Related Posts

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect... Read More

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết trung thu
Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng ... Read More

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
1. cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây 2. windy /ˈwɪndi/: nhiều gió 3. foggy /ˈfɔːɡi/: có sương mù 4. stormy /ˈstɔːrmi/: có bão 5. sunny... Read More

Tiếng Anh đồ dùng trong phòng khách
drapes /dreɪps/: rèm cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha rug: thảm trải sàn armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang bookcase... Read More
Các cách chào tạm biệt trong tiếng Anh như người bản xứ
Chào tạm biệt tính chất thân mật 🔸Bye. (Tạm biệt.) 🔸See you. (Hẹn gặp lại.) 🔸Talk to you later. (Nói chuyện sau... Read More

Từ vựng tiếng anh về tín ngưỡng
Abbey – /ˈæb.i/: tu viện Angel – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần Ancient traditional – /ˈeɪn.ʃənt.trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống cổ xưa Attachment – /əˈtætʃ.mənt/: sự... Read More
20 cách đáp lại câu hỏi “How are you” cực thú vị
Khi được hỏi: “How are you?”, hãy thôi ngay câu đáp: “I am fine, thank you. And you?” như... Read More
Các cụm động từ tiếng Anh siêu thông dụng
Nếu bạn biết 1000 từ, bạn sẽ có khả năng nói một câu đúng. Nhưng nếu bạn biết một... Read More

Từ vựng về các con vật trong tiếng Anh
Zebra /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn Lioness /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái) Lion /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực) Hyena /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con... Read More
Trả lời