Skip links
40 cap tu trai nghia trong tieng anh

40 cặp từ trái nghĩa không thể không biết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số cặp từ trái nghĩa quan trọng trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất

1. Smooth /smuːð/ – rough /rʌf/: trơn mượt – xù xì

2. Soft /sɔːft/ – hard /hɑːrd/: mềm – cứng

3. Strong /strɔːŋ/ – weak /wiːk/: mạnh – yếu

4. Young /jʌŋ/ – old /əʊld/: trẻ – già

5. Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày – mỏng

6. Tight /taɪt/ – loose /luːs/: chặt – lỏng

7. Warm /wɔːrm/ – cool /kuːl/: ấm áp – mát mẻ

8. Wet /wet/ – dry /draɪ/: ẩm ướt – khô ráo

9. Light /laɪt/ – dark /dɑːrk/: ánh sáng – bóng tối

Cặp từ dài, rộng, cao trong tiếng Anh

10. Long /lɔːŋ/ – short /ʃɔːrt/: dài – ngắn

11. Wide /waɪd/ – narrow /ˈnærəʊ/: rộng – hẹp

12. High /haɪ/ – low /ləʊ/: cao – thấp

13. Tall /tɔːl/ – short /ʃɔːrt/: cao – thấp

** phân biệt high và tall:

– Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó hoặc thứ có chiều cao trung bình.
Vd: tall people, tall trees, tall buildings.

– High được dùng cho những vật vô tri hay những thứ có chiều cao lớn thứ có kích cỡ chiều rộng lớn
Vd: high mountains, high walls.

Xem thêm  Top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Số lượng – Tình trạng

14. Many /ˈmeni/ – few /fjuː/: nhiều – ít

15. Loud /laʊd/ – soft /sɔːft/: lớn – nhỏ (âm thanh)

16. Rich /rɪtʃ/ – poor /pʊr/ : giàu – nghèo

17. Safe /seɪf/ – dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn – nguy hiểm

18. Single /ˈsɪŋɡl/ – Married /ˈmærid/: độc thân – đã kết hôn

19. Full /fʊl/ – empty /ˈempti/: đầy – trống rỗng

20. Good /ɡʊd/ – bad /bæd/: tốt – xấu

21. Happy /ˈhæpi/ – sad /sæd/: hạnh phúc

22. Heavy /ˈhevi/ – light /laɪt/: nặng – nhẹ

23. Hot /hɑːt/ – cold /kəʊld/: nóng – lạnh

24. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ – boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị – chán

25. Cheap /tʃiːp/ – expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ – mắc

26. Clean /kliːn/ – dirty /ˈdɜːrti/: sạch – dơ

27. Easy /ˈiːzi/ – difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ – khó

28. Fast /fæst/ – slow /sləʊ/: nhanh – chậm

29. Fat /fæt/ – skinny /ˈskɪni/: mập – ốm

30. Fact /fækt/ – fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật – hư cấu

31. Alone /əˈləʊn/ – together /təˈɡeðər/: Cô đơn – cùng nhau

Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng – vị trí

32. Right /raɪt/ – left /left/: phải – trái

33. Here /hɪr/ – there /ðer/: đây – đó

34. In /ɪn/ – out /aʊt/: trong – ngoài

35. Inside /ˌɪnˈsaɪd/ – outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong – bên ngoài

36. Front /frʌnt/ – back /bæk/: phía trước – phía sau

37. Down /daʊn/ – up /ʌp/: lên – xuống

38. Far /fɑːr/ – near /nɪr/: xa – gần

Xem thêm  Từ vựng Tiếng Anh về các loài sinh vật biển

39. Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ – horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc – ngang

40. Under /ˈʌndər/ – above /əˈbʌv/: Ở dưới – ở trên

Xem thêm:

100 cụm động từ nhất định bạn phải biết 

Cách làm đa dạng câu xã giao hằng ngày 

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách sử dụng 

 

3/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo