Bỏ túi ngay cách đọc giờ trong tiếng Anh hay và hiệu quả
Giờ giấc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, nhất là trong môi trường học tập và làm việc quốc tế ngày nay, nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ là kỹ năng cơ bản mà còn là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp quốc tế. Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cùng bạn khám phá những cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản nhưng hiệu quả tại bài viết sau.
Chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất
Để thích ứng với quá trình hội nhập quốc tế đòi hỏi bạn học cần phải hiểu và sử dụng thành thạo hệ thống giờ quốc tế. Nếu bạn không nắm được cách đọc giờ trong tiếng Anh trong tiếng Anh chuẩn xác, rất có thể sẽ gây nhầm lẫn và khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Trước khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh, bạn học cần phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh về các đơn vị đo lường thời gian đã được tổng hợp sau đây:
Từ vựng về thời gian với các ngày trong tuần
Các ngày trong tuần |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
Thứ 2 |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 3 |
Wesday |
/ˈwɛnzdeɪ/ |
Thứ 4 |
Thursday |
/ˈθɜːrzdeɪ/ |
Thứ 5 |
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ 6 |
Saturday |
/ˈsætərdeɪ/ |
Thứ 7 |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ Nhật |
Về các ngày trong tuần, chúng thường đi cùng với giới từ “On” và có cấu trúc như sau:
On + day of the week |
Ví dụ: On Sunday
Từ vựng tiếng Anh về thời gian với các tháng trong năm
Các ngày trong tuần |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
January |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Tháng 1 |
February |
/ˈfebrʊ.er.i/ |
Tháng 2 |
March |
/mɑːrtʃ/ |
Tháng 3 |
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
Tháng 4 |
May |
/meɪ/ |
Tháng 5 |
June |
/dʒuːn/ |
Tháng 6 |
July |
/dʒʊˈlaɪ/ |
Tháng 7 |
August |
/ɔːˈɡʌst/ |
Tháng 8 |
September |
/sɛpˈtɛmbər/ |
Tháng 9 |
October |
/ɒkˈtoʊbər/ |
Tháng 10 |
November |
/noʊˈvɛmbər/ |
Tháng 11 |
December |
/dɪˈsɛmbər/ |
Tháng 12 |
Về các tháng trong năm, chúng sẽ được kết hợp cùng với giới từ “In” và có cấu trúc như sau:
In + month of the year |
Ví dụ: In June
Từ vựng tiếng Anh về thời gian với các mùa trong năm
Các ngày trong tuần |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Autumn |
/ˈɔːtəm/ |
Mùa thu |
Winter |
/ˈwɪntər/ |
Mùa đông |
Về các mùa trong năm, cấu trúc kết hợp cùng giới từ “In” sẽ được sử dụng:
In + season |
Ví dụ: In Summer
Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong 1 ngày (Times of day)
Các ngày trong tuần |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Morning |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
Buổi sáng |
Afternoon |
/ˌæftərˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
Buổi tối |
Midnight |
/ˈmɪdnaɪt/ |
Nửa đêm |
Dusk |
/dʌsk/ |
Hoàng hôn |
Dawn |
/dɔːn/ |
Bình minh |
Về thời gian trong một ngày, tùy theo từng đối tượng mà chúng ta có sự kết hợp đơn vị thời gian với giới từ khác nhau.
- Đối với các buổi: morning, afternoon, evening thì ta sẽ dùng giới từ “In”, như: In morning,…
- Đối với những buổi còn lại, ta sẽ dùng giới từ “At”, như: at dusk,…
Từ vựng tiếng Anh về thời gian với các đơn vị thời gian
Biết cách gọi tên các đơn vị thời gian sẽ giúp ích rất nhiều khi học về cách đọc giờ trong tiếng Anh. Điểm qua tại phần sau:
Các đơn vị thời gian |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Second |
/ˈsɛkənd/ |
Giây |
Minute |
/ˈmɪnɪt/ |
Phút |
Hour |
/aʊər/ |
Giờ |
Day |
/deɪ/ |
Ngày |
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
Fortnight |
/ˈfɔːrtnaɪt/ |
Nửa tháng |
Month |
/mʌnθ/ |
Tháng |
Year |
/jɪər/ |
Năm |
Decade |
/ˈdɛkeɪd/ |
Thập kỷ |
Century |
/ˈsɛnʧəri/ |
Thế kỷ |
Weekend |
/ˈwiːkɛnd/ |
Cuối tuần |
Leap year |
/liːp jɪər/ |
Năm nhuận |
Điểm qua một số ngày lễ phổ biến trong năm (Holidays of year)
- New Year’s Day: Ngày đầu năm mới
- April Fool’s Day: Ngày nói dối
- Easter: Lễ phục sinh
- Good Friday: Ngày thứ 6 tuần Thánh
- Easter Monday: Ngày thứ 2 Phục Sinh
- May Day: Ngày quốc tế lao động
- Christmas: Lễ giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm giáng sinh
- Christmas Day: Ngày lễ giáng sinh
- Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau giáng sinh)
- New Year’s Eve: Đêm Giao Thừa
- Mother’s Day: Ngày của Mẹ
- Father’s Day: Ngày của Bố
- Valentine’s Day: Ngày lễ Tình Nhân
- Bank Holiday/ Public Holiday: Ngày Quốc Lễ
- Independence Day: Ngày lễ Độc lập
- Thanksgiving: Ngày lễ tạ ơn
- Halloween: Lễ hội hóa trang
Một số trạng từ tiếng Anh chỉ tần suất trong tiếng Anh
Với cách đọc giờ trong tiếng Anh, thường được kết hợp cùng các trạng từ chỉ tần suất, vị trí trong câu của chúng thường đứng trước động từ.
Trạng từ chỉ tần suất |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Often |
/ˈɒfən/ |
Thường xuyên |
Occasionally |
/əˈkeɪʒənəli/ |
Thỉnh thoảng |
Rarely |
/ˈrɛərli/ |
Hiếm khi |
Normally |
/ˈnɔːməli/ |
Thường xuyên |
Always |
/ˈɔːlweɪz/ |
Luôn luôn |
Sometimes |
/ˈsʌmˌtaɪmz/ |
Thỉnh thoảng, đôi khi |
Seldom |
/ˈsɛldəm/ |
Ít khi, hiếm khi |
Usually |
/ˈjuːʒuəli/ |
Thường xuyên |
Never |
/ˈnɛvər/ |
Không bao giờ |
Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày
Khi học về cách đọc giờ trong tiếng Anh, bạn học không thể bỏ qua các từ vựng tiếng Anh về giờ giấc trong ngày.
- A.M. : Buổi sáng
- P.M. : Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ bốn mươi sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
Một số cách mô tả thời gian trong tiếng Anh
- The day after tomorrow: Ngày kia
- Tomorrow: Ngày mai
- Today: Hôm nay
- Yesterday: Hôm qua
- at the moment: tại thời điểm này
- at this moment: vào lúc này
- at present = now: hiện tại
- at the present time: tại thời điểm hiện tại
- The day before yesterday: Hôm kia
- Five minutes ago: Năm phút trước
- An hour ago: Một giờ trước
- A week ago: Một tuần trước
- Two weeks ago: Hai tuần trước
- A month ago: Một tháng trước
- A year ago: Một năm trước
- A long time ago: Lâu rồi
- In ten minutes’ time or in ten minutes: Mười phút nữa
- In an hour’s time or in an hour: Một tiếng nữa
- In a week’s time or in a week: Một tuần nữa
- In ten days’ time or in ten days: Mười ngày nữa
- In three weeks’ time or in three week: Ba tuần nữa
- In two months’ time or in two months: Hai tháng nữa
- In ten years’ time or in ten years: Mười năm nữa
- The previous day: Ngày trước đó
- The previous week: Tuần trước đó
- The previous month: Tháng trước đó
- The previous year: Năm trước đó
- The following day: Ngày sau đó
- The following week: Tuần sau đó
- The following month: Tháng sau đó
- The following year: Năm sau đó
Chi tiết về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Kỹ năng xác định thời gian trong bất kỳ ngôn ngữ nào cũng cần thiết vì sẽ là công cụ đắc lực cho bạn trong đời sống, học tập, làm việc và sinh hoạt khi bạn cần hẹn giờ, sắp xếp công việc, hoặc tham gia các cuộc họp quốc tế. Đồng thời giúp tương tác hiệu quả với người khác. Bạn học cần lưu ý cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết qua phần sau:
Cách đọc giờ trong tiếng Anh – Cách đọc giờ chẵn
Khi đọc giờ chẵn trong tiếng Anh luôn đi cùng với từ “o’clock”, ta có cấu trúc câu như sau:
It’s + number (số của giờ) + o’clock |
Ví dụ: It’s 7 o’clock.(Bây giờ là 7 giờ)
Lưu ý rằng, trong các tình huống giao tiếp với tính chất thân mật ta có thể lược bỏ từ “o’clock”.
Cách đọc giờ trong tiếng Anh – Cách học giờ hơn
Có hai cách để bạn áp dụng khi đọc giờ hơn chuẩn xác, đó là:
- Cách 1: giờ + số phút
Ví dụ: 7:10 => Seven ten
- Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ: 7:10 => Ten past seven
Cách đọc giờ trong tiếng Anh – Cách học giờ kém
Với cách đọc giờ kém, bạn học có thể áp dụng công thức sau: số phút + to + số giờ
Ví dụ: 9:40 => Twenty to ten
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
– Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút người phương Tây thường sử dụng cụm: “(a) quarter past/to”. Trong đó (a) quarter là từ viết tắt của “a quarter of an hour ( một phần tư của một giờ)”.
- a quarter past: Hơn 15 phút
- a quarter to: Kém 15 phút
Ví dụ:
- It’s a quarter past six. (Là 6 giờ 15 phút.)
- It’s a quarter to seven. (Là 6 giờ 45 phút.)
– Trong tiếng Anh, khi nói đến khoảng thời gian 30 phút, ba mẹ lưu ý rằng chúng ta sử dụng “half past”.
Ví dụ: It’s half past eight. (Là 8 giờ 30 phút.)
– Sử dụng A.M và P.M. để nói về giờ giấc bằng tiếng Anh, trong đó “A.M.” thường được sử dụng cho các giờ từ nửa đêm (12:00 A.M.) đến trưa (11:59 A.M.), trong khi “P.M.” được sử dụng cho các giờ từ trưa (12:00 P.M.) đến nửa đêm (11:59 P.M.).
Ví dụ:
- A.M : It’s 5 A.M. (Là 5 giờ sáng.)
- P.M: It’s 5 P.M. (Là 5 giờ chiều.)
Một số cách để hỏi đáp về giờ trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được cách đọc giờ trong tiếng Anh, tiếp theo bạn học trang bị cho bản thân một số mẫu câu hỏi và đáp thông dụng trong các ngữ cảnh nói về thời gian.
Ngữ cảnh |
Câu hỏi tiếng Anh về thời gian |
Câu trả lời tiếng Anh về thời gian |
Trong đời thường |
What time is it? (Mấy giờ rồi bạn?) |
– Sử dụng cấu trúc “It is / It’s” dùng để trả lời cho câu hỏi về thời gian ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: It’s 4:45 PM. Vietnamese. (Hiện tại là 4:45 chiều.) – Sử dụng cấu trúc “At + thời điểm” khi diễn tả về một sự kiện cụ thể. Ví dụ: I’ll see you at 8 PM. Vietnamese. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 8 giờ tối.) |
What is the time? (Mấy giờ rồi nhỉ?) |
||
Trang trọng, lịch sự (đặc biệt khi hỏi người lạ) |
Could you tell me the time please? (Cho tôi biết mấy giờ rồi được không?) |
|
Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) |
||
Do you happen to have the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) |
||
Đặt câu hỏi về thời gian của một sự kiện nào sẽ diễn ra |
What time…? (Mấy giờ…?) |
|
When…? (Khi nào…?) |
||
What time does the flight to Japan leave? (Mấy giờ chuyến bay đến Nhật Bản cất cánh?) |
||
When does the bus arrive from Korea? (Khi nào thì xe bus đến Hàn Quốc?) |
||
When does the concert begin? (Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?) |
Hiểu và nắm được các cách đọc giờ trong tiếng Anh chính là kỹ năng cơ bản và thiết yếu, góp phần quan trọng tạo sự tự tin khi giao tiếp tại môi trường quốc tế. Với bài học Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ, bạn học cần chăm chỉ thực hành áp dụng hàng ngày để bạn sẽ thấy rằng, việc đọc giờ trong tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/