Related Posts

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
A: Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian 1. Second – /ˈsek.ənd/: Giây 2. Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút 3. Hour... Read More

22 động từ về nấu nướng
Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ Soak --... Read More

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
1. Từ vựng chung - Reservation: đặt phòng - Vacancy: phòng trống - To book: đặt phòng - To checkin: nhận phòng - To... Read More

Các câu giao tiếp thông dụng trong công sở
How long have you worked here? /haʊ lɒŋ hæv juː wɜːkt hɪə?/ Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi ? I’m... Read More

100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người
Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập She bends down to greet customers. Cô ấy cúi xuống chào khách. Carry... Read More

Tổng hợp từ vựng thông dụng tại sân bay
Khi muốn đi du lịch ở nước ngoài, bên cạnh việc chuẩn bị tư trang, hành lý thì bạn... Read More

Những mẫu câu phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông dụng nhất
A. Từ vựng tiếng anh trong phỏng vấn xin việc 1. Hire: tuyển 2. Work ethic: đạo đức nghề nghiệp 3. Asset:... Read More

24 cách nói “Do you understand” cực chất
Xem thêm: 1000 từ tiếng anh thông dụng của người bản xứ 15 từ khó dịch trong tiếng anh Những mẫu câu... Read More

Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh
Cabbage /'kæbɪdʒ/: bắp cải Cauliflower /'kɔːliflaʊər: súp lơ Lettuce /'letɪs/: xà lách Broccoli /'brɑːkəli/: bông cải xanh Water morning glory /'wɔːtər ,mɔːrnɪŋ 'ɡlɔːri/:... Read More

Thì hiện tại đơn (Simple present) trong tiếng Anh
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì trong... Read More
Trả lời