room was full of balloons for her birthday. (Căn phòng đầy bóng bay cho sinh nhật của cô ấy.)
Ask sb out: mời ai đó đi chơi
Ví dụ: Tom asked Sarah out to the movies. (Tom mời Sarah đi xem phim.)
By chance = by accident (adv): tình cờ
Ví dụ: I found this book by chance at the library. (Tôi tình cờ tìm thấy cuốn sách này ở thư viện.)
Bump into sb: tình cờ gặp ai đó
Ví dụ: I bumped into my teacher at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở siêu thị.)
Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: không chịu nổi/không nhịn được làm gì…
Ví dụ: I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không chịu nổi việc chờ đợi trong hàng dài.)
Count on sb: dựa dẫm, tin tưởng vào ai
Ví dụ: You can always count on me for help. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi để giúp đỡ.)
Call sth off: hủy bỏ cái gì
Ví dụ: The match was called off due to rain. (Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa.)
Do sth over: làm lại cái gì
Ví dụ: I need to do my homework over because I lost it. (Tôi cần làm lại bài tập về nhà vì tôi đã làm mất nó.)
For a long time = For years = For ages: trong một khoảng thời gian dài
Ví dụ: She hasn’t seen her friend for ages. (Cô ấy đã không gặp bạn của mình trong một khoảng thời gian dài.
Figure sth out: hiểu ra cái gì
Ví dụ: It took me a while to figure out the puzzle. (Mất một lúc tôi mới hiểu ra câu đố.)
Have sb do sth: yêu cầu ai làm gì
Ví dụ: She had her brother fix the bike. (Cô ấy yêu cầu anh trai sửa chiếc xe đạp.)
Have + sth + to + V: có cái gì để làm
Ví dụ: have homework to do tonight. (Tôi có bài tập về nhà để làm tối nay.)
Have + to + V: phải làm gì
Ví dụ: I have to go to bed early tonight. (Tôi phải đi ngủ sớm tối nay.)
Have/ get + sth + done (past participle): nhờ hoặc thuê ai làm gì…
Ví dụ: She got her hair cut yesterday. (Cô ấy đã cắt tóc hôm qua.)
Had better + V(infinitive): nên làm gì…
Ví dụ: You had better wear a coat; it’s cold outside. (Bạn nên mặc áo khoác; bên ngoài trời lạnh.)
Ví dụ: I enjoy reading books before bedtime. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
It + be + sth/ sb + that/ who: chính…mà…
Ví dụ: It was the noise that woke me up. (Chính tiếng ồn đã đánh thức tôi dậy.)
It is + tính từ + (for sb) + to do sth
Ví dụ: It is important for everyone to exercise regularly. (Đối với mọi người thì việc tập thể dục đều đặn là quan trọng.)
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá… đến nỗi mà…
Ví dụ: It was such a funny joke that everyone laughed. (Đó là một trò đùa vui nhộn đến nỗi mọi người đều cười.)
It + be + time + S + V (-ed, P2) / It’s + time + for sb + to do sth: đã đến lúc ai đó phải làm gì…
Ví dụ: It’s time we went home. / It’s time for you to go to bed. (Đã đến lúc chúng ta về nhà. / Đã đến lúc bạn đi ngủ.)
It + takes/took + sb + amount of time + to do sth: mất bao nhiêu thời gian… để làm gì
Ví dụ: It takes me 10 minutes to walk to school. (Tôi mất 10 phút để đi bộ đến trường.)
It’s the first/second/third… time + sb + have (has) + P2 + sth: đây là lần đầu tiên/thứ hai/thứ ba… ai làm cái gì
Ví dụ: It’s the first time I have ridden a horse. (Đây là lần đầu tiên tôi cưỡi ngựa.)
It’s not necessary for sb to do sth = Sb don’t need to do sth = Sb don’t have to do sth: không cần thiết phải làm gì
Ví dụ: ou don’t need to bring any food to the party. (Bạn không cần phải mang thức ăn đến bữa tiệc.)
It is (very) kind of sb to do sth: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì
Ví dụ: It was very kind of you to share your toys. (Bạn thật tử tế khi chia sẻ đồ chơi của mình.)
In the nick of time: vào đúng phút chót
Ví dụ: He finished his homework in the nick of time before class. (Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà vào phút chót trước giờ học.)
It is significant/ vital/ crucial/ integral/ of paramount importance for sb to do sth: việc ai đó làm việc gì đó là quan trọng/cốt yếu/không thể thiếu/không thể thiếu/quan trọng hàng đầu
Ví dụ: It is crucial for you to wear a helmet when riding a bicycle. (Rất quan trọng khi bạn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng
In case of + N: trong trường hợp
Ví dụ: In case of fire, use the stairs. (Trong trường hợp có hỏa hoạn, sử dụng cầu thang.)
Leave sb alone: để ai một mình
Ví dụ: Sometimes, I want to be left alone to read my books. (Đôi khi, tôi muốn được một mình để đọc sách.)
Ví dụ: My little brother is crazy about dinosaurs. (Em trai tôi điên cuồng với khủng long.)
To be bored with sth: chán làm cái gì
Ví dụ: I am bored with doing the same thing every weekend. (Tôi chán làm cùng một việc mỗi cuối tuần.)
To want sb to do sth = To want to have sth + P2: muốn ai làm gì = muốn có cái gì được làm
Ví dụ: I want you to clean your room. (Tôi muốn bạn dọn dẹp phòng của mình.)
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng
To complain about sth: phàn nàn về cái gì
Ví dụ: He complains about the food being too cold. (Anh ấy phàn nàn rằng thức ăn quá lạnh.)
To be confused at sth: lúng túng, bối rối vì cái gì
Ví dụ: I was confused at the math problem. (Tôi bối rối trước bài toán.)
To look forward to V-ing: mong chờ, mong đợi làm gì
Ví dụ: I look forward to seeing you next weekend. (Tôi mong được gặp bạn vào cuối tuần tới.)
To let sb do sth: cho phép làm gì
Ví dụ: My parents let me stay up late on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần.)
To allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
Ví dụ: The teacher allows us to use calculators during the test. (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng máy tính bỏ túi trong bài kiểm tra.)
To hire sb to do sth: thuê ai làm gì
Ví dụ: They hired a clown for the birthday party. (Họ đã thuê một chú hề cho bữa tiệc sinh nhật.)
To provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Ví dụ: The school provides us with all the books we need. (Trường học cung cấp cho chúng tôi tất cả sách giáo khoa cần thiết.)
To make sb do sth: bắt ai làm gì
Ví dụ: My mom makes me do my homework before watching TV. (Mẹ tôi bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi xem TV.)
To feel pity for sth: cảm thấy tiếc nuối/ cảm thấy thương vì điều gì
Ví dụ: I feel pity for the lost puppy. (Tôi cảm thấy thương cho chú cún bị lạc.)
To make sure of/that S + V: đảm bảo điều gì
Ví dụ: Make sure that you lock the door. (Hãy chắc chắn bạn đã khóa cửa.)
To have difficulty + (in) + V-ing: gặp khó khăn khi làm gì
Ví dụ: She has difficulty in solving complex puzzles. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc giải các câu đố phức tạp.)
To be fined for st: bị phạt tiền vì cái gì
Ví dụ: He was fined for littering in the park. (Anh ấy bị phạt vì vứt rác trong công viên.)
To have no idea of sth = don’t know about sth: không biết về cái gì
Ví dụ: I have no idea of how to play this game. (Tôi không biết cách chơi trò chơi này.)
To advise sb to do sth: khuyên ai nên làm gì
Ví dụ: My teacher advised me to read more books. (Giáo viên của tôi khuyên tôi nên đọc nhiều sách hơn.)
To plan to do sth = intend: dự định/có kế hoạch làm gì
Ví dụ: We plan to visit the zoo this weekend. (Chúng tôi dự định thăm vườn thú vào cuối tuần này.)
To invite sb to do sth: mời ai làm gì
Ví dụ: I invite you to my birthday party. (Tôi mời bạn đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng
To offer sb to do sth/sth: mời/đề nghị ai cái gì
Ví dụ: My friend offered to help me with my homework. (Bạn tôi đã đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
To depend on = to rely on sb/sth: phụ thuộc, dựa dẫm vào ai/cái gì
Ví dụ: You can depend on me whenever you need help. (Bạn có thể dựa vào tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ.)
To keep promise = to keep one’s word: giữ lời hứa
Ví dụ: He always keeps his promise to play football with me on Saturdays. (Anh ấy luôn giữ lời hứa chơi bóng đá với tôi vào thứ Bảy.)
To keep in touch with sb/sth: giữ liên hệ với ai/cái gì
Ví dụ: Let’s keep in touch through email. (Hãy giữ liên lạc qua email.)
To fail to do sth: không làm được cái gì, thất bại trong việc làm cái gì
Ví dụ: I failed to finish my painting on time. (Tôi không hoàn thành bức tranh của mình đúng hạn.)
To succeed in V-ing: thành công trong việc làm cái gì
Ví dụ: She succeeded in winning the spelling contest. (Cô ấy đã thành công trong việc chiến thắng cuộc thi đánh vần.)
To borrow sth from sb: mượn cái gì của ai
Ví dụ: Can I borrow your pencil? (Tôi có thể mượn bút chì của bạn không?)
To lend sb sth: cho ai mượn cái gì
Ví dụ: I will lend you my favorite book. (Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách yêu thích của tôi.)
To be able to do sth = To be capable of + V-ing: có khả năng làm gì
Ví dụ: She is able to solve the math problem easily. (Cô ấy có thể giải bài toán một cách dễ dàng.)
To take place of sb/sth: thay thế cho ai/cái gì
Ví dụ: The backup goalkeeper took the place of the injured one. (Thủ môn dự bị đã thay thế cho thủ môn bị thương.)
Take care of sb/sth: chăm sóc ai, cái gì
Ví dụ: Please take care of your little sister while I’m out. (Xin hãy chăm sóc em gái trong khi Mẹ đi vắng.)
To apologize for doing sth: xin lỗi ai vì đã làm gì
Ví dụ: I apologize for breaking your toy. (Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng đồ chơi của bạn.)
To expect sb to do sth: hy vọng ai đó làm gì
Ví dụ: My parents expect me to do my homework before watching TV. (Ba mẹ tôi mong đợi tôi làm bài tập về nhà trước khi xem TV.)
To put an end to st: chấm dứt cái gì
Ví dụ: The teacher put an end to the noise in the classroom. (Giáo viên đã chấm dứt tiếng ồn trong lớp học.)
To suggest that S (should) do sth = To suggest doing sth: gợi ý ai làm gì
Ví dụ:
– I suggest that we go to the park. (Tôi đề xuất chúng ta nên đi đến công viên.)
– I suggest going to the park. (Tôi đề xuất đi đến công viên.)
Try to do: cố làm gì
Ví dụ: Try to remember your password. (Hãy cố gắng nhớ mật khẩu của bạn.)
Try doing sth: đã thử làm gì
Ví dụ: If you’re bored, try doing a puzzle. (Nếu bạn cảm thấy chán, hãy thử làm một câu đố.)
To need to do sth: cần làm gì
Ví dụ: You need to brush your teeth before bed. (Bạn cần phải đánh răng trước khi đi ngủ.)
Chắc hẳn rằng với những ai đang học ngoại ngữ đều hiểu về tầm quan trọng của các cấu trúc tiếng Anh. Hãy xây dựng nền tảng vững chắc bằng cách chăm chỉ học và vận dụng 80+ cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng đã được chia sẻ qua bài viết trên. Mỗi ngày ôn luyện một đến hai mẫu câu bạn sẽ phải bất ngờ vì sự tiến bộ của bản thân đấy.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/