Câu phức trong tiếng Anh – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết
Câu phức là một trong những loại câu cơ bản trong tiếng Anh cùng với câu đơn và câu ghép. Đây là dạng câu được sử dụng thường xuyên trong học tập lẫn giao tiếp giúp câu văn trở nên đỡ nhàm chán và trôi chảy. Bạn học hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về câu phức trong tiếng Anh qua bài viết sau.
Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Câu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence) là loại câu được tạo thành từ một mệnh đề độc lập (Independent Clauses) cùng ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause). Các mệnh đề trong câu được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc như (after, although,…) hoặc mệnh đề quan hệ (who, whom, which,…).
Trong đó:
- Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng riêng một mình mà vẫn mang ý nghĩa.
- Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng một mình mà cần phụ thuộc vào mệnh đề độc lập mới có ý nghĩa.
Ví dụ: Because he was late, he missed the bus. (Vì anh ấy đến muộn, anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)
Các dạng cấu trúc câu phức trong tiếng Anh cơ bản nhất
Câu phức rất quan trọng để học tốt tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các dạng cấu trúc câu phức trong tiếng Anh cơ bản tại phần sau:
Câu phúc kết hợp cùng liên từ phụ thuộc
Dạng đầu tiên của và thường thấy của cấu trúc câu phức trong tiếng Anh đó là kết hợp cùng với những liên từ phụ thuộc để liên kết các mệnh đề độc lập và phụ thuộc trong câu. Bỏ túi ngay những liên từ phụ thuộc sau đây:
- After (Sau khi )
- Although (Mặc dù)
- As (Bởi vì/ khi)
- As If (như thể là)
- As long as (Miễn là)
- In order to (Để mà)
- Before (Trước khi)
- Even If (Mặc dù)
- Because (Bởi vì)
- as though (Cứ như là)
- as much as (Nhiều như)
- so that (Để mà)
- Once (Một khi)
- Even though (Mặc dù)
- Whereas (Trong khi đó)
- If (Nếu)
- as soon as (Ngay khi)
- Unless (Trừ khi)
- Since (Từ khi/ Bởi vì)
- Though (Mặc dù)
- While (Trong khi đó)
- In case (Nếu)
- When (Khi)
- Until (Cho đến khi)
Chỉ mối quan hệ nguyên nhân kết quả
Cách dùng: diễn tả mối quan hệ nguyên nhân kết quả.
Cấu trúc:
As/since/because + mệnh đề, mệnh đề. Hoặc Mệnh đề + because of/due to + danh từ/danh động từ. |
Ví dụ:
- As/since/because he was not feeling well, he took a day off from work. (Vì anh ấy không cảm thấy khỏe, anh ấy đã nghỉ làm một ngày.)
- The picnic was canceled because of/due to the rain. (Buổi picnic bị hủy bỏ do mưa.)
Ngoài ra, còn có một cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả với cấu trúc có một danh từ/cụm danh từ:
Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề. Hoặc Mệnh đề + because of/due to/owing to/thanks to + danh từ/danh động từ. |
Ví dụ:
- Because of/Due to/Owing to the storm, all flights were canceled. (Vì cơn bão, tất cả các chuyến bay đã bị hủy bỏ.)
- The project faced delays because of/due to/owing to/thanks to a lack of funding. (Dự án đã gặp phải sự chậm trễ do thiếu nguồn vốn.)
Chỉ mối quan hệ nhượng bộ
Cách dùng: diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ.
Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề. Hoặc Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề. |
Ví dụ:
- Although/Though/Even though he tried his best, he did not win the competition. (Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy không giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- He did not win the competition, although/though/even though he tried his best. (Anh ấy không giành chiến thắng trong cuộc thi, mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức.)
Lưu ý rằng, liên từ phụ thuộc despite/in spite of được dùng ở vị trí trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn liên từ phụ thuộc although/though/even though lại ở vị trí đứng trước một mệnh đề.
Chỉ mối quan hệ tương phản
Cách dùng: thể hiện mối quan hệ tương phản.
Cấu trúc:
While + mệnh đề, mệnh đề. hoặc Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề. hoặc Whereas mệnh đề, mệnh đề. |
Ví dụ:
- While John likes to go hiking, Mary prefers staying at home. (John thích đi leo núi, trong khi Mary thích ở nhà.)
- John likes to go hiking, whereas Mary prefers staying at home. (John thích đi leo núi, trong khi Mary thích ở nhà.)
Lưu ý rằng, “Whereas” chủ yếu được sử dụng để chỉ sự tương phản rõ ràng giữa hai ý hoặc sự kiện và thường được sử dụng trong văn viết chính thống hơn so với “While”.
Dùng để diễn tả mục đích
Cách dùng: diễn đạt về mục đích cụ thể của đối tượng nào đó.
Cấu trúc:
Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề (động từ sử dụng động từ khuyết thiếu). |
Ví dụ: She saved money in order that/so that she could buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
Dùng để diễn tả thời gian
Cách dùng: sử dụng các trạng từ chỉ thời gian (before (trước khi), after (sau đó), since (kể từ khi), until (cho tới khi)…) để diễn tả thời gian.
Cấu trúc:
Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề Hoặc Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề |
Ví dụ:
- Before we leave, make sure to check all the doors. (Trước khi chúng ta rời đi, hãy chắc chắn kiểm tra tất cả các cửa.)
- Make sure to check all the doors before we leave. (Hãy chắc chắn kiểm tra tất cả các cửa trước khi chúng ta rời đi.)
Dùng để diễn tả giả thuyết
Cách dùng: sử dụng với mục đích thể hiện một giả thuyết.
Cấu trúc:
If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề Hoặc Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề |
Ví dụ:
- Unless you apologize, I won’t forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
- I won’t forgive you unless you apologize. (Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn xin lỗi.)
Câu phức đi cùng đại từ quan hệ
- Đại từ quan hệ Who
Cách dùng: Bổ sung và làm rõ ý nghĩa cho danh từ chỉ người, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc:
Danh từ chỉ người + who + V/O Hoặc Danh từ chỉ người + who + mệnh đề |
Ví dụ:
– The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
– She is the one who always helps me when I am in need. (Cô ấy là người luôn giúp đỡ tôi khi tôi cần.)
- Đại từ quan hệ Which
Cách dùng: Bổ nghĩa và làm nổi bật cho danh từ chỉ chỉ vật hay sự việc nào đó, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc:
Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + V/O Hoặc Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + mệnh đề |
Ví dụ:
– The painting which hangs in the museum is priceless. (Bức tranh treo trong bảo tàng là vô giá.)
– The laptop which I use for work is very fast. (Chiếc laptop tôi sử dụng cho công việc rất nhanh.)
- Đại từ quan hệ Whose
Cách dùng: Bổ nghĩa cho danh từ sở hữu trong câu.
Cấu trúc:
Danh từ + whose + danh từ + V/O Hoặc Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề |
Ví dụ:
– The student whose book was left on the desk is absent today. (Học sinh để quên cuốn sách trên bàn vắng mặt hôm nay.)
– The company whose products are sold worldwide is launching a new line. (Công ty có sản phẩm được bán trên toàn thế giới đang ra mắt một dòng sản phẩm mới.)
- Đại từ quan hệ When
Cách dùng: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian trong câu.
Mệnh đề + when + mệnh đề |
Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)
- Đại từ quan hệ Where
Cách dùng: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn trong câu.
Mệnh đề + where + mệnh đề |
Ví dụ: The town where I grew up is very small. (Thị trấn tôi lớn lên rất nhỏ.)
Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Chuyển câu đơn sang câu phức là điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phần sau đây sẽ hướng dẫn cụ thể cho bạn, lưu lại bài học ngay nhé!
Chuyển câu với mệnh đề quan hệ
Từ một câu đơn ta có thể chuyển sang câu phức bằng cách dùng mệnh đề quan hệ who, which, where, that, how. Những mệnh đề này đảm nhiệm chức năng chính là bổ sung ý nghĩa cho danh từ trong câu. Về vị trí, mệnh đề quan hệ có thể đứng một mình riêng lẻ hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
Câu đơn: I met a man. The man is an expert in robotics. (Tôi đã gặp một người đàn ông. Người đàn ông này là một chuyên gia về robot.)
Chuyển sang câu phức: I met a man who is an expert in robotics. (Tôi đã gặp một người đàn ông là chuyên gia về robot.)
Chuyển câu với mệnh đề danh từ
Từ một câu đơn ta có thể chuyển sang câu phức khi dùng với một mệnh đề danh từ như: what, where, when, why, how và từ that. Về vị trí, trong câu mệnh đề danh từ thường đứng tại vị trí của danh từ chính trong câu và đảm nhiệm chức năng như một danh từ.
Cấu trúc:
S + V + what, when, where, how, that,… + S + V. |
Ví dụ:
Câu đơn: I know. She will arrive at 8 PM. (Tôi biết. Cô ấy sẽ đến lúc 8 giờ tối.)
Chuyển sang câu phức: I know when she will arrive. (Tôi biết khi nào cô ấy sẽ đến.)
Lưu ý rằng, mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ thuộc và nó thể đứng một mình trong câu vì không có ý nghĩa.
Chuyển câu với mệnh đề trạng ngữ
Với cách chuyển câu đơn sang câu phức sử dụng mệnh đề chỉ trạng ngữ, loại mệnh đề này đóng vai trò là một trạng từ trong câu. Mệnh đề trạng ngữ có thể đi kèm những từ chỉ thời gian như when, while, since, as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn như where, anywhere, everywhere, wherever,…
Ví dụ:
Câu đơn: You must study hard. You want to pass the exam. (Bạn phải học tập chăm chỉ. Bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
Chuyển sang câu phức: You must study hard if you want to pass the exam. (Bạn phải học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
Phân biệt nhanh câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh
Câu đơn, câu ghép và câu phức là những loại câu cơ bản. Mỗi loại câu đều có vai trò và mục đích riêng trong việc truyền đạt thông tin, giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt trong giao tiếp và văn viết. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói phân biệt nhanh câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh.
Loại câu |
Cách phân biệt |
Ví dụ |
Câu đơn |
Câu đơn là câu đơn giản với cấu tạo chỉ chứa một chủ ngữ và một vị ngữ. |
The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên sofa.) Giải thích: Câu này chỉ có một chủ ngữ là “The cat” và một vị ngữ là “sleeps on the sofa”, thể hiện một hành động đơn giản của chủ ngữ. |
Câu ghép |
Câu ghép là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề được nối với nhau bởi các liên từ như “and”, “but”, “or”, “so”, “yet”,… Mỗi mệnh đề đều có thể đứng riêng lẻ như một câu đơn. |
She did not cheat on the test, for it was not the right thing to do. (Cô ấy không gian lận trong bài kiểm tra, vì đó không phải là việc đúng đắn để làm.) Giải thích: Câu này gồm hai phần, “She didn’t cheat on the test” và “it was not the right thing to do”, được nối với nhau bởi liên từ “for”. |
Câu phức |
Câu phức là câu chứa duy nhất một mệnh đề độc lập (có thể tồn tại độc lập như một câu đơn mà vẫn có nghĩa) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (không thể tồn tại độc lập mà phải phụ thuộc vào mệnh đề độc lập). |
Although she was tired, she still went to work. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn đi làm.) Giải thích: Phần “Although she was tired” là một mệnh đề phụ thuộc, không thể tồn tại độc lập như một câu hoàn chỉnh. Phần “she still went to work” là mệnh đề độc lập, có thể tồn tại một mình như một câu đơn. Cả hai phần được kết hợp tạo nên một câu phức. |
Lưu ý khi sử dụng câu phức trong tiếng Anh
– Sử dụng thành thạo câu phức khi học, trong các kì thi hay giao tiếp thường ngày sẽ giúp bạn học được đánh giá cao vì khả năng vận dụng linh hoạt và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý rằng không nên quá lạm dụng loại câu này trong cùng một đoạn hội thoại mà cần có sự hợp lý để tránh sự mất tự nhiên.
– Bạn học cần hiểu vai trò của dấu câu khi trong câu phức. Nếu mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần dùng dấu phẩy còn khi mệnh đề độc lập đứng sau thì cần sử dụng dấu phẩy giữa các mệnh đề.
– Trong một số trường hợp, một câu có thể vừa là câu phức, vừa là câu ghép (Compound-complex sentences). Chẳng hạn như câu sau: Although it was raining, we went for a walk, and we enjoyed it very much. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo, và chúng tôi rất thích điều đó.)
Giải thích:
- “Although it was raining” là mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ, không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh vì nó cần thông tin bổ sung để giải thích.
- “we went for a walk” và “we enjoyed it very much” là hai mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề đều có thể tồn tại độc lập như một câu đơn. Chúng được nối với nhau bởi liên từ “and”, tạo thành một phần của câu ghép.
Bài tập về câu phức trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về câu phức trong tiếng Anh, bạn học hãy chăm chỉ thực hành các bài tập sau:
Bài tập 1: Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc để nối thành câu hợp lý.
- There are modern knitting machines. The artisans in my village like using traditional looms. (although)
- We have to follow more than ten stages. We can make a simple conical hat (so that)
- We were visiting an old building. They were going to a traditional market. (while)
- Many children like to go to Bat Trang Ceramic village. They can make their own pottery there (as)
- Linda didn’t go to school yesterday. She was ill. (because)
- Viet Nam’s current labor costs are lower compared to other countries. It brings advantages to both medium and small handicraft manufacturers. (since)
- Giang got the loans from the project. Then he opened a small enterprise of ceramics. (when)
- Green Craft has a lot of difficulties. It continually works to improve its productivity, designs and samples. (although)
- The government carried out a job training programme in rural areas. The government wanted young people to find jobs in their own villages. (so that)
- Some heads of the businesses had problems finding markets. They have not been trained in management. (for)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I almost missed my flight ___________ there was a long queue in the duty-free shop.
A. although
B. since
C. despite
D. because of
2. They decided not to go out for a meal _____________ they were too tired
A. so
B. because
C. but
D. if
3. They were driving to Dallas _____________ they caught an accident.
A. when
B. while
C. before
D. as soon as
4. I want to be well-groomed ______other people think nice things about me.
A. in order to
B. so as not to
C. so that
D. as soon as
5. ___________I met the Gills, I had been gardening for nearly ten years.
A. As soon as
B. Although
C. After
D. Before
6. In spite of his hard work, he could not finish the job.
A. As hard as he work
B. Though he worked hard
C. Despite he worked hard
D. Although hard work
7. ________ she was asleep, thieves broke in and stole her handbag.
A. In order that
B. Although
C. Because of
D. While
8. All people should join hands in protecting the environment ___________ we can gain better health.
A. in order that
B. when
C. because
D. even though
9. ____________ her poverty, she feels happy
A. Although
B. Because
C. If
D. In spite of
10. Tony went to work although he didn’t feel very well.
A. that he did not feel very well
B. despite of the fact not feeling well
C. because he did not feel very well
D. despite not feeling very well
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- Although there are modern knitting machines, the artisans in my village like using traditional looms.
- We have to follow more than ten stages so that we can make a simple conical hat.
- We were visiting an old building while they were going to a traditional market.
- Many children like to go to Bat Trang Ceramic village as they can make their own pottery there.
- Linda didn’t go to school yesterday because she was ill.
- Since Viet Nam’s current labor costs are lower compared to other countries, it brings advantages to both medium and small handicraft manufacturers.
- When Giang got the loans from the project, he opened a small enterprise of ceramics.
- Although Green Craft has a lot of difficulties, it continually works to improve its productivity, designs and samples.
- The government carried out a job training programme in rural areas so that young people could find jobs in their own villages.
- Some heads of the businesses had problems finding markets for they have not been trained in management.
Bài tập 2:
1. B |
2. B |
3. A |
4. C |
5. D |
6. B |
7. D |
8. A |
9. D |
10. D |
Như vậy, qua bài viết sau Tiếng Anh Nghe Nói đã hệ thống chi tiết cho bạn học về định nghĩa, cách dùng đi kèm ví dụ minh họa cực chi tiết của câu phức trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ bổ ích đến bạn, lưu lại và thực hành ngay nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/