Skip links
cau truc Arrange trong tieng Anh

Nằm lòng cách sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh 

Arrange là động từ thông dụng trong tiếng Anh kể cả giao tiếp lẫn các bài luận. Để nắm vững ngữ pháp này, hãy cùng tìm hiểu tường tận về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh qua bài viết sau. 

Arrange trong tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng Anh, Arrange đóng vai trò là một động từ và mang ý nghĩa là “bố trí” hay “sắp xếp” một công việc hay kế hoạch cụ thể nào đó. Ngoài ra, Arrange còn được dùng để nói về hành động sắp xếp các đồ vật vào đúng vị trí hay thứ tự nhất định. Một số trường hợp khi muốn “đạt được” hoặc “đạt đến” một thỏa thuận hoặc một hiểu biết cụ thể về vấn đề gì đó ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Arrange

Ví dụ: The event planner arranged the decorations according to the theme. (Người lên kế hoạch sự kiện đã sắp xếp trang trí theo chủ đề.)

Cách sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

Động từ Arrange được sử dụng linh hoạt trong những tình huống cụ thể. Đây là bài học rất thường gặp và dễ nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Chính vì vậy, người học cần nắm vững các cấu trúc Arrange trong tiếng Anh để áp dụng một cách chuẩn xác. 

Cấu trúc Arrange thể hiện ý nghĩa bố trí, sắp xếp một điều gì cụ thể

cau truc Arrange trong tieng Anh 1
Cấu trúc Arrange thể hiện ý nghĩa bố trí, sắp xếp một điều gì cụ thể

Với cấu trúc Arrange thể hiện hành động bố trí, sắp xếp cho điều gì đó, ta có công thức sau: 

arrange + N

N + be + arranged

Ví dụ: 

  • He arranged a surprise party for her birthday. (Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho ngày sinh nhật của cô ấy.)
  • The details are arranged according to the client’s preferences. (Các chi tiết đã được sắp xếp theo sở thích của khách hàng.)

Lưu ý, khi dùng cấu trúc này với ngữ cảnh cần sự trang trọng hay lịch sự ta thêm giới từ for ở phía sau Arrange. Công thức như sau: 

cau truc Arrange trong tieng Anh 4
Khi dùng cấu trúc này với ngữ cảnh cần sự trang trọng hay lịch sự ta thêm giới từ for ở phía sau Arrange

arrange (for) + N 

N + be + arranged

Ví dụ: 

  • She arranged for a meeting with the client. (Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp với khách hàng.)
  • Transportation to the airport has been arranged. (Việc đưa đón đến sân bay đã được sắp xếp.)

Với cấu trúc Arrange for, hành động có thể không phải do chính bạn thực hiện, mà có thể được thực hiện qua việc nhờ ai đó (thư ký/cấp dưới). Minh họa cụ thể để bạn học dễ dàng nhận biết: 

  • arrange = do something
  • arrange for = have something done (by anyone)
Xem thêm  VERB - Bảng động từ bất quy tắc

Cấu trúc Arrange mang nghĩa bố trí (cho ai) làm gì

cau truc Arrange trong tieng Anh 2
Cấu trúc Arrange mang nghĩa bố trí (cho ai) làm gì

Cấu trúc Arrange dưới đây thể hiện hành động bố trí (cho ai) làm gì.

arrange (+ for sb) + to V

Ví dụ: She arranged for me to meet the director. (Cô ấy đã sắp xếp để tôi gặp giám đốc.)

Cấu trúc Arrange khi muốn “đạt được” hoặc “đạt đến” một thỏa thuận hoặc một hiểu biết cụ thể về vấn đề gì đó.

cau truc Arrange trong tieng Anh 3
Cấu trúc Arrange khi muốn “đạt được” hoặc “đạt đến” một thỏa thuận hoặc một hiểu biết cụ thể về vấn đề gì đó.

Ví dụ: 

  • Before signing the contract, they need to arrange the terms and conditions. (Trước khi ký hợp đồng, họ cần phải sắp xếp các điều khoản và điều kiện.) 
  • The two companies arranged a deal that would benefit both parties. (Hai bên công ty đã cùng thỏa thuận với nhau về giao dịch mang lại lợi ích cho cả hai bên.) 

Phân biệt cấu trúc Arrange và Organize trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, người học sẽ nhận thấy cấu trúc Arrange và Organize có thể được sử dụng thay thế cho nhau một cách linh hoạt thể hiện sự chuẩn bị cho một công việc, sự kiện nào đó. Tuy nhiên, việc vận dụng cần tuân theo quy tắc để tránh những sai sót. Do đó, bạn học cần phân biệt rõ hai cấu trúc trên một cách chính xác. 

Phân biệt 

Cấu trúc Arrange 

Cấu trúc Organize 

Ý nghĩa 

– Cấu trúc Arrange có nghĩa là “sắp xếp” hoặc “bố trí”.

– “Organize” có nghĩa là “tổ chức”.

Tính chất cụ thể và chi tiết

Thường được sử dụng khi đề cập đến việc sắp xếp các chi tiết cụ thể, đặt ra một kế hoạch hoặc thực hiện thỏa thuận.

Thường ám chỉ một sự sắp xếp có tổ chức, có hệ thống, thường liên quan đến việc xác định cấu trúc tổ chức rõ ràng và kế hoạch tổ chức.

Mức độ chi tiết

Thường được sử dụng khi đề cập đến việc sắp xếp một số lượng nhỏ hoặc cụ thể các yếu tố.

Thường ám chỉ một mức độ tổ chức và sắp xếp tổng thể lớn hơn, đôi khi liên quan đến việc tổ chức các hoạt động lớn hoặc hệ thống toàn bộ.

Thời gian

Thường được sử dụng khi nói về việc sắp xếp và tổ chức trong thời gian ngắn.

Có thể ám chỉ việc sắp xếp và tổ chức trong thời gian dài hơn và liên quan đến các chiến lược tổ chức lâu dài.

Ngữ cảnh áp dụng 

– Với ý nghĩa “sắp xếp đồ đạc” thì ta chỉ dùng Arrange để đảm bảo đúng hàm ý được truyền tải. 

 Organize không dùng trong ngữ cảnh này. 

Ví dụ 

She arranged a quick meeting to discuss the urgent matters. (Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp nhanh để thảo luận về những vấn đề cấp bách.)

The team organized a year-long project to improve efficiency. (Đội ngũ đã tổ chức một dự án kéo dài một năm để cải thiện hiệu suất.)

Xem thêm  So sánh kép trong tiếng Anh – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh 

– Bên cạnh những cấu trúc Arrange cơ bản ở trên, bạn học cần bỏ túi thêm 1 số cụm từ đi với Arrange thường gặp giúp câu văn tiếng Anh trở nên tự nhiên và tự tin giao tiếp linh động trong nhiều trường hợp.  Một số cụm từ kết hợp với Arrange sau đây: 

  • Arrange a meeting: Sắp xếp một cuộc họp
  • Arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
  • Arrange a piece of music: cải biên một bản nhạc
  • Arrange a play for broadcasting:soạn một vở kịch để phát thanh
  • Arrange one’s hair: chải tóc cho gọn gàng, chỉnh tề

Ví dụ: 

  • We need to arrange a meeting to discuss the project timeline. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về lịch trình dự án.)
  • In some cultures, families still arrange marriages for their children. (Trong một số văn hóa, các gia đình vẫn thu xếp việc cưới xin cho con cái của họ.)
  • The composer spent weeks arranging the piece of music for the orchestra. (Nhà soạn nhạc đã dành nhiều tuần để cải biên bản nhạc cho dàn nhạc.)
  • The theater company arranged a classic play for broadcasting on national television. (Công ty sân khấu đã tổ chức một vở kịch cổ điển để phát sóng trên truyền hình quốc gia.)
  • She always takes time in the morning to arrange her hair before going to work. (Cô ấy luôn dành thời gian vào buổi sáng để chải tóc cho gọn gàng trước khi đi làm.)

– Khi thực hành điểm ngữ pháp về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh, nhầm lẫn nghiêm trọng mà đa phần người học thường mắc phải đó là công thức “Arrange to V” hay “Ving”. Thực tế, cấu trúc “arrange + Ving” không tồn tại và không thể được vận dụng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Do đó, bạn học cần chú ý để hạn chế nhầm lẫn trong quá trình sử dụng điểm ngữ pháp thông dụng này. 

– Không dùng cấu trúc Arrange for + N với ý nghĩa sắp xếp đồ đạc.

– Khi có yếu tố thời gian trong câu, sắp xếp điều gì vào ngày/dịp nào, ta dùng giới từ For.

Bài tập về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh 

Thực hành bài tập sau đây để nắm vững chi tiết cấu trúc Arrange trong tiếng Anh: 

Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu

1. Jane has _________ to meet you at the restaurant at 7 p.m.
A. arranged
B. arrange
C. arranges
D. arranging

2. Have you _________ the books on his bookshelf by genre?
A. arrange
B. arranging
C. arranges
D. arranged

3. A surprise party is _________ by her boyfriend.
A. arranged
B. arrange
C. to arrange
D. arranges

4. He will _________ for transportation to the airport for his guests.
A. arranging
B. to arrange
C. arrange
D. arranges

5. We’ve _________ a meeting _________ discuss the project details.
A. arranged – to
B. arranged – for
C. arranged – with
D. arranged – in

6. The training for all campers has been arranged _________ Monday.
A. with
B. for
C. in

7. We arranged for the team _________ last week, but unfortunately, it didn’t work out.
A. meet
B. to meet
C. for meet

8. Do you _________ your books in your room?
A. organize
B. arrange
C. plan

9. They’ve specially arranged _________ all the necessary documents.
A. for
B. to
C. in

10. My father arranged _________ a car to pick me up from the station.
A. at
B. to
C. for

Đáp án chi tiết 

1. A

2. D

3. A

4. C

5. A

6. B

7. B

8. B

9. A

10. C

Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn học hệ thống kiến thức về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng và lưu ý quan trọng đi kèm bài tập chi tiết giúp bạn củng cố kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ bổ ích với bạn.

khoa-hoc-tieng-Anh-giao-tiep-tai-Tieng-Anh-Nghe-Noi
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo