Related Posts

Hơn 100 từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang
CÁC LOẠI GIÀY DÉP boots /buːts/: bốt chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô clog /klɔg/: guốc dockside /dɔk said/: giày lười... Read More

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
1. cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây 2. windy /ˈwɪndi/: nhiều gió 3. foggy /ˈfɔːɡi/: có sương mù 4. stormy /ˈstɔːrmi/: có bão 5. sunny... Read More

Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc
Tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh về tiền 1. afford (v) /əˈfɔrd/ có đủ sức trả, có đủ tiền... Read More

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) chi tiết nhất
1. Định nghĩa thì Hiện Tại Hoàn Thành Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt về một... Read More

Những câu nhờ vả trong tiếng Anh chuẩn như Tây
Could you help me? /kʊd juː hɛlp miː?/ Bạn có thể giúp tôi không? Can I ask you a favor? /kæn aɪ ɑːsk... Read More

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Địa Lý cực thú vị
Landscape /ˈlænd.skeɪp/: phong cảnh Season /ˈsiːzn/: mùa Hill /hɪl/: đồi Mountain /ˈmaʊn.tən/ núi Valley /ˈvæl.i/: thung lũng Plateau /plæˈtəʊ/ cao nguyên Plain /pleɪn/: đồng bằng Forest /ˈfɔːr.ɪst/: rừng Copse /kɑːps/: bãi cây nhỏ Field /fiːld/: cánh đồng Meadow /ˈmed.oʊ/: đồng... Read More

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
The Body – Thân thể 1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt 2. Mouth /maʊθ/: Miệng 3. Chin /tʃɪn/: Cằm 4. Neck /nek/: Cổ 5. Shoulder... Read More

100 câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề du lịch
Những mẫu câu tiếng Anh dùng để mua vé máy bay: Can I help you? - Tôi có thể giúp... Read More

101 câu giao tiếp siêu ngắn, siêu thông dụng
Glad to hear it. /glæd tuː hɪər ɪt./ Rất vui khi nghe vậy. Sorry to hear that. /ˈsɒri tuː hɪə... Read More
Trả lời