cau giao tiep tai san bay 2
cau giao tiep tai san bay 2
Could you help me? /kʊd juː hɛlp miː?/ Bạn có thể giúp tôi không? Can I ask you a favor? /kæn aɪ ɑːsk... Read More
Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập She bends down to greet customers. Cô ấy cúi xuống chào khách. Carry /ˈkær.i/:... Read More
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc Các kiểu tóc ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc... Read More
1. Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thường được... Read More
axe /æks/ cái rìu fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn hoe /hou/ cái cuốc hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước lawn mower... Read More
Airplane /ˈeəpleɪn/ máy bay Airport information desk /ˈeəpɔːt/ /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /dɛsk/ quầy thông tin tại sân bay Air sickness bag /eə/ /ˈsɪknɪs/ /bæg/ túi nôn Aisle /aɪl/ lối đi giữa các... Read More